1 |  | Hội thoại sáu thứ tiếng: Japanese - English - Francais - Vietnamese - Deutsch - Espanol / Phạm Văn Quảng, Nguyễn Hữu Chấn (dịch sang tiếng Việt) . - [TP. Hồ Chí Minh] : [Trường Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Ngữ văn], [19...]. - 336 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002597 |
2 |  | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư (biên soạn) . - Tái bản lần 1. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 212 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : L03B002660 : R03B002659 |
3 |  | Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt Nam = Le nouveau guide de la communication en francais à l'intention des Vietnamiens / Alan Chamberlain ; Phạm Quang Trường (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1990. - 167 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002661 |
4 |  | Tuyển chọn 26 bài thực hành tăng cường ngữ pháp tiếng Pháp (trình độ nâng cao) / Nhóm Biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2013. - 273 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028497 : R16B028496 |
5 |  | Giới thiệu cổng thông tin điện tử của Hiệp hội Lưu trữ Quốc tế các nước có sử dụng tiếng Pháp / Nguyễn Thị Nga . - . - Tr.5-6 Tạp chí Văn thư Lưu trữ Việt Nam, 2011, Số 11, |
6 |  | Văn phạm Pháp văn giản yếu : Grammaire Francaise Simplifíée / Nguyễn Văn Tạo . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 504 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002669 : R03B002670 |
7 |  | Từ điển thuật ngữ Thư viện học Anh - Pháp - Việt / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học tổng hợp, 1998. - 100 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005266-R03B005267 : R142B000037 : R192B011841 |
8 |  | Tiếng Pháp trên truyền hình = Méthode D'Enseignement du Francais à la Télévision. T.1 / Anne - Marie Coquelin ; Nguyễn Quang Chiến biên soạn . - H. : Nxb Hà Nội, 1992. - 296 tr.: hình minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005754 |
9 |  | Lưu trữ Việt Nam với Hiệp hội lưu trữ các nước có sử dụng tiếng Pháp / Vũ Thị Minh Hương . - . - Tr.3-4 Tạp chí Văn thư Lưu trữ Việt Nam, 2011, Số 11, |
10 |  | Từ điển y dược Pháp - Việt : khoảng 60.000 từ / Hoàng Đình Cầu (chủ biên) . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 1976. - 704 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005803 |
11 |  | Những bài hát tiếng Pháp nổi tiếng thế giới. T.1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên (sưu tầm) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005970 |
12 |  | Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien / Đào Đăng Vỹ . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 2148 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R142B000078 |
13 |  | Từ điển khoa học xã hội Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese Dictionary of Social Sciences / Nguyễn Thượng Hùng (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 2352 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R152B003072 : R15B026814 |
14 |  | Từ điển Pháp - Pháp - Việt = Francais - Francais - Vietnamien Dictionnare / Lê Thanh Phương và Nhóm cộng tác . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 2882 tr. : Hình ảnh, minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R142B000063 : R15B026949 |
15 |  | Từ điển Pháp - Việt bằng hình (theo chủ đề) = Dictionnaire Francais - Vietnamien par Images / Khả Kế (chủ biên) ; Ánh Nga, Phương Nam (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2003. - 677 tr . : Hình ảnh, minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026957 |
16 |  | Từ điển Việt - Anh - Pháp (thực dụng) / Nguyễn Châu Anh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 910 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R15B026959 |
17 |  | 7200 câu kỹ năng giao tiếp trong xã hội hiện đại Anh - Pháp - Việt = 7200 sentences of communication skills in modem society / Ngọc Linh, Trung Hiếu . - H. : Thanh niên, 2010. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019219-L11B019220 : L11B019222 : L152B003591-L152B003593 : L172B007184-L172B007185 : R11B019215 : R142B001242 |
18 |  | Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais / Nguyễn văn Tuế . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1952 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026893 |
19 |  | Từ điển chữ viết tắt: Anh - Việt, Pháp - Việt, Đức - Việt, Tây Ban Nha - Việt, Bồ Đào Nha - Việt, Italia - Việt . Latinh - Việt = Dictionary of Abbreviations: English - Vietnamese, French - Vietnamese, Germany - Vietnamese, Spanish - Vietnamese, Portuguese - Vietnamese, Italian - Vietnamese, Latin - Vietnamese / Nguyễn Như Ý (chủ biên) ; Đoàn Hồng Minh (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 1316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000313 |
20 |  | Little red riding hood = Le petit chaperon rouge / Ana Lomba . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 43 p : pictures ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000370 |
21 |  | Goldilocks and the Three bears = Boucle d'Or et les trois ours / Ana Lomba . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 42 p : pictures ; 19 cm + CD Thông tin xếp giá: : L15QCA000577 |
22 |  | I can read and speak in French / Maurice Hazan . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 47 p : pictures ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000578-L15QCA000579 |
23 |  | Harrap's french and English business dictionnary . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 515 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000477 |
24 |  | Từ điển Việt - Pháp = Dictionnaire Vietnamien - Francais : (Loại bỏ túi) / Nguyễn Thuần Hậu (biên soạn) . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2006. - 796 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L10B017628-L10B017629 : L10B017631 : R10B017627 : R142B001195 |