1 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 15, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 384 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B003620 |
2 |  | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 284 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003621 : R03B003622 |
3 |  | The art of public speaking / Stephen E.Lucas . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 474 p : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000811 |
4 |  | Public speaking today / Diana Carlin, James Payne . - Chicago : National Textbook Company, 1995. - 463 p. : Pictures ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000807-L15QCA000808 |
5 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Raymond de Saint Laurent ; Minh Đạo (dịch) ; Phạm Hảo (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012307 : R07B012305 : R142B001413 |
6 |  | The art of public speaking / Stephen E.Lucas . - Eighth edition. - Boston : McGraw - Hill, 2004. - 500 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000810 |
7 |  | Public speaking for college and career / Hamilton Gregory . - 7th ed. - New York : McGraw - Hill , 2005. - 476 p. : pictures ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000805-L15QCA000806 |
8 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 17, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014313 : L08B014316 : L162B005583 : L172B010040 : R08B014312 : R142B001414 |
9 |  | Một số vấn đề về kỹ năng thuyết trình dành cho lãnh đạo / Trần Thị Hương . - Tr. 92 - 96 Tạp chí Lý luận và Truyền thông. - 2023. - Số 8, |
10 |  | Nghệ thuật nói hay / Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2007. - 1370 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L10B017491 : R10B017489 : R172B010041 |
11 |  | Nghệ thuật thuyết trình của gã khổng lồ / Bob Etherington ; Huyền Sương (dịch) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019. - 262 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L212B012670 : L21B031251-L21B031252 |
12 |  | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking / Stephen E. Lucas. ; Nhóm dịch thuật DTU . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 512 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L11B020577 : L11B020582 : L12B021166-L12B021167 : L12B021170 : L12B021405-L12B021406 : L12B021409 : L12B021411 : L142B001339 : L172B010031-L172B010035 : L172B010038-L172B010039 : R11B020576 : R142B000193 |
13 |  | Luyện kỹ năng viết - đọc và thuyết trình tiếng Anh = Refining English skills of Writing - Reading - Giving oral presentations / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 200 tr. ; 24 cm + CD-Rom Thông tin xếp giá: : L12B021342 : L142B000434 : L142B001048 : L172B011144-L172B011145 : R12B021336 : R142B000433 |
14 |  | Luyện kỹ năng viết - đọc và thuyết trình tiếng Anh = Refining English skills of Writing - Reading - Giving oral presentations / Thiên Ân Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - CD + Sách Thông tin xếp giá: : R12MULT000472-R12MULT000473 : R172MULT000206 : R172MULT000315-R172MULT000318 |
15 |  | Nâng cao kĩ năng thuyết trình cho đội ngũ giảng viên ở các trường đại học hiện nay / Đậu Trọng Chương . - . - Tr.12-16 Tạp chí Dạy và học ngày nay, 2012, Số 3, |
16 |  | Sử dụng phương pháp thuyết trình theo hướng phát huy tích cực của sinh viên trong các trường đại học hiện nay / Trần Ngọc Tam, Nguyễn Văn Thưởng . - . - Tr. Tạp chí Dạy và học ngày nay, 2012, Số 5, |
17 |  | Các yêu cầu đặt ra đối với một bài thuyết trình / Hoàng Anh . - . - Tr. 14-18 Tạp chí Lý luận chính trị & truyền thông, 2012, Số 8, |
18 |  | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ mười sáu (có sửa chữa). - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023803-L13B023804 : L13B023807-L13B023808 : L172B010030 : R13B023802 : R142B001415 |
19 |  | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024612-L13B024614 : L13B024616 : L142B001636 : R13B024617 : R142B000139 |
20 |  | iSpeak: Public speaking for contemporary life / Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Judy Pearson . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 282 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000061 : L16QCA001637 : L172QCA000819 |
21 |  | Between one and many: the art and science of public speaking / Steven Robert Brydon, Michael Scott . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 480 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000936 |
22 |  | Public speaking for college and career / Hamilton Gregory . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 426 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001275-L15QCA001276 |
23 |  | Speak well / Liz O'Brien . - New York : McGraw-Hill, 2013. - 456 p : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001311-L15QCA001312 |
24 |  | The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 506 p : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001423-L15QCA001424 : L162QCA000004-L162QCA000005 : L162QCA000670 : L16QCA001512 |