Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002547
  • 2 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2006. - 266 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R16B028965
                                         : R172B005969
  • 3 Giáo trình văn ngôn / Trần Anh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 230 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002377-L151GT002378
                                         : L152GT001886
                                         : R151GT002376
                                         : R152GT001561
  • 4 Tam Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Đoàn Trung Còn (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 187 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002581
                                         : R03B002582
  • 5 Ngũ Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Vũ Văn Kính, Khổng Đức (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 391 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002587
                                         : R03B002588
  • 6 Hiếu kinh: Hán văn cho người mới học / Đoàn Trung Còn, Huyền Mặc Đạo Nhơn (dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 120 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002590
                                         : R03B002589
  • 7 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh ; Hồng Hải (dịch) ; Lương Duy Thứ (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 452 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002600
  • 8 Giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Đọc hiểu / Trần Kiết Hùng, Hữu Trí (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 238 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002382
                                         : R151GT002381
  • 9 Từ điển thành ngữ, điển cố Trung Quốc / Lê Huy Tiêu (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002620
  • 10 Từ điển thành ngữ, điển tích Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhan (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 448 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002621-R03B002622
  • 11 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002627
                                         : R03B002626
  • 12 Tập viết chữ Hoa : soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa (có đối chiếu chữ Phồn thể) / Đỗ Chiêu Đức (biên dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 112 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002628
  • 13 Sách học tiếng Hoa : chương trình cao cấp / Khương Đức Ngô (chủ biên) ; Huỳnh Lứa (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 520 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002629
  • 14 Phổ thông thoại sơ bộ : bước đầu học tiếng phổ thông / Bắc Kinh ngữ ngôn Học viện. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 486 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002630
  • 15 Mở rộng vốn từ Hán Việt: dùng trong nhà trường / Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 180 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002631
                                         : L03B004328
                                         : R03B002632
  • 16 Hán văn : Tiếng Hoa thực hành / Trần Trọng San . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 338 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002635
  • 17 Hán văn tự học / Nguyễn Văn Ba . - Đồng Tháp : Nxb Đồng Tháp, 1992. - 332 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002636
  • 18 Học tiếng Hoa vỡ lòng. Q.1 / Việt Hưng . - Tái bản có sửa chữa. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1999. - 72 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002637
  • 19 Từ điển Đông y Hán - Việt. T.1, (A - CH) / Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 1410 tr. : Minh hoạ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B005804
  • 20 Từ điển Việt - Hán hiện đại: 50000 từ / Dương Hoàng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2000. - 1014 tr. ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: : R142B000067
                                         : R15B026892
  • 21 Từ điển Việt - Hán thông dụng / Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Các, Xuân Huy . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 1026 tr. ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: : R142B000066
  • 22 Việt Nam - Quảng Đông đối chiếu / Hà Thủ Văn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 434 tr. ; 10 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026890
  • 23 Hán Việt tân từ điển / Nguyễn Quốc Hùng . - S. : Nhà sách Khai Trí, 1975. - 872 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026965
  • 24 Từ điển Việt - Hán / Đinh Gia Khánh (hiệu đính) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1990. - 1376 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026961
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    16.702.681

    : 536.846