1 | | Between one and many: the art and science of public speaking / Steven Robert Brydon, Michael Scott . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 480 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000936 |
2 | | Bí quyết thuyết trình của Steve Jobs = The presentation secrets of Steve Jobs / Carmine Gallo ; Nguyễn Thọ Nhân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 328 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B020574, : L12B021549, : L172B010500-5, : R11B020573, : R142B001500 |
3 | | Các yêu cầu đặt ra đối với một bài thuyết trình / Hoàng Anh . - . - Tr. 14-18 Tạp chí Lý luận chính trị & truyền thông, 2012, Số 8, |
4 | | Cách ta nói sẽ làm nên tất cả / Carol A. Fleming ; Thành Khang, Minh Khang (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2022. - 947 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013242, L23B032041-2 |
5 | | Developing a business case: expert solutions to everyday challenges . - Boston : Harvard Business Review Press, 2011. - 102 p. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001215 |
6 | | HBR guide to persuasive presentations . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 229 p. ; 22,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001190 |
7 | | HBR guide to persusive presentations / Nancy Duarte . - Boston : Harvard business review press, 2012. - 221 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001143 |
8 | | iSpeak: Public speaking for contemporary life / Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Judy Pearson . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 282 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000061, : L16QCA001637, : L172QCA000819 |
9 | | Kỹ năng thuyết trình / Nhiều tác giả ; Dương Thị Liễu (Chủ biên) . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 311 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222GT004003 |
10 | | Kỹ năng thuyết trình hiệu quả / Alison Lester ; Dương Nhã Vân (dịch) . - H. : Thế giới, 2023. - 204 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013233-4, L23B032029 |
11 | | Luyện kỹ năng viết - đọc và thuyết trình tiếng Anh = Refining English skills of Writing - Reading - Giving oral presentations / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 200 tr. ; 24 cm + CD-RomThông tin xếp giá: : L12B021342, : L142B000434, : L142B001048, : L172B011144-5, : R12B021336, : R142B000433 |
12 | | Luyện kỹ năng viết - đọc và thuyết trình tiếng Anh = Refining English skills of Writing - Reading - Giving oral presentations / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - CD + SáchThông tin xếp giá: : R12MULT000472-3, : R172MULT000206, : R172MULT000315-8 |
13 | | Một số vấn đề về kỹ năng thuyết trình dành cho lãnh đạo / Trần Thị Hương . - Tr. 92 - 96 Tạp chí Lý luận và Truyền thông. - 2023. - Số 8, |
14 | | Nâng cao kĩ năng thuyết trình cho đội ngũ giảng viên ở các trường đại học hiện nay / Đậu Trọng Chương . - . - Tr.12-16 Tạp chí Dạy và học ngày nay, 2012, Số 3, |
15 | | Nghệ thuật đọc diễn cảm / Vũ Nho . - H. : Thanh niên, 1999. - 117 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: R221GT004139 |
16 | | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 284 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003621, : R03B003622 |
17 | | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024612-4, : L13B024616, : L142B001636, : R13B024617, : R142B000139 |
18 | | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking / Stephen E. Lucas. ; Nhóm dịch thuật DTU . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 512 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L11B020577, : L11B020582, : L12B021166-7, : L12B021170, : L12B021405-6, : L12B021409, : L12B021411, : L142B001339, : L172B010031-5, : L172B010038-9, : R11B020576, : R142B000193 |
19 | | Nghệ thuật nói hay / Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2007. - 1370 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L10B017491, : R10B017489, : R172B010041 |
20 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 15, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 384 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B003620 |
21 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ mười sáu (có sửa chữa). - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023803-4, : L13B023807-8, : L172B010030, : R13B023802, : R142B001415 |
22 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 17, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 301 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014313, : L08B014316, : L162B005583, : L172B010040, : R08B014312, : R142B001414 |
23 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Hồng Đức, 2018. - 403 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R192B012010, : R19B030752 |
24 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Raymond de Saint Laurent ; Minh Đạo (dịch) ; Phạm Hảo (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 208 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012307, : R07B012305, : R142B001413 |
25 | | Nghệ thuật thuyết trình / Philip Collins ; Chương Ngọc (Dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2014. - 231 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: R222B012762 |
26 | | Nghệ thuật thuyết trình của gã khổng lồ / Bob Etherington ; Huyền Sương (dịch) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019. - 262 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L212B012670, : L21B031251-2 |
27 | | Nói ai nấy phuc / Ngưu Tân ; Phạm Hồng Yến (dịch) . - H. : Thanh niên, 2023. - 239 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013246, L23B032049-50 |
28 | | Phương pháp đọc diễn cảm / Hà Nguyễn Kim Giang . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2014. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005889-90, : L17B029635-6, : R172B005888, : R17B029634 |
29 | | Presentations . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 98 p. ; 17,5 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001891 |
30 | | Public speaking for college and career / Hamilton Gregory . - 7th ed. - New York : McGraw - Hill , 2005. - 476 p. : pictures ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000805-6 |