Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  283  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển tiếng Việt / Ban biên soạn chuyên từ điển: new era . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 2192 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B027323
  • 2 Tiếng Việt và tiếng Nhật trong khu vực văn hóa Hán / Lã Minh Hằng . - Tr.40-45 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55),
    3 Chữ Nôm tiếng Việt và chữ Hán dùng để mô phỏng âm trong tiếng Phạn / Ishii Kiminari . - Tr.4-53 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55),
    4 Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Bùi Tất Tươm (chủ biên) ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H. : Giáo dục, 1997. - 404 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002752
                                         : R151GT001076
                                         : R152GT001949
  • 5 Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật / Đào Thản . - In lần thứ hai có bổ sung sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 240 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002450
                                         : R03B002449
  • 6 Ngôn ngữ học và tiếng Việt / Lưu Vân Lăng . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 466 tr. : hình minh hoạ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002466
                                         : R03B002465
  • 7 Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 213 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002467
                                         : R03B002468
  • 8 Danh từ, đại từ tiếng Việt cổ trong Các Thánh truyện / Lã Minh Hằng, Lương Thị Ngọc Thu . - Tr. 73 - 88 Tạp chí Hán Nôm. - 2021. - Số 6 (169),
    9 Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt / Nguyễn Văn Khang (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 190 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002471-R03B002472
  • 10 Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt / Hữu Đạt . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 464 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002473
                                         : R03B002474
  • 11 Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa / Hoàng Tuệ . - H. : Giáo dục, 1996. - 380 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002476
                                         : R03B002475
  • 12 Nghiên cứu ngôn ngữ học. T.1 : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Tổ Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1968. - 140 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002477
  • 13 Đi tìm bản sắc tiếng Việt / Trịnh Sâm . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 248 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002487
                                         : R03B002488
  • 14 Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 333 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002495
                                         : L03B002497-L03B002498
                                         : R03B002494
  • 15 Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu / Đỗ Thị Tấc, Hà Mạnh Phong (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 891 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : L21SDH003469
  • 16 Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa . - Long An : Sở Văn hóa và Thông tin Long An, 1984. - 139 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002514
                                         : L03B002516
                                         : R03B002515
  • 17 Từ điển thuật ngữ chuyên ngành báo chí Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of journalism / Nguyễn Minh Tiến (Biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2019. - 816 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : R202B012576-R202B012577
  • 18 Từ điển tục ngữ - thành ngữ - danh ngôn Anh - Pháp - Việt = Provebs - Idioms - Famous sayings English - French - Vietnamese dictionary / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - Tái bản lần thử, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2004. - 543 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R20B030999
  • 19 Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 271 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002526-L03B002530
                                         : R03B002524-R03B002525
  • 20 Sổ tay chính tả / Nguyễn Kim Thản (soạn) ; Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (bổ sung, chỉnh lý) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 385 tr. ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002537
  • 21 Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 250 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002539
                                         : R03B002538
  • 22 Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983. - 400 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002543
                                         : L03B002545-L03B002546
                                         : R03B002544
  • 23 Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002547
  • 24 Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa / Hội Ngôn ngữ học Hà Nội . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 350 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002549
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    17.005.762

    : 135.335