1 |  | Tiếng Việt và tiếng Nhật trong khu vực văn hóa Hán / Lã Minh Hằng . - Tr.40-45 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
2 |  | Văn phạm Nhật ngữ căn bản / Đào Minh Hoàng . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1995. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002592 : R03B002593 |
3 |  | 2000 câu giao tiếp tiếng Nhật / Tạ Hùng, Phương Dung (biên dịch) . - Thuận Hóa : Nxb Thuận Hóa, 1998. - 198 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002595 : R03B002596 |
4 |  | Hội thoại sáu thứ tiếng: Japanese - English - Francais - Vietnamese - Deutsch - Espanol / Phạm Văn Quảng, Nguyễn Hữu Chấn (dịch sang tiếng Việt) . - [TP. Hồ Chí Minh] : [Trường Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Ngữ văn], [19...]. - 336 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002597 |
5 |  | Hướng dẫn viết và đọc tiếng Nhật / Kawamura, Mai Văn Thâm . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002599 |
6 |  | Tiếng Nhật hiện đại: trình độ sơ cấp / Nguyễn Mạnh Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 296 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005764 |
7 |  | Từ điển Nhật - Anh - Việt = Japanese - English - Vietnamese Dictionary / Tường Vân và Nhóm biên soạn . - H. : Thanh niên, 2002. - 965 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026907 |
8 |  | Giới thiệu kho sách Nhật Bản tại Thư viện Khoa học xã hội / Nguyễn Như Diệm . - . - Tr.44-50 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2008, Số 1, |
9 |  | Từ điển Nhật - Việt / Kamiya, Taeko . - H. : Thanh niên, 2007. - 1030 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026908 |