1 |  | Bí quyết luyện nói và viết hiệu quả nhất trong kỳ thi TOEIC - NEW TOEIC = Practice speaking and writing for the NEW TOEIC test / Hồng Đức (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2013. - 238 tr. ; 24 cm + CD-MP3 Thông tin xếp giá: : L16B028824 : R16B028823 |
2 |  | 600 essential words for the TOEIC test / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 327 tr. ; 26 cm. - ( Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế ) Thông tin xếp giá: : L10B016760 : L10B016762 : L152B003424 : R10B016758 : R142B001287 |
3 |  | Barron's TOEIC test : Test of English for international communication / Lin Lougheed ; Thành Nam (biên tập) . - 4th edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 637 tr. : Hình minh họa ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L10B016764-L10B016765 : R142B001020 |
4 |  | 30 days to the TOEIC test : Test of English for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 314 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B016778-L10B016780 : R10B016776 : R142B001243 |
5 |  | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 202tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L152B003671 : L172B011177-L172B011178 : R10B016921 : R152B003670 |
6 |  | 600 essential words for the TOEIC test : Test of English for internatioal communication / Lin Lougheed ; Thanh Nhàn (biên tập) . - Second edition. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 325 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L11B019387-L11B019389 : L152B003422-L152B003423 : R11B019384 : R152B003421 |
7 |  | TOEIC 300 : TOEIC vocabulatr and practice tests whit answers and explanations / Nguyễn Thanh Chương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 188 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B019643-L11B019644 : L152B003470 : R11B019642 : R142B000454 |
8 |  | TOEIC business idioms from silicon valley : With answer keys / Kathy L. Hans ; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2004. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R11MULT000317-R11MULT000318 : R172MULT000277-R172MULT000278 |
9 |  | Toeic writing / Hwang Su-yeon (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 271 tr. : Minh họa ; 26 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : L12B021498 : L152B003312 : L152B003316 : R12B021497 : R142B001096 |
10 |  | Tomato Toeic : Intensive, Listining / Lee Bo-yeong, Kim Jin-gyeong, Kim Hak-in, Lee Mi-yeong (Đồng chủ biên) ; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 510 tr. : Minh họa ; 26 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : L12B021503 : L152B003468-L152B003469 : R12B021502 : R142B001098 |
11 |  | Tomato Toeic : Intensive, Listining / Lee Bo-yeong, Kim Jin-gyeong, Kim Hak-in, Lee Mi-yeong (Đồng chủ biên) ; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - CD : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R12MULT000500-R12MULT000501 : R172MULT000322-R172MULT000324 |
12 |  | Introductory Course TNT Toeic. Volume 1 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 180 tr. : Minh họa ; 26 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : L12B021509 : L172B011138-L172B011139 : R12B021507 : R142B001045 |
13 |  | Introductory Course TNT Toeic. Volume 2 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 180 tr. : Minh họa ; 26 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : L12B021513 : L172B011141-L172B011142 : R12B021512 : R172B011140 |
14 |  | Introductory Course TNT Toeic. Volume 1 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - CD : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R12MULT000505-R12MULT000506 : R172MULT000254-R172MULT000255 : R172MULT000271 |
15 |  | Introductory Course TNT Toeic. Volume 2 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - CD : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R12MULT000510-R12MULT000511 : R172MULT000272-R172MULT000273 |
16 |  | Toeic speaking / Lee So-yeong (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 289 tr. : Minh họa ; 26 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : L12B021518 : L152B003317-L152B003318 : R12B021517 : R142B001099 |
17 |  | Toeic speaking - answer key / Lee So-yeong (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 102 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L12B021524-L12B021525 : L152B003315 : R12B021522 : R142B001095 |
18 |  | Toeic speaking / Lee So-yeong (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - CD : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R12MULT000517 : R172MULT000208 : R172MULT000325-R172MULT000327 |
19 |  | TNT Toeic actual tests / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 242 tr. ; 26 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : L12B021530 : L152B003756 : L172B011143 : R12B021527 : R142B001100 |
20 |  | TNT Toeic actual tests / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - CD : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R12MULT000519-R12MULT000520 : R172MULT000274-R172MULT000276 |
21 |  | New Toeic 400. Season 1 : New Toiec test preparation program practice tests / Kim Dae Kyun . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 208 tr. ; 26 cm + CD-ROM Thông tin xếp giá: : L12B021534 : L152B003321-L152B003322 : R12B021532 : R142B000435 |
22 |  | New Toeic 400. Season 1 : New Toiec test preparation program practice tests / Kim Dae Kyun . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - CD : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R12MULT000525-R12MULT000526 : R172MULT000308-R172MULT000310 |
23 |  | Tomato Toeic : Intensive, Reading / Kim Ji-yeon, Lee Seonglyong, Choi Ilyeong, Lee Eungyu (đồng chủ biên) ; Lê Huy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 436 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L12B021538 : L172B011130-L172B011131 : R12B021537 : R172B011129 |
24 |  | Toeic writing answer key / Hwang Su-yeon (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 71 tr. : Minh họa ; 26 cm + CD Thông tin xếp giá: : L12B021563 : L12B021565 : L152B003314 : R12B021561 : R152B003313 |