1 |  | Cambridge Preparation for the Toefl test / Jolene Gear . - NY. : Cambridge University, 1994. - 555 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002758 |
2 |  | Những trắc nghiệm tâm lý. T.1 : Trắc nghiệm về trí tuệ / Ngô Công Hoàn (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009547 : R05B009546 |
3 |  | Những trắc nghiệm tâm lý. T.2 : Trắc nghiệm về nhân cách / Ngô Công Hoàn (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004. - 140 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009548 : R05B009549 |
4 |  | Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh = Multiple choice tests in grammar / Lê Văn Sự . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B013215-L07B013216 : R07B013214 |
5 |  | Classroom assessment: concepts and applications / Peter W. Airasian . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill Higher, 2005. - 423 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000219 |
6 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016506 : L142B001379 : L152B003453 : R09B016502 : R142B000421 |
7 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 178 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016510-L09B016511 : L152B003613 : R09B016507 : R142B000423 |
8 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016621 : L152B003449-L152B003450 : R09B016619 : R142B001171 |
9 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh = 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 106 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016646-L09B016647 : L152B003452 : R09B016644 : R152B003451 |
10 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 108 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016660 : L142B001181 : L152B003448 : R09B016657 : R142B000430 |
11 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh = 501 grammar and writing questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 180 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016677 : L09B016680 : L142B001380 : R09B016676 : R142B000422 |
12 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016682-L09B016683 : L09B016685 : R09B016681 : R142B000429 |
13 |  | 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016687 : L09B016689-L09B016690 : R09B016686 : R142B001053 |
14 |  | 600 essential words for the TOEIC test / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 327 tr. ; 26 cm. - ( Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế ) Thông tin xếp giá: : L10B016760 : L10B016762 : L152B003424 : R10B016758 : R142B001287 |
15 |  | Barron's TOEIC test : Test of English for international communication / Lin Lougheed ; Thành Nam (biên tập) . - 4th edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 637 tr. : Hình minh họa ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L10B016764-L10B016765 : R142B001020 |
16 |  | 30 days to the TOEIC test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 314 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016778-L10B016780 : R10B016776 : R142B001243 |
17 |  | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Đình Bì . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2008. - 240 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L10B016782-L10B016785 |
18 |  | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh chuyên đề giới từ và các thì / Ngô Văn Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 112 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B017226 : R10B017224 : R142B001222 |
19 |  | 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B017301-L10B017303 : R10B017300 |
20 |  | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B017315-L10B017317 : R10B017314 |
21 |  | 600 essential words for the TOEIC test : Test of English for internatioal communication / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 325 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L11B019387-L11B019389 : L152B003422-L152B003423 : R11B019384 : R152B003421 |
22 |  | Introduction to psychology practice tests / R. Eric Landrum . - New York : McGraw-Hill, 1999. - 95 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001636 |
23 |  | Đổi mới việc kiểm tra, đánh giá học phần cơ sở văn hóa Việt Nam bằng trắc nghiệm khách quan / Hoàng Thị Ái Vân . - . - Tạp chí Quản lý giáo dục . - 2015 . - Số 79 . - Tr. 37-39, |
24 |  | Hôn nhân - trắc nghiệm tâm lý / Quý Long (sưu tầm, biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2009. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028481 : R16B028480 |