1 |  | Học ngữ pháp tiếng Anh theo giáo trình ESL / Nguyễn Thị Minh Ánh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 241 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019027 : L11B019030 : L11B019034-L11B019035 : L152B003642 : L152B003675-L152B003677 : R11B019026 : R152B003641 |
2 |  | Thiết kế bài giảng theo mô hình hoạt động nhóm trong giờ học tiếng Anh của sinh viên trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương / Nguyễn Thị Thanh Loan, Khúc Kim Lan, Bùi Quang Thuần . - Tr. 168 - 176 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 1, |
3 |  | Nâng cao kỷ năng giao tiếp tiếng Anh của sinh viên Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông / Bùi Thị Thanh Thuỷ . - Tr. 94 - 99 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 1, |
4 |  | Hội thoại sáu thứ tiếng: Japanese - English - Francais - Vietnamese - Deutsch - Espanol / Phạm Văn Quảng, Nguyễn Hữu Chấn (dịch sang tiếng Việt) . - [TP. Hồ Chí Minh] : [Trường Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Ngữ văn], [19...]. - 336 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002597 |
5 |  | Những câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1994. - 236 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : L03B002672 : R03B002671 |
6 |  | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 120 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002674 |
7 |  | Những lỗi thông thường trong Anh ngữ đối với người Việt Nam = Common mistakes in English made by Vietnamese / Hà Văn Bửu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 552 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002675 |
8 |  | Đọc thêm tiếng Anh. T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1985. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002676 : R03B002677 |
9 |  | 120 bài luận mới nhất dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 model essays for upper primary students / Phan Hiền (dịch) ; Trần Đào (hiệu đính) . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1995. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002678 |
10 |  | Để học giỏi môn Anh văn / Trương Văn Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002679 |
11 |  | Tự học tiếng Anh = Teach yourself English book / Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính (biên soạn) . - Quảng Ngãi : Nxb Quảng Ngãi, 1991. - 118 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002680 |
12 |  | Từ đồng nghĩa và từ phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh (khoảng 12.000 từ) = Most common synonyms and antonyms in English (About 12.000 entries) / Đinh Văn Duy, Việt Linh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002681 |
13 |  | Phát âm tiếng Anh / Hoàng Châu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002682 |
14 |  | Truyện ngắn danh tiếng thế giới = World' s short stories (Bilingual) / Nhiều tác giả ; Đào Nam (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1992. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002683 |
15 |  | Từ ngữ đặc biệt trong động từ tiếng Anh / Hoàng Năng Oanh . - Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1992. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002684 : R03B002722 |
16 |  | Bí quyết đọc tiếng Anh = A guide to better and faster pronunciation of English / Đặng Lâm Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002685 |
17 |  | Tập truyện ngắn chọn lọc = A selection of short stories / Nguyễn Hoàng Vân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 172 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002686 |
18 |  | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002687 |
19 |  | Hội thoại Anh Việt / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 135 tr. : hình vẽ ; 13 cm Thông tin xếp giá: : L03B002688 : L03B002690 : R03B002689 |
20 |  | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002691 |
21 |  | Để sử dụng đúng động từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Tuấn Khanh . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002692 |
22 |  | Cách đặt câu trong Anh ngữ = How to make a sentence / Trình Quang Vinh . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 238 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R03B002693 |
23 |  | Cách dùng giới từ căn bản trong tiếng Anh : dùng trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C, tốt nghiệp trung học phổ thông, tuyển sinh đại học, cao đẳng & Pet, Est, Toefl / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) ; Lê Minh Thơi (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002695 : R142B001028 |
24 |  | Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh / Khúc Hữu Chấp . - Cửu Long : Nxb Cửu Long, 1992. - 108 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002697 |