1 |  | Bia Hậu ở Việt Nam / Trần Thị Kim Anh . - Tr.54-63 Tạp chí Hán Nôm, 2004, Số 3(64), |
2 |  | Những danh tướng vang bóng một thời / Tô Thị Khang (biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 320 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004410 : R03B004409 |
3 |  | Lược sử mỹ thuật Việt Nam (thời kỳ cổ đại và phong kiến) / Trịnh Quang Vũ . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B010004 : R12SDH000104 |
4 |  | Sự phát triển giáo dục và thi cử ở Việt Nam thời phong kiến / Nguyễn Tiến Cường. . - H. : Giáo dục, 1998. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005645 : R03B005644 |
5 |  | Tìm hiểu lịch sử ngành Thư viện - Lưu trữ hồ sơ Việt Nam / Nguyễn Ngọc Mô . - H. : Thế giới, 2002. - 218 tr. : ảnh chụp ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B008933-R04B008934 |
6 |  | Làng nghề thủ công và làng khoa bảng thời Phong kiến ở Đồng bằng Sông Mã / Hà Mạnh Khoa . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L11B020598 : L172B006317-L172B006318 : L172B009163-L172B009164 : R11B020593 : R172B006316 |
7 |  | Biểu hay tấu / Nguyễn Văn Nguyên . - Tr.54-61 Tạp chí Hán Nôm, 2003, Số 3(58), |
8 |  | Nhà nước và pháp luật thời phong kiến Việt Nam / Bùi Xuân Đính . - H. : Tư pháp, 2005. - 436 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B009902 |
9 |  | Nhà nước và pháp luật thời phong kiến Việt Nam / Bùi Xuân Đính . - H. : Tư pháp, 2005. - 436 tr. ; 21 cm |
10 |  | Sơ thảo lịch sử sự nghiệp thư viện Việt Nam (thời kỳ phong kiến). T.1 / Dương Bích Hồng . - H. : Trường Cao đẳng Nghiệp vụ Văn hoá, 1981. - 67tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000346 : L03B000351-L03B000352 : L03B000354-L03B000356 : L142B000771 : L172B011058-L172B011070 : R03B000343 : R142B000770 |
11 |  | Hương ước và quản lý làng xã / Bùi Xuân Đính . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004518-R03B004519 : R12SDH000122 |