1 |  | Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 898 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000314 |
2 |  | Lịch sử nghiên cứu tiếng Hán Nôm tại Nhật Bản - nhìn lại và hướng tới / Shimizu Masaaki . - Tr. 62 - 73 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2023. - Số 3 (35), |
3 |  | Phương thức cấu tạo từ xưng hô gia đình trong tiếng Việt, tiếng Hán và sự khác nhau về văn hóa hai nước từ góc độ giới tính/ Lê Quang Sáng . - . - Tr.49-56 Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, 2011, Số 2(114), |
4 |  | Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 88 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026923 |
5 |  | Giáo trình tiếng Hán. Tập I, Cơ sở / Nguyễn Tri Tài . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 205 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L221GT004384-221004385 |
6 |  | Ngữ pháp thực hành tiếng tiếng Hán hiện đại. T.1 / Lưu Nguyệt Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm... (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 516 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R142B001007 |
7 |  | Ngữ pháp thực hành tiếng tiếng Hán hiện đại. T.2/ Lưu Nguyệt Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm... (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 504 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015238-L08B015239 : L09B015631 : R142B001008 |
8 |  | Ngữ pháp thực hành tiếng tiếng Hán hiện đại. T.1 / Lưu Nguyệt Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm... (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 516 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B015163-L08B015164 : R08B015162 |