1 |  | Hiếu kinh: Hán văn cho người mới học / Đoàn Trung Còn, Huyền Mặc Đạo Nhơn (dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002590 : R03B002589 |
2 |  | Tự học tiếng Quảng Đông và Quan Thoại . - [knxb] : [knxb], 19... - 124 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B002625 |
3 |  | Hán văn tự học / Nguyễn Văn Ba . - Đồng Tháp : Nxb Đồng Tháp, 1992. - 332 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B002636 |
4 |  | Tự học tiếng Anh = Teach yourself English book / Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính (biên soạn) . - Quảng Ngãi : Nxb Quảng Ngãi, 1991. - 118 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002680 |
5 |  | 7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh (biên soạn) . - In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 364 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002762 : R03B002761 |
6 |  | Tự học tin học / Võ Hiếu Nghĩa . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Tin học, 1993. - 300 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002870 |
7 |  | Tự học máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh (chủ biên) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002873 : R03B002872 |
8 |  | Tự học bass guitare / Sơn Hồng Vỹ (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất. - Đà Nẵng : Tổng hợp Đà Nẵng, 1994. - 111 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003236 |
9 |  | Tự học Tây Ban cầm. T.2 / Đoàn Thái Phát, Huỳnh Kim Lang (biên soạn) . - Tây Ninh : Tỉnh đội Tây Ninh, 1984. - 32 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003239-L03B003240 : R03B003237-R03B003238 |
10 |  | Tự học Tây Ban cầm: phương pháp mới / Đoàn Thái Phát, Huỳnh Kim Lang (biên soạn) . - Tây Ninh : Tỉnh đội Tây Ninh, 1984. - 34 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003243-L03B003244 : R03B003241-R03B003242 |
11 |  | Phương pháp học ghita : 44 tiểu phẩm và 6 khúc luyện tập / F. Carulli ; Hải Thoại (dịch) . - H. : Âm nhạc và đĩa hát, 1988. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B006144-L03B006145 : R03B006142-R03B006143 |
12 |  | Tự học đàn guitar classic / Nhiều tác giả ; Hoàng Phúc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R03B006146-R03B006147 |
13 |  | Phương pháp tự học đàn guitar / Will Schmid ; Hoàng Phúc (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R03B006148-R03B006149 |
14 |  | Tự học đàn Măng-đô-lin / Trần Kiết Tường . - H. : Văn hóa, 1975. - 104 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R03B006156 |
15 |  | Tự học Ắc-coóc-đê-ông / Vũ Thuận (biên soạn) . - H. : Văn hóa, 1978. - 166 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R03B006157 |
16 |  | Tự học đàn guitar / Nguyễn Hạnh (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 148 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006158 |
17 |  | Tự học căn bản Tây Ban cầm / Hoàng Bửu . - Kiên Giang : Tổng hợp Kiên Giang, 1990. - 106 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : R03B006159 |
18 |  | Tự học ghita / Phạm, Ngữ . - Xuất bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hóa, 1981. - 236 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L03B006189 : R03B006187-R03B006188 |
19 |  | Học đệm ghita / V. A. Manhilôp ; Phan Xuân Tâm (dịch) . - H. : Âm nhạc và đĩa hát, 1989. - 128 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R03B006198 |
20 |  | Việt Nam - Quảng Đông đối chiếu / Hà Thủ Văn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 434 tr. ; 10 cm Thông tin xếp giá: : R15B026890 |
21 |  | Giới thiệu thành tựu nghiên cứu chữ Hán dị thể Việt Nam của học giả Trung Quốc / Vũ Việt Bằng . - Tr. 31 - 44 Tạp chí Hán Nôm. - 2021. - Số 4 (167), |
22 |  | Tự học tiếng phổ thông Trung Hoa / Dương Hồng (Soạn giả) ; Dục Kỳ (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 244 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008286 |
23 |  | Phương pháp tự luyện đàn guitar / Nguyễn Tâm Giao (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 128 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L09B015775 : R09B015774 |
24 |  | Ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy tới kỹ năng tự học của sinh viên / Lê Thị Minh Loan . - . - Tr.29-34 Tạp chí Tâm lý học, 2009, Số 3, |