1 | | 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R16MULT000722, : R172MULT000269 |
2 | | 250 tình huống giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh = 250 conversational situations in business / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 256 tr. ; 24 cm + CD-MP3Thông tin xếp giá: : L16B028817, : R16B028816 |
3 | | 900 tình huống tiếng Anh thương mại = 900 English situations of the trading / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R16MULT000720, : R172MULT000214 |
4 | | 900 tình huống tiếng Anh thương mại = 900 English situations of the trading / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R16MULT000718, : R172MULT000270 |
5 | | 900 tình huống tiếng Anh thương mại = 900 English situations of the trading / Nhân Văn Group (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 231 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028582, : L16B028837-8, : R16B028402 |
6 | | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001375 |
7 | | Business law: the ethical, global, and E-Commerce Environment / Jane P. Mallor...[et al.] . - 13 th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1300 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000342 |
8 | | Business law: the ethical, global, and E-Commerce Environment / Jane P. Mallor...[et al.] . - 14th ed. - New York : McGraw-Hill. - 1646 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000001-2 |
9 | | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 199 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002129, : R172B006045, : R17SDH001334 |
10 | | Các văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới - WTO - của Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 364 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R152B002974, : R15B026516 |
11 | | Cẩm nang quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN / Đồng Thị Thu Thủy (biên soạn) . - H. : Công thương, 2023. - 250 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013432, L24B032481-2 |
12 | | Chạm - Để "mở" nền kinh tế di động = Tap - Unlocking the mobile economy / Anindya Ghose ; Phan Ngọc Lệ Minh (Dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 425 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012408 |
13 | | Chính sách FTA của Hàn Quốc và hợp tác thương mại Hàn Quốc - ASEAN / Quang Thị Ngọc Huyền . - . - Tr.37-41 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2008, Số 4(97), |
14 | | Chỉ thị số 20/2005/CT-TTg về việc chủ động phòng, chống các vụ kiện thương mại nước ngoài : ra ngày 09-6-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.Thủ tướng Chính phủ . - Công báo 2005 số 23, ngày 19/6/2005, tr. 26 - 34, |
15 | | Chống khuynh hướng thương mại hóa trong hoạt động báo chí ở nước ta hiện nay / Nguyễn Sỹ Trung, Phạm Thị Nhung . - . - Tr.37-40 Tạp chí Lý luận chính trị và truyền thông, 2011, Số 3, |
16 | | Chợ nổi / Nguyễn Thị Mỹ . - Tr.34-35 Tạp chí Thế giới Di sản, 2007, Số 4, |
17 | | Chợ quê Việt Nam / Trần Gia Linh . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 159 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002612, : R15SDH001100 |
18 | | Chợ truyền thống Việt Nam qua tư liệu văn bia / Trịnh Khắc Mạnh (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 717 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B029187, : R162B005428, : R16B029186 |
19 | | Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay / Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 383 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029763, : L20SDH002119, : R172B006131, : R17SDH001379 |
20 | | Commentaries and cases on the law of business organization / William T. Allen, Reinier Kraakman . - New York : ASPEN, 2005. - 549 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000417 |
21 | | Computing for business success . - Australia : Pearson, 2011. - 310 p. : illustrations ; 25,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Connections across Eurasia: transportation, communication and cultural exchange along the Silk Roads / Xinru Liu, Linda Norene Shaffer . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 262 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001370-1, : L15QCA001427, : L16QCA001668, : L16QCA001722 |
23 | | Corporations and other business associations: selected statutes, rules, and forms / Charles R.T. O'Kelley, Robert B. Thompson . - Boston : Wolters Kluwer, 2007. - 1094 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000414 |
24 | | Corporations, other Limited Liability Entities and Partnerships: Statutory Supplement for Hazen & Markham's Corporations and Other Business Enterprises Cases and Materials / Thomas Lee Hazen, Jerry W. Markham . - USA : Thomson, 2005. - 550 p ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000257 |
25 | | Công văn số 2456/CV-NG-LPQT về việc chấm dứt hiệu lực Hiệp định Thương mại và Thanh toán giữa Việt Nam - Ba Lan : ra ngày 13-8-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Ngoại giao . - Công báo 2004 số 30, ngày 24/8/2004, tr.17 - 18, |
26 | | DOMEA (ĐÔ-MÊ-A) trong hệ thống thương mại Đàng Ngoài thê kỷ XVII-XVIII / Nguyễn Quang Ngọc . - . - Tr.3-19 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 10 (378), |
27 | | Đại Nam thực lục và tư liệu liên quan đến tàu thuyền người Thanh trên các vùng biển nước ta / Hoàng Phương Mai . - Tr. 32 - 49 Tạp chí Hán Nôm. - 2018. - Số 6 (151), |
28 | | Đô thị thương cảng phố Hiến / Đăng Trường (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 235 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002045-7, : L14B024557-8, : L172B010357-9, : R142B002044, : R14B024553 |
29 | | Đôi điều về gốm thương mại miền Bắc Việt Nam thế kỷ XV - XVII / Hán Văn Khẩn . - Tr.46-58 Tạp chí Khảo cổ học, 2004, Số 1(127), |
30 | | Động từ tiếng Anh trong kinh doanh = Business English werbs / Hoàng Nguyên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 20154. - 288 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028819, : R16B028818 |