1 |  | Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002547 |
2 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2006. - 266 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16B028965 : R172B005969 |
3 |  | Giáo trình văn ngôn / Trần Anh Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002377-L151GT002378 : L152GT001886 : R151GT002376 : R152GT001561 |
4 |  | Tam Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Đoàn Trung Còn (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 187 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002581 : R03B002582 |
5 |  | Ngũ Thiên tự: trình bày Việt - Hán - Nôm / Vũ Văn Kính, Khổng Đức (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 391 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002587 : R03B002588 |
6 |  | Hiếu kinh: Hán văn cho người mới học / Đoàn Trung Còn, Huyền Mặc Đạo Nhơn (dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002590 : R03B002589 |
7 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh ; Hồng Hải (dịch) ; Lương Duy Thứ (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 452 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002600 |
8 |  | Giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Đọc hiểu / Trần Kiết Hùng, Hữu Trí (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 238 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002382 : R151GT002381 |
9 |  | Từ điển thành ngữ, điển cố Trung Quốc / Lê Huy Tiêu (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002620 |
10 |  | Từ điển thành ngữ, điển tích Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhan (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002621-R03B002622 |
11 |  | 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002627 : R03B002626 |
12 |  | Tập viết chữ Hoa : soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa (có đối chiếu chữ Phồn thể) / Đỗ Chiêu Đức (biên dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 112 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002628 |
13 |  | Sách học tiếng Hoa : chương trình cao cấp / Khương Đức Ngô (chủ biên) ; Huỳnh Lứa (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002629 |
14 |  | Phổ thông thoại sơ bộ : bước đầu học tiếng phổ thông / Bắc Kinh ngữ ngôn Học viện. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 486 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002630 |
15 |  | Mở rộng vốn từ Hán Việt: dùng trong nhà trường / Hoàng Dân, Nguyễn Văn Bảo, Trịnh Ngọc Ánh . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002631 : L03B004328 : R03B002632 |
16 |  | Hán văn : Tiếng Hoa thực hành / Trần Trọng San . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 338 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : R03B002635 |
17 |  | Hán văn tự học / Nguyễn Văn Ba . - Đồng Tháp : Nxb Đồng Tháp, 1992. - 332 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B002636 |
18 |  | Học tiếng Hoa vỡ lòng. Q.1 / Việt Hưng . - Tái bản có sửa chữa. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1999. - 72 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002637 |
19 |  | Từ điển Đông y Hán - Việt. T.1, (A - CH) / Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 1410 tr. : Minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005804 |
20 |  | Từ điển Việt - Hán hiện đại: 50000 từ / Dương Hoàng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2000. - 1014 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R142B000067 : R15B026892 |
21 |  | Từ điển Việt - Hán thông dụng / Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Các, Xuân Huy . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 1026 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R142B000066 |
22 |  | Việt Nam - Quảng Đông đối chiếu / Hà Thủ Văn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 434 tr. ; 10 cm Thông tin xếp giá: : R15B026890 |
23 |  | Hán Việt tân từ điển / Nguyễn Quốc Hùng . - S. : Nhà sách Khai Trí, 1975. - 872 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026965 |
24 |  | Từ điển Việt - Hán / Đinh Gia Khánh (hiệu đính) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1990. - 1376 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026961 |