1 |  | Lửa Tây Bắc: Tiểu thuyết / Huỳnh Nguyên . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 575 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012324 |
2 |  | Mùa đông màu ký ức: Tản văn, bút ký, truyện ngắn / Lê Mai Thao . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 328 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003464 |
3 |  | Nỗi buồn đi qua: Tiểu thuyết / Nguyễn Hoàng Thu . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 179 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003460 |
4 |  | Đối thoại với tiên triết về Văn hóa phương Đông thế kỷ 21 / Trần Chí Lương ; Trần Trọng Sâm, Nguyễn Thanh Diên (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 402 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009399 |
5 |  | The best American mystery stories 2002 / James Ellroy . - First edition. - New York : Houghton Mifflin Company 2002. - 405 p. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000329 : L15QCA000882 |
6 |  | The best American short stories 2002 / Sue Miller . - New York : Houghton Mifflin Company, 2002. - 375 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000327-L15QCA000328 |
7 |  | The return of the native: with related readings / Thomas Hardy . - NewYork : McGraw-Hill, 2002. - 390 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000909 |
8 |  | The Two Towers (Being the second part of the Lord of the Rings) / J.R.R.Tolkien . - New York : Houghton Mifflin Company, 1994. - 740 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000525-L15QCA000526 |
9 |  | Xây dựng làng văn hóa ở đồng bằng Bắc bộ thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Đinh Xuân Dũng(chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010354 : L162B004159 : R05B010351 : R142B000861 |
10 |  | Corrections in the 21st century / Frank Schmalleger, John Ortiz Smykla . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 500 p. : pictures ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000560-L15QCA000562 |
11 |  | Cuộc phiêu lưu của linh hồn cầm cố: tiểu thuyết / Phạm Chí Dũng . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2005. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012425 |
12 |  | Quan hệ quốc tế những năm đầu thế kỷ XXI: vấn đề, sự kiện và quan điểm / Trình Mưu, Vũ Quang Minh (đồng chủ biên) . - H. : Lý luận chính trị, 2005. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012990 : R07B012989 |
13 |  | Thế giới phẳng: tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat: a briefhistory of the twenty-first century / Thoms L. Friedman ; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành...dịch và hiệu đính . - Bản đã cập nhật và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 820 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B013973 |
14 |  | Về triển vọng của chủ nghĩa xã hội trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI / Nguyễn An Ninh . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 288 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014067-L08B014068 : L172B008879 : R08B014071 : R172B008878 |
15 |  | Giáo dục - Những lời tâm huyết / Nhiều tác giả . - H. : Thông tấn, 2006. - 356 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B014625 : R08B014624 |
16 |  | Mắt bão : truyện dài / Phan Hồn Nhiên . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R09B015659 |
17 |  | Người trong bóng tối = Man in the dark / Paul Auster ; Trịnh Lữ (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2008. - 222 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B015796 : R09B015795 |
18 |  | Bí thư tỉnh ủy: Tiểu thuyết / Vân Thảo . - Tái bản lần thứ 1. - TP. Hồ CHí Minh : Trẻ, 2010. - 676 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R11B018493 : R172B009364 |
19 |  | 100 năm tới: dự báo cho thế kỷ XXI: (sách tham khảo) / George Friendman ; Hồng Hạnh, Kiều Anh,Thu Quỳnh, Ngọc Linh (dịch) ; Lê Đức Hạnh (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 308 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R11B019504 |
20 |  | Tạm trú: (Tập truyện ngắn) / Đỗ Duy . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 121 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L172B010891 : R11B019511 : R172B009308 |
21 |  | Hai tuồng Hát Bội: Truyện ngắn / Vũ Đức Sao Biển . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 143 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L172B009416 : R11B019549 |
22 |  | Thế giới thế kỷ XXI và Chủ nghĩa Xã hội / Tetsuzo Fuwa; Xuân Thắng, Đức Tuệ, My Hoàng (dịch) ; Kim Thoa (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R11B019588 |
23 |  | Chạng vạng = Twilight / Stephenie Meyer ; Tịnh Thủy (dịch) . - Tái bản lần thứ 11. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 694 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: : L11B019916-L11B019917 : R11B019915 |
24 |  | Trăng non = New moon / Stephenie Meyer ; Tịnh Thủy (dịch) . - Tái bản lần thứ 6. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 748 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L11B019919 : L172B008714 : R11B019918 |