1 |  | Giải bài tập 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 236 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002577 : R03B002578 |
2 |  | Khẩu ngữ tiếng Hoa : chương trình cao cấp / Chương Kỷ Yếu (chủ biên) ; Đỗ Chiêu Đức (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 528 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002380 : R151GT002379 |
3 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh ; Hồng Hải (dịch) ; Lương Duy Thứ (hiệu đính) . - H. : Khoa học Xã hội, 1994. - 452 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B014442 : L202B012519 |
4 |  | Tuyển tập bài hát tiếng Hoa 7 : những ca khúc nổi tiếng thế giới. VCD 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007 Thông tin xếp giá: : R08MULT000266-R08MULT000267 |
5 |  | Tuyển tập bài hát tiếng Hoa 7 : những ca khúc nổi tiếng thế giới. VCD 2 . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007 Thông tin xếp giá: : R08MULT000268-R08MULT000269 |
6 |  | Tuyển tập bài hát tiếng Hoa 7 : những ca khúc nổi tiếng thế giới. VCD 3 . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007 Thông tin xếp giá: : R08MULT000270-R08MULT000271 |
7 |  | Tiếng Hoa năng động : Yêu cầu và cảm ơn / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 155 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : R10B017152 |
8 |  | Tiếng Hoa năng động: Công việc và dự định / Tri Thức Việt (biên soạn) ; Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 159 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017154 : R10B017153 : R142B001082 |
9 |  | Tiếng Hoa năng động : Sinh hoạt gia đình / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 180 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017157-L10B017158 : R10B017156 |
10 |  | Tiếng Hoa năng động: Mọi tình huống / Tri Thức Việt (biên soạn) ; Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 160 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017160 : R10B017159 : R142B001080 |
11 |  | Tiếng Hoa năng động : Giao thông và du lịch / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 164 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: : L10B017163 : R10B017162 : R142B001081 |
12 |  | Các tình huống đàm thọai tiếng Hoa / Trịnh Tất Đạt (Biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 210 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L10B017166-L10B017167 : R10B017165 |
13 |  | Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc. Tập 2 / Lý Huệ, Lâm Phương . - H. : Thanh niên, 2008. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017170 : R10B017168 : R172B010289 |
14 |  | Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc. Tập 1 / Lý Huệ, Lâm Phương . - H. : Thanh niên, 2008. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017172 : R10B017171 : R172B010292 |
15 |  | Đàm thoại tiếng Hoa theo 50 tình huống . - Đà Nẵng : XNB Đà Nẵng, 1994. - 339 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L19B030711 |