Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn đàm thoại tiếng Anh khi đi du lịch / Nguyễn Thành Yến (Biên dịch tiếng Việt) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 247 tr. : Hình ảnh ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: : L202B012542-L202B012543
                                         : L20B031025
                                         : R202B012541
                                         : R20B031024
  • 2 Tìm hiểu ngôn từ báo chí Anh - Mỹ / Võ Nguyễn Xuân Tùng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 388 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : R202B012515
  • 3 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Kông (chọn lọc và dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 178 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B006649
                                         : R03B006648
  • 4 All-Star 2 / Linda Lee . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 190 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L192QCA001164
  • 5 Opening doors : understanding college reading / Joe Cortina, Janet Elder . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - 744 p : Pictures ; 24 cm + CD
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000552
  • 6 Tiếng Anh chuyên ngành marketing / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Yến (biên soạn) . - Thanh Hóa : Hồng Đức, 2013. - 140 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L13B024662
                                         : L13B024664
                                         : L152B003723-L152B003724
                                         : R13B024661
                                         : R142B001276
  • 7 Reading and study skills / John Langan . - 9th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2010. - 640 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000073
  • 8 Du lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through Festivals in Vietnam / Lê Thị Tuyết Mai . - 3 rd. - H. : Lao động, 2013. - 212 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001840
                                         : L151GT001842
                                         : L152GT001256-L152GT001259
                                         : L172GT003651-L172GT003657
                                         : R151GT001838
                                         : R152GT001255
  • 9 Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện thông tin = Library and information science: English reading materials (Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành thư viện - thông tin) / Dương Thị Thu Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 356 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001903-L151GT001904
                                         : L152GT001308-L152GT001314
                                         : L15SDH000965
                                         : L172GT003658-L172GT003659
                                         : R151GT001901
                                         : R152GT001307
                                         : R15SDH000964
  • 10 Tiếng Anh dùng trong ngành quản lý nhân sự = English for human resources / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: : R16MULT000716
                                         : R172MULT000298
  • 11 Tiếng Anh dùng trong ngành pháp luật = English for legal professionals / Hoàng Nguyên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 310 tr. ; 24 cm. + Đĩa CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: : R16B028645
                                         : R172B011157
  • 12 Cẩm nang từ vựng và mẫu câu tiếng Anh doanh nghiệp: Quản trị ngân sách và kế toán / Nhóm Biên soạn Hồng Đức (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 333 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L16B028657
                                         : R16B028656
  • 13 Tiếng Anh dùng trong ngành quản lý nhân sự = English for human resources / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 220 tr. ; 24 cm + CD-MP3
  • Thông tin xếp giá: : R16B028758
                                         : R172B011159
  • 14 Tiếng Anh dùng trong ngành pháp luật = English for legal professionals / Hoàng Nguyên (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách
  • Thông tin xếp giá: : R16MULT000749
                                         : R172MULT000295
  • 15 Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001375
  • 16 Thư tín thương mại / Bernas A. Mill ; Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích (dịch) . - Cà Mau. : NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 419 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B001376
  • 17 Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT002968
                                         : L152GT001828
                                         : L152GT001924
                                         : L172GT003357-L172GT003359
                                         : R142B001869
                                         : R151GT002966
                                         : R152GT001827
  • 18 Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Lao động, 2013. - 228 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L151GT001917-L151GT001918
                                         : L152GT001320-L152GT001325
                                         : L172GT003509-L172GT003513
                                         : R151GT001912
                                         : R152GT001319
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    16.731.734

    : 565.899