1 | | Basic statistics for social research / Robert Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark Riddle . - New York : Jossey-Bass, 2013. - 530 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000884-5 |
2 | | Basic statistics using excel for office xp for use with statistical techniques in business and economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 245 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001623 |
3 | | Bài giảng lý thuyết thống kê / Hồ Hữu Tiến . - Huế : Đại học Huế, 1995. - 120 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L06B011111 |
4 | | Bài tập lý thuyết thống kê / Hà Văn Sơn, Hoàng Trọng (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2005. - 102 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016745-7, : R10B016743, : R172B007204 |
5 | | Bài tập xác suất : (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục, 2007. - 144 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014820-1 |
6 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B009020, : R04B009021 |
7 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 256 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L162B004907-8, : L16B028874, : L172B007205-6, : R162B004906, : R16B028873 |
8 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 256 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014912-3, : R08B014911, : R142B001667 |
9 | | Bài tập xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh) / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006. - 260 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016821-2, : L10B016824, : R10B016820, : R142B000671 |
10 | | Bàn về thống kê du lịch nội địa / Thanh Phương . - . - Tr.44-45 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 9, |
11 | | Business statistics demystified / Steven M. Kemp, Sid Kemp . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 381 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000487 |
12 | | Chế độ báo cáo thống kê áp dụng đối với các đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng ban hành kèm theo Quyết định số 477/2004/QĐ-NHNN của Thống đốc ngân hàng Nhà nước : ra ngày 28-4-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Công báo 2004 số 17+18, ngày 13/7/2004, tr. 2, |
13 | | Chỉ thị số 05/2004/CT-NHNN về việc tăng cường chất lượng báo cáo thống kê trong ngành ngân hàng : ra ngày 27-5-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Liên Bộ (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam) . - Công báo 2004 số 20, ngày 10/6/2004, tr.53 - 54, |
14 | | Elementary statistics: a step by step approach / Allan G. Bluman . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 783 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001109, : L15QCA001138, : L16QCA001854 |
15 | | Elementary statistics: a step by step approach / Allan G. Bluman . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 810 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001083 |
16 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 640 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002490, : R151GT002328, : R152GT001579 |
17 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh,...) / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Thống kê, 2008. - 300 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT003237-9, : R151GT003236, : R162GT002199 |
18 | | Giáo trình nguyên lý thống kê / Nguyễn Hữu Hoè (chủ biên) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 420tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT002672, : R151GT002671 |
19 | | Giáo trình thống kê toán học / Trần Văn Bốn . - H. : Thống kê, 1993. - 120 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R151GT003241 |
20 | | Giáo trình thống kê xã hội học: (Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng) / Đào Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162GT002327-8, : L172GT003665-6, : R161GT003813, : R162GT002326 |
21 | | Giáo trình thống kê xã hội học: (Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng) / Đào Hữu Hồ . - H. : Giáo dục, 2008. - 208 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002677-8, : L152GT001628-32, : L152GT001829, : L172GT003662-4, : R151GT002674, : R152GT001627 |
22 | | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000780-3, : L152GT000486-9, : L152GT002062-6, : L172GT003727-31, : R151GT000779, : R152GT000485 |
23 | | Giáo trình xác suất và thống kê: (Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục) / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2007. - 252 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001497, : L152GT000954-5, : R151GT001496, : R162GT002198 |
24 | | Hoạt động dạy học theo định hướng phát triển năng lực môn Xác suất thống kê tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định / Nguyễn Thị Giang . - Tr. 135 - 139 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 8, |
25 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Thái Ninh . - H. : Thống kê, 2008. - 222 tr. ; 21 cm. - ( Tài liệu tham khảo: Tr.221 )Thông tin xếp giá: : L10B016817-8, : L172B007210, : R10B016815, : R172B007209 |
26 | | Lộ trình triển khai Nghị định số 30/2006/NĐ-CP về thống kê khoa học và công nghệ / Phan Huy Quế . - . - Tr.15-21 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2008, Số 2, |
27 | | Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 251 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L151GT002099, : L151GT002127, : L152GT001459, : R151GT002098, : R152GT001458 |
28 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác thống kê trong hoạt động thư viện đối với hệ thống thư viện công cộng Việt Nam / Lê Tùng Sơn . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2016 . - Số 4(60) . - Tr. 3 - 8, |
29 | | Nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc (đồng chủ biên) . - H. : Lao động, 2011. - 239 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022274, : L172B007207-8, : R12B022271, : R142B000669 |
30 | | Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Long 2012 = Vinh Long statistical yearbook 2012 . - H. : Thống kê, 2013. - 413 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R182B011390 |