1 | | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư (biên soạn) . - Tái bản lần 1. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 212 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : L03B002660, : R03B002659 |
2 | | 7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt = 7200 sentences of communication skills in modem society / Ngọc Linh, Trung Hiếu . - H. : Thanh niên, 2010. - 374 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019219-20, : L11B019222, : L152B003591-3, : L172B007184-5, : R11B019215, : R142B001242 |
3 | | Giới thiệu cổng thông tin điện tử của Hiệp hội Lưu trữ Quốc tế các nước có sử dụng tiếng Pháp / Nguyễn Thị Nga . - . - Tr.5-6 Tạp chí Văn thư Lưu trữ Việt Nam, 2011, Số 11, |
4 | | Goldilocks and the Three bears = Boucle d'Or et les trois ours / Ana Lomba . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 42 p : pictures ; 19 cm + CDThông tin xếp giá: : L15QCA000577 |
5 | | Harrap's french and English business dictionnary . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 515 p ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000477 |
6 | | Hội thoại sáu thứ tiếng: Japanese - English - Francais - Vietnamese - Deutsch - Espanol / Phạm Văn Quảng, Nguyễn Hữu Chấn (dịch sang tiếng Việt) . - [TP. Hồ Chí Minh] : [Trường Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Ngữ văn], [19...]. - 336 tr. ; 14 cmThông tin xếp giá: : R03B002597 |
7 | | Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt Nam = Le nouveau guide de la communication en francais à l'intention des Vietnamiens / Alan Chamberlain ; Phạm Quang Trường (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1990. - 167 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002661 |
8 | | I can read and speak in French / Maurice Hazan . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 47 p : pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000578-9 |
9 | | Little red riding hood = Le petit chaperon rouge / Ana Lomba . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 43 p : pictures ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000370 |
10 | | Lưu trữ Việt Nam với Hiệp hội lưu trữ các nước có sử dụng tiếng Pháp / Vũ Thị Minh Hương . - . - Tr.3-4 Tạp chí Văn thư Lưu trữ Việt Nam, 2011, Số 11, |
11 | | Ngữ pháp tiếng Pháp / Nguyễn Ngọc Cảnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 300 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R03B005755 |
12 | | Ngữ pháp tiếng Pháp. T.1 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981. - 327 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002666 |
13 | | Những bài hát tiếng Pháp nổi tiếng thế giới. T.1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 152 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B005970 |
14 | | Tiếng Pháp trên truyền hình = Méthode D'Enseignement du Francais à la Télévision. T.1 / Anne - Marie Coquelin ; Nguyễn Quang Chiến biên soạn . - H. : Nxb Hà Nội, 1992. - 296 tr.: hình minh họa ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005754 |
15 | | Tuyển chọn 26 bài thực hành tăng cường ngữ pháp tiếng Pháp (trình độ nâng cao) / Nhóm Biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2013. - 273 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028497, : R16B028496 |
16 | | Từ điển chữ viết tắt: Anh - Việt, Pháp - Việt, Đức - Việt, Tây Ban Nha - Việt, Bồ Đào Nha - Việt, Italia - Việt . Latinh - Việt = Dictionary of Abbreviations: English - Vietnamese, French - Vietnamese, Germany - Vietnamese, Spanish - Vietnamese, Portuguese - Vietnamese, Italian - Vietnamese, Latin - Vietnamese / Nguyễn Như Ý (chủ biên) ; Đoàn Hồng Minh (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 1316 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05BT000313 |
17 | | Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese Dictionary of Social Sciences / Nguyễn Thượng Hùng (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 2352 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R152B003072, : R15B026814 |
18 | | Từ điển marketing và quảng cáo Anh - Pháp - Việt (khoảng 3000 mục từ) = English - French - Vietnamese Dictionary of Marketing and Advertising (About 3000 entries) / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương, Chu Thế Tuyên (biên soạn) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B010005-6 |
19 | | Từ điển Pháp - Pháp - Việt = Francais - Francais - Vietnamien Dictionnare / Lê Thanh Phương và Nhóm cộng tác . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 2882 tr. : Hình ảnh, minh hoạ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B000063, : R15B026949 |
20 | | Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien / Đào Đăng Vỹ . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 2148 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B000078 |
21 | | Từ điển Pháp - Việt bằng hình (theo chủ đề) = Dictionnaire Francais - Vietnamien par Images / Khả Kế (chủ biên) ; Ánh Nga, Phương Nam (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2003. - 677 tr . : Hình ảnh, minh hoạ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026957 |
22 | | Từ điển thuật ngữ Thư viện học Anh - Pháp - Việt / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học tổng hợp, 1998. - 100 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005266-7, : R142B000037, : R192B011841 |
23 | | Từ điển tục ngữ - thành ngữ - danh ngôn Anh - Pháp - Việt = Provebs - Idioms - Famous sayings English - French - Vietnamese dictionary / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - Tái bản lần thử, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội, 2004. - 543 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R20B030999 |
24 | | Từ điển Việt - Anh - Pháp (thực dụng) / Nguyễn Châu Anh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 910 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R15B026959 |
25 | | Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais / Nguyễn văn Tuế . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1952 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026893 |
26 | | Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais : (Loại bỏ túi) / Nguyễn Thuần Hậu (biên soạn) . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2006. - 796 tr. ; 15 cmThông tin xếp giá: : L10B017628-9, : L10B017631, : R10B017627, : R142B001195 |
27 | | Từ điển y dược Pháp - Việt : khoảng 60.000 từ / Hoàng Đình Cầu (chủ biên) . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 1976. - 704 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005803 |
28 | | Văn phạm Pháp văn giản yếu : Grammaire Francaise Simplifíée / Nguyễn Văn Tạo . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 504 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002669, : R03B002670 |
29 | | Văn phạm tiếng Pháp thực hành - trình độ sơ cấp: 350 bài tập song ngữ / Trường Đại học Sorbonne. Học khóa văn minh Pháp . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 588 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002667, : R03B002668 |