1 |  | Chiếc bình vỡ / Klaixtơ ; N. T. D. (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 136 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011472 R23QL000240 |
2 |  | Thanh thực lục - Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đấu thế kỷ XX. Tập 1 / Hồ Bạch Thảo ; Nguyễn Bá Dũng (Dịch) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 576 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: : R21B031135 |
3 |  | Khảo và luận một số thể loại - tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 460 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L03B003702 : R03B003701 |
4 |  | Tuyển tập kịch Môlie / Moliere . - H. : Sân khấu, 1994. - 688 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005123 : R03B005122 |
5 |  | Thanh thực lục - Quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XVII - đấu thế kỷ XX. Tập 2 / Hồ Bạch Thảo ; Nguyễn Bá Dũng (Dịch) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 624 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: : R21B031096 |
6 |  | Lịch sử Vương Quốc đàng ngoài / Alexandre de Rhodes ; Hồng Nhuệ Nguyễn Khắc Xuyên (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Khoa học Xã hội, 2016. - 345 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : R192B011667 : R19B030034 |
7 |  | Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ / Huỳnh Lứa (chủ biên) ; Lê Quang Minh, Lê Văn Năm, Đỗ Hữu Nghiêm . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L192B011666 : R192B011665 : R19B030033 |
8 |  | Quá trình xâm nhập của Pháp vào Việt Nam từ cuối thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX - Nguyên nhânvà hệ quả / Nguyễn Mạnh Dũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 345 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L182B011553 : R182B011552 : R18B029953 |
9 |  | Văn hóa Huế trong gia đình và họ tộc thế kỷ XVII - XIX / Lê Nguyễn Lưu . - H. : Lao động, 2011. - 407 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002885 : R12B021995 |
10 |  | Lịch sử Việt Nam. Tập 4, Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII / Trần Thị Vinh (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 648 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L14B025275 : R14B025274 |
11 |  | Thăng Long thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 qua tư liệu người nước ngòai / Chu Xuân Giao (chủ biên) ; Nguyễn Thị Lương . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 500 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017791 : L172B010362 : R10B017788 : R142B001142 |
12 |  | Góp phần tìm hiểu vùng đất Nam bộ các thế kỷ XVII, XVIII, XIX / Huỳnh Lứa . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 430 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B007278-R03B007279 |
13 |  | Việt sử giai thoại: 69 giai thoại thế kỉ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Giáo dục, 1994. - 188 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007625 |
14 |  | Việt sử giai thoại: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII / Nguyễn Khắc Thuần (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Giáo dục, 1994. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B007626 |
15 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam. T.2, Văn học Việt Nam thế kỷ X - thế kỷ XVII / Nhiều tác giả ; Đinh Gia Khánh, Bùi Văn Nguyên, Nguyễn Ngọc Sang.... (biên soạn) . - H. : Văn hóa : Viện Văn học, 1962. - 704 tr. ; 24 cm. - ( Hợp tuyển thơ văn Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L04B008223 |
16 |  | Xã hội Việt Nam từ thế kỷ XVII / Nhiều tác giả ; Nguyễn Trọng Phấn (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 204 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162B005632-L162B005633 : L16B029370 : L172B009752 : R162B005631 : R16B029368 |
17 |  | Lễ Thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh (1650 - 1700) với công cuộc khai sáng miền Nam nước Việt / Như Hiên Nguyễn Ngọc Hiền . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 392 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B005611-L162B005612 : L16B029348-L16B029349 : R162B005610 : R16B029347 |
18 |  | Xứ Đàng Trong: lịch sử, kinh tế, xã hội Việt Nam thế kỷ 17 - 18 / Li Tana ; Nguyễn Nghị (dịch) ; Nguyễn Đình Đầu (giới thiêu) . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 284 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L162B004412 : L16B027880 : L172B006410 : R162B004411 : R16B027879 |
19 |  | Vùng đất Vĩnh Long trong các thế kỷ XVII - XIX / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh . - Tr.28-37 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2003, Số 5(330), |
20 |  | Macbet : Bi kịch 5 hồi / U. Sêcxpia ; Bùi Phụng, Bùi Ý (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 256 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011458 R23QL000263 |
21 |  | Tactuyp / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 192 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011462 R23QL000281 |
22 |  | Đông Juăng / Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 192 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011463 R23QL000278 |
23 |  | Lão hà tiện / Môlie ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 224 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011464 R23QL000211 R23QL000279 |
24 |  | Người bệnh tưởng / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 208 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011468 |