1 | | 100 chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / Hương Huy (biên dịch) . - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 252 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013718, : L172B010529-30, : R08B013722, : R142B000519 |
2 | | 50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng / Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 132 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L10B016737, : L172B010862-3, : R10B016735, : R142B001605 |
3 | | 7 năng lực tiếp thị trong thị trường hiện đại / Nguyễn Đình Cửu (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015352, : L16B028829-30, : L172B008519-20, : R08B015351, : R172B008518 |
4 | | Ai hiểu khách hàng người ấy bán được hàng / Lí Kiện Lâm ; Hà Giang (dịch) . - In lần 3. - H. : Thanh niên, 2020. - 263 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: L24B032436 |
5 | | Các đề xuất và giới thiệu ăn khách = Persuasive proposals and presentations / Heather Pierce . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 69 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Các quan điểm marketing và vấn đề áp dụng trong hoạt động Thông tin - Thư viện / Trần Mạnh Tuấn . - . - Tr.8-14 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2007, Số 1, |
7 | | Cải thiện hình ảnh du lịch Cần Thơ trong xây dựng chiến lược tiếp thị địa phương / Huỳnh Thị Thùy Dương, Huỳnh Văn Tùng . - . - Tạp chí Du lịch . - 2019 . - Số 11 . - Tr. 31 - 33, |
8 | | Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch và những quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn / Trần Ngọc Nam, Hoàng Anh . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 558 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L10B016987, : R10B016985, : R172B008032 |
9 | | Cẩm nang tiếp thị / Phụng Ái (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B016663, : L09B016665, : L172B008570-1, : R08B015212, : R142B001602 |
10 | | Chốt sales đàm phán thành công / Craig Christensen, Seab Frontz, Dennis Susa ; Trịnh Hoàng Kim Phượng (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 125 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R19B030597 |
11 | | Dự án hỗ trợ xây dựng kế hoạch marketing du lịch Việt Nam giai đoạn 2008-2015 / Nguyễn Thị Thanh Hương . - . - Tr.42-43 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2007, Số 6, |
12 | | Đánh cắp ý tưởng! = Steal these Ideas! / Steve Cone ; Vũ Hương, Lan Nguyên, Nguyễn Nam Trung (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012223, : R07B012222 |
13 | | Fundraising with businesses / Joe Waters . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014. - 284 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R182QCA001056 |
14 | | Fundraising with businesses: 40 new and improved strategies for nonprofits / Joe Waters . - Canada : John Wiley & Sons, 2014. - 284 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001153 |
15 | | Giao tiếp thương mại = Business Communication / Harvard Business Essentials ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (Biên dịch) ; Nguyễn văn Qui (Hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 190 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Go mobile : location-based marketing, apps, mobile optimized ad campaigns, 2D codes, and other mobile strategies to grow your business / Jeanne Hopkins, Jamie Turner . - Canada : Wiley, 2012. - 234 p. : illustration ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000052 |
17 | | HBR's 10 must reads on strategic marketing . - Boston : Harvard Business Review Press, 2013. - 206 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001197, : L20QCA001925 |
18 | | Hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội tại Thư viện Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh / Phan Trường Nhất . - Tr. 40 - 48 Tạp chí Thông tin và Tư liệu . - 2023 . - Số 3, |
19 | | How to succeed as an independent consultant / Herman Holtz, David Zahn . - Canada : John Wiley & Sons, 2004. - 414 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000911 |
20 | | Hướng dẫn hoàn hảo phương pháp tiếp cận thị trường / Robert W.Bly ; Nhân văn (biên dịch) . - H. : Lao động Hà Nội, 2006. - 386 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028719, : R16B028534 |
21 | | International marketing / Philip R. Cateora, John L. Graham . - 13 th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 702 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000539 |
22 | | Join the conversation: how to engage marketing- weary consumers with the power of community, dialogue and partnership / Joseph Jaffe . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 300 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001050 |
23 | | Làm thế nào để trở thành một nhân viên bán hàng xuất sắc / Nguyễn Hải Yến (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 264 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015282, : R08B015281 |
24 | | Làm thế nào để trở thành một nhân viên phục vụ xuất sắc / Hải Yến (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015363-4, : R08B015362 |
25 | | Làm thế nào để trở thành nhân viên tiếp thị xuất sắc / Hải Yến (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 268 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015457-8, : R08B015456 |
26 | | Marketing / Dhruv Grewal, Michael Levy . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 536 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001586 |
27 | | Marketing hỗn hợp trong hoạt động thư viện/ Bùi Thanh Thủy . - . - Tr.12-15 Tạp chí Thư viện Việt Nam 2011 Số 2(28), |
28 | | Marketing management: a strategic decision - making approach / John W. Mullins, Orville C. Walker Jr. . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 551 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001063, : L15QCA001082 |
29 | | Marketing management: knowledge and skills / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 782 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001065, : L172QCA000793 |
30 | | Marketing rất đơn giản / Nguyễn Đức . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 176 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015401-2, : L08B015404, : R08B015400, : R172B010456 |