1 | | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017315-7, : R10B017314 |
2 | | 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 152 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016687, : L09B016689-90, : R09B016686, : R142B001053 |
3 | | 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 242 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017301-3, : R10B017300 |
4 | | 30 days to the TOEIC test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 314 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016778-80, : R10B016776, : R142B001243 |
5 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh = 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 106 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016646-7, : L152B003452, : R09B016644, : R152B003451 |
6 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh = 501 grammar and writing questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016677, : L09B016680, : L142B001380, : R09B016676, : R142B000422 |
7 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 108 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016660, : L142B001181, : L152B003448, : R09B016657, : R142B000430 |
8 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016506, : L142B001379, : L152B003453, : R09B016502, : R142B000421 |
9 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 178 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016510-1, : L152B003613, : R09B016507, : R142B000423 |
10 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016621, : L152B003449-50, : R09B016619, : R142B001171 |
11 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016682-3, : L09B016685, : R09B016681, : R142B000429 |
12 | | 600 essential words for the TOEIC test / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 327 tr. ; 26 cm. - ( Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế )Thông tin xếp giá: : L10B016760, : L10B016762, : L152B003424, : R10B016758, : R142B001287 |
13 | | 600 essential words for the TOEIC test : Test of English for internatioal communication / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 325 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L11B019387-9, : L152B003422-3, : R11B019384, : R152B003421 |
14 | | Barron's TOEIC test : Test of English for international communication / Lin Lougheed ; Thành Nam (biên tập) . - 4th edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 637 tr. : Hình minh họa ; 26 cmThông tin xếp giá: : L10B016764-5, : R142B001020 |
15 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh chuyên đề giới từ và các thì / Ngô Văn Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 112 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017226, : R10B017224, : R142B001222 |
16 | | Bí quyết luyện nói và viết hiệu quả nhất trong kỳ thi TOEIC - NEW TOEIC = Practice speaking and writing for the NEW TOEIC test / Hồng Đức (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2013. - 238 tr. ; 24 cm + CD-MP3Thông tin xếp giá: : L16B028824, : R16B028823 |
17 | | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Đình Bì . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2008. - 240 tr ; 25 cmThông tin xếp giá: : L10B016782-5 |
18 | | Cambridge Preparation for the Toefl test / Jolene Gear . - NY. : Cambridge University, 1994. - 555 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002758 |
19 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 11, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2009. - 313 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004028 |
20 | | Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh = Multiple choice tests in grammar / Lê Văn Sự . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 294 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B013215-6, : R07B013214 |
21 | | Classroom assessment: concepts and applications / Peter W. Airasian . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill Higher, 2005. - 423 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000219 |
22 | | Đổi mới việc kiểm tra, đánh giá học phần cơ sở văn hóa Việt Nam bằng trắc nghiệm khách quan / Hoàng Thị Ái Vân . - . - Tạp chí Quản lý giáo dục . - 2015 . - Số 79 . - Tr. 37-39, |
23 | | Hôn nhân - trắc nghiệm tâm lý / Quý Long (sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 287 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028481, : R16B028480 |
24 | | Introduction to psychology practice tests / R. Eric Landrum . - New York : McGraw-Hill, 1999. - 95 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001636 |
25 | | Những trắc nghiệm tâm lý. T.1 : Trắc nghiệm về trí tuệ / Ngô Công Hoàn (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 252 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B009547, : R05B009546 |
26 | | Những trắc nghiệm tâm lý. T.2 : Trắc nghiệm về nhân cách / Ngô Công Hoàn (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 140 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B009548, : R05B009549 |
27 | | Tóm tắt - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Tái bản lần thứ 12, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 266 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004029 |