1 |  | Cách dùng giới từ căn bản trong tiếng Anh : dùng trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C, tốt nghiệp trung học phổ thông, tuyển sinh đại học, cao đẳng & Pet, Est, Toefl / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) ; Lê Minh Thơi (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002695 : R142B001028 |
2 |  | Cambridge Preparation for the Toefl test / Jolene Gear . - NY. : Cambridge University, 1994. - 555 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002758 |
3 |  | TOEFL l: Let the Authority in Test Preparation help you prepare / Pamela J. Sharpe . - Xuất bản lần thứ 7. - New York : Barrons Educational Series, 1995. - 632 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002790 : R03B002791 |
4 |  | TOEFL: Preparation Guide / Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz . - Singapore : John Wiley & Sons, 1995. - 483 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002792 : R03B002793 |
5 |  | Toefl / Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Xuất bản lần thứ 7. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002794-R03B002795 |
6 |  | Sách hướng dẫn thi TOEFL (Anh - Việt): Test of English as foreign language / Trầm Thanh Sơn (dịch) ; Trầm Thị Quỳnh Dân (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 800 tr. ; 19 cm. - ( Tiếng Anh thực hành ) Thông tin xếp giá: : R03B005792 |
7 |  | iBT TOEFL: a practical guide / Howard Lynn Jessop ; Phan Quế Liên (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 298 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : L09B016581 : R09B016579 : R142B001021 |
8 |  | 1200 câu trắc nghiệm cấu trúc và văn phạm luyện thi TOEFL / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B017301-L10B017303 : R10B017300 |
9 |  | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B017315-L10B017317 : R10B017314 |
10 |  | TOEFL preparation guide test of English as a foreign language: / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen ; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước, Ban Biên dịch FIRST NEWS (tổng hợp và biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2008. - 704 tr. ; 19 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL mới ) Thông tin xếp giá: : L11B018718-L11B018719 : L152B003674 : L152B003739-L152B003740 : R11B018717 : R142B001120 |
11 |  | Bí quyết luyện nghe - nói hiệu quả nhất trong kỳ thi TOEFL = Listening - speaking strategies for the TOEFL test / Nhóm biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2014. - 444 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028644 : R16B028643 |