Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ vựng thuật ngữ Folklore / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 208 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002540
                                         : L172B007763-L172B007764
                                         : R03B002541
                                         : R172B007762
  • 2 Tự điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh - Việt = English Vietnamese Micro - Informatics and Informatics dictionary / Phùng Quang Nhượng . - H. : Giáo dục, 1993. - 394 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002712
  • 3 Thuật ngữ âm nhạc Anh - Đức - Việt = Musical Terms - Musikfachausdrucke / Nguyễn Bách, Tiến Lộc, Hạnh Thy (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2000. - 300 tr. : hình ảnh ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003118
                                         : L03B003120
                                         : L172B010182
                                         : R03B003119
                                         : R172B010181
  • 4 Thuật ngữ âm nhạc Ý - Pháp - Việt = Terminologia Musicale - Termes de Musique / Nguyễn Bách, Tiến Lộc, Hạnh Thy (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2000. - 403 tr. : hình ảnh ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003124
                                         : L03B003127
                                         : L172B010179
                                         : R03B003123
                                         : R172B010178
  • 5 Thuật ngữ và ký hiệu âm nhạc thường dùng / Đào Trọng Từ, Đỗ Mạnh Thường, Đức Bằng . - H. : Văn hóa, 1984. - 112 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003152
                                         : R03B003150
  • 6 Từ điển thuật ngữ Thư viện học Anh - Pháp - Việt / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Thư viện Khoa học tổng hợp, 1998. - 100 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B005266-R03B005267
                                         : R142B000037
                                         : R192B011841
  • 7 Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 304 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L04B007586-L04B007587
  • 8 Từ vựng thuật ngữ folklore Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 208 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L05B009425-L05B009426
                                         : R05B009423
                                         : R162B004169
  • 9 Lạm bàn về một số thuật ngữ ngành thư viện - thông tin / Lê Văn Viết . - Tr.17-21 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2004, Số 2,
    10 Từ vựng thuật ngữ dân tộc học Anh - Việt / Phan Ngọc Chiến, Phan An . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 38 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B026421
  • 11 Thuật ngữ âm nhạc thường gặp, thường dùng / Đào Ngọc Dung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 132 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L06B010998
                                         : L06B011000
                                         : R06B010997
                                         : R172B010177
  • 12 Lịch sử và hướng chuẩn hóa thuật ngữ chuyên ngành thư viện học và thông tin học / Vũ Văn Sơn . - Tr.25-29 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2006, Số 2(6),
    13 Văn hóa học Culturology và Cultural Studies / Mikhail Epstein; Nguyễn Văn Hiệu (dịch) . - . - Tr.18-25 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2007, Số 9,
    14 Vấn đề chuẩn hóa hệ thuật ngữ thông tin - thư viện tiếng Việt / Vương Toàn . - . - Tr.30-37 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2008, Số 1,
    15 Dẫn nhập vấn đề bảo quản - phục dựng = Introduction à la Conservation - Restauration . - H. : Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, 2004. - 31 tr. : hình ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B014834
                                         : L08B014837-L08B014838
                                         : L08B014840-L08B014841
                                         : L172B009540-L172B009541
                                         : R08B014832
                                         : R172B009539
  • 16 Thuật ngữ Báo chí - Truyền thông / Phạm Thành Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 330 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B015431
                                         : L172B007618-L172B007619
                                         : L172B009994
                                         : R08B015429
                                         : R142B000730
  • 17 Bàn thêm về một số thuật ngữ triết học chính trị - xã hội có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài / Nguyễn Tấn Hùng . - . - Tr.70-74 Tạp chí Triết học, 2010, Số 1(224),
    18 Folklore - một số thuật ngữ đương đại / Nhiều tác giả ; Ngô Đức Thịnh, Frank Proschan (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2005. - 447 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : R15B027276
                                         R23QL000178
  • 19 30 thuật ngữ nghiên cứu văn hóa / Bùi Quang Thắng (chủ biên) ; Bùi Hoài Sơn, Bùi Lưu Phi Khanh, Nguyễn Thị Thu Hà . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 546 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L162B005561
                                         : L16B029298
                                         : R162B005560
                                         : R16B029297
  • 20 Truyền thông trong tiếng Anh: thuật ngữ và ý nghĩa / Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Thanh Thủy . - Tr. 101 - 107 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2020. - Số 1 (21),
    21 Tạo lập bảng tra thuật ngữ trong các tác phẩm phi hư cấu: thực trạng và các yếu tố tác động / Đỗ Văn Hùng, Đỗ Thị Hà Duyên . - Tr. 3 - 11 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2020. - Số 1,
    22 Từ điển giải thích thuật ngữ báo chí / Nhiều người biên soạn ; Quách Thị Gấm (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2024. - 418 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: L242B013676-L242B013678
                                         L24B032826-24032827
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    17.109.705

    : 239.278