1 |  | Từ điển thành ngữ, điển cố Trung Quốc / Lê Huy Tiêu (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1993. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002620 |
2 |  | Từ điển thành ngữ, điển tích Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhan (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002621-R03B002622 |
3 |  | Tục ngữ Anh - Pháp - Việt và một số thành ngữ, danh ngôn / Lê Ngọc Tú (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 696 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B004891 |
4 |  | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ. T. 3 / Hoàng Văn Hành, Nguyễn Như Ý, Phan Xuân Thành.. . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 198 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005051 |
5 |  | Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang, Nguyễn Đăng Châu (sưu tầm, biên soạn ) . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 867 tr. : minh hoạ ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L04B008228 |
6 |  | Từ điển thành ngữ - tục ngữ Hán - Việt / Nguyễn Thị Bích Hằng, TrầnThị Thanh Liêm (đồng chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 1848 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026911 |
7 |  | Từ điển thành ngữ Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Idioms Dictionnary / Lương Quỳnh Mai (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 1208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026954 |
8 |  | Về đặc điểm ngữ nghĩa của thành ngữ tiếng Anh / Nguyễn Thị Tuyết . - Tr.65-70 Tạp chí Khoa học xã hội, 2005, Số 5(81), |
9 |  | Từ điển thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt Nam. Q.Thượng / Việt Chương (biên soạn) . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004. - 860 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : R15B026944 |
10 |  | Đi tìm điển tích thành ngữ / Tiêu Hà Minh . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thông tấn, 2007. - 536 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15B026613 : R08B014612 |
11 |  | Thành ngữ, điển tích, danh nhân từ điển / Trịnh Vân Thanh (biên soạn) . - H. : Văn học, 2008. - 1040 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026763 |
12 |  | Số tay thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: (dùng trong nhà trường) / Nguyễn Trọng Khánh (chủ biên) ; Trần Thị Hà . - H. : Giáo dục, 2008. - 396 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L08B015410-L08B015411 : R08B015409 |
13 |  | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 202tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L152B003671 : L172B011177-L172B011178 : R10B016921 : R152B003670 |
14 |  | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R11MULT000317-R11MULT000318 : R172MULT000277-R172MULT000278 |
15 |  | Con số "bốn" trong thành ngữ, tục ngữ, ca dao của người Việt = Number "four" in idioms, proverbs and folk-verseses of Vietnames / Trần Thị Lam Thủy . - . - Tr. 40-45 Tạp chí Ngôn ngữ & đời sống, 2012, Số 8(202), |
16 |  | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun (sưu tầm, biên dịch, biên soạn) . - H. : Lao động, 2012. - 251 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002072 : R13SDH000447 |
17 |  | Lời người xưa / Sử Văn Ngọc (sưu tầm, biên dịch, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002848 : R14SDH000827 |
18 |  | Thành ngữ Mường / Cao Sơn Hải (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003004 : R14SDH000788 : R152B004054 |
19 |  | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương. Tập 2 / Trần Trí Dõi (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 322 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001722 : L20SDH002442 : R14SDH000734 |
20 |  | Thành ngữ - tục ngữ, ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 710 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002627 : R14SDH000649 |
21 |  | Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 354 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002660 : R15SDH001157 |
22 |  | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2015. - 528 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R162B004495 : R16B027994 |
23 |  | Thành ngữ - Tục ngữ Raglai = Sanuak yao - Sanuak pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang (sưu tập, dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 379 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002672 : R16SDH001278 : R172B006087 |
24 |  | Thành ngữ, tục ngữ mới trong đời sống xã hội đương đại / Nguyễn Thị Thanh Vân . - Tr. 22 - 29 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2016. - Số 5 (161), |