1 |  | Phan Tứ toàn tập. T.1 / Phan Tứ . - H. : Văn học, 2002. - 924 tr. ; 21 cm. - ( Văn học Việt Nam hiện đại ) Thông tin xếp giá: : L03B007055-L03B007056 : R03B007054 |
2 |  | Phan Tứ toàn tập. T.2 / Phan Tứ . - H. : Văn học, 2002. - 844 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007058-L03B007059 : R03B007057 |
3 |  | Phan Tứ toàn tập. Tập 3 / Phan Tứ . - H. : Văn học, 2002. - 936 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007061-L03B007062 : R03B007060 |
4 |  | Phan Tứ toàn tập. Tập 4 / Phan Tứ . - H. : Văn học, 2002. - 880 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B007064-L03B007065 : R03B007063 |
5 |  | Toàn tập. T.1 (1893 - 1894) / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1978. - 820 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007345 |
6 |  | Toàn tập. T.2 : Những năm 1895 - 1897 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1971. - 840 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007346 |
7 |  | Toàn tập. T.3 : Sự phát triển của Chủ nghĩa tư bản ở Nga / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1976. - 997 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007347 |
8 |  | Toàn tập. T.4 : 1898 - tháng Tư 1901 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1978. - 708 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007348 |
9 |  | Toàn tập. T.5 : Tháng Năm - tháng Chạp 1901 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1975. - 668tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007349 |
10 |  | Toàn tập. T.6 : Tháng Giêng - tháng Tám 1902 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch ) . - M. : Tiến bộ, 1978. - 760 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007350 |
11 |  | Toàn tập. T.7 : Tháng Chín 1902 - tháng Chín 1903 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 760 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007351 |
12 |  | Toàn tập. T.8 : Tháng Chín 1903 - tháng Bảy 1904 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 816 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007352 |
13 |  | Toàn tập. T.9 : Tháng Bảy 1904 - tháng Ba 1905) / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 733 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007353 |
14 |  | Toàn tập. T.10 : Tháng Ba - tháng Sáu 1905 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch ) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 674 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007354 |
15 |  | Toàn tập. T.11: Tháng Bảy - tháng Mười 1905 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 729 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007355 |
16 |  | Toàn tập. T.12 : Tháng Mười 1905 - tháng Tư 1906 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 690 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007356 |
17 |  | Toàn tập. T.13 : Tháng Năm - tháng Chín 1906 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 722 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007357 |
18 |  | Toàn tập. T.14 : Tháng Chín 1906 - tháng Hai 1907 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 724 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007358 |
19 |  | Toàn tập. T.15 : Tháng Hai - tháng Sáu 1907 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 707 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007359 |
20 |  | Toàn tập. T.16 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 878 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007360 |
21 |  | Toàn tập. T.17 : Tháng Ba 1908 - tháng Sáu 1909 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 812 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007361 |
22 |  | Toàn tập. T.18 : Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 622 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007362 |
23 |  | Toàn tập. T.19 : Tháng Sáu 1909 - tháng Mười 1910 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 809 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007363 |
24 |  | Toàn tập. T.20 : Tháng Mười một 1910 - tháng Mười một 1911 / V.I. Lênin ; NxbSự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1980. - 706 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007364 |