1 |  | Từ điển tiếng Việt / Ban biên soạn chuyên từ điển: new era . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 2192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B027323 |
2 |  | Tiếng Việt và tiếng Nhật trong khu vực văn hóa Hán / Lã Minh Hằng . - Tr.40-45 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
3 |  | Chữ Nôm tiếng Việt và chữ Hán dùng để mô phỏng âm trong tiếng Phạn / Ishii Kiminari . - Tr.4-53 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
4 |  | Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Bùi Tất Tươm (chủ biên) ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H. : Giáo dục, 1997. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002752 : R151GT001076 : R152GT001949 |
5 |  | Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật / Đào Thản . - In lần thứ hai có bổ sung sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002450 : R03B002449 |
6 |  | Ngôn ngữ học và tiếng Việt / Lưu Vân Lăng . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 466 tr. : hình minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002466 : R03B002465 |
7 |  | Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 213 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002467 : R03B002468 |
8 |  | Danh từ, đại từ tiếng Việt cổ trong Các Thánh truyện / Lã Minh Hằng, Lương Thị Ngọc Thu . - Tr. 73 - 88 Tạp chí Hán Nôm. - 2021. - Số 6 (169), |
9 |  | Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt / Nguyễn Văn Khang (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 190 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002471-R03B002472 |
10 |  | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt / Hữu Đạt . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 464 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002473 : R03B002474 |
11 |  | Ngôn ngữ và đời sống xã hội - văn hóa / Hoàng Tuệ . - H. : Giáo dục, 1996. - 380 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002476 : R03B002475 |
12 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ học. T.1 : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Tổ Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1968. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002477 |
13 |  | Đi tìm bản sắc tiếng Việt / Trịnh Sâm . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 248 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002487 : R03B002488 |
14 |  | Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 333 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002495 : L03B002497-L03B002498 : R03B002494 |
15 |  | Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu / Đỗ Thị Tấc, Hà Mạnh Phong (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 891 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003469 |
16 |  | Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa . - Long An : Sở Văn hóa và Thông tin Long An, 1984. - 139 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002514 : L03B002516 : R03B002515 |
17 |  | Từ điển thuật ngữ chuyên ngành báo chí Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of journalism / Nguyễn Minh Tiến (Biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2019. - 816 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : R202B012576-R202B012577 |
18 |  | Từ điển tục ngữ - thành ngữ - danh ngôn Anh - Pháp - Việt = Provebs - Idioms - Famous sayings English - French - Vietnamese dictionary / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - Tái bản lần thử, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2004. - 543 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R20B030999 |
19 |  | Động từ trong tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 271 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002526-L03B002530 : R03B002524-R03B002525 |
20 |  | Sổ tay chính tả / Nguyễn Kim Thản (soạn) ; Nguyễn Văn Ái, Võ Huỳnh Mai (bổ sung, chỉnh lý) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1979. - 385 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R03B002537 |
21 |  | Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 250 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002539 : R03B002538 |
22 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002543 : L03B002545-L03B002546 : R03B002544 |
23 |  | Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002547 |
24 |  | Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa / Hội Ngôn ngữ học Hà Nội . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002549 |