| 1 |  | Từ vựng thuật ngữ Folklore / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002540 : L172B007763-L172B007764 : R03B002541 : R172B007762 |
| 2 |  | Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 422 tr. ; 21 cm |
| 3 |  | Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 422 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026109 |
| 4 |  | Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hóa Việt (Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa) / Nguyễn Văn Chiến . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 356 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009609-L05B009610 : L162B004335 : R04B009139 : R162B004334 |
| 5 |  | Từ vựng thuật ngữ folklore Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009425-L05B009426 : R05B009423 : R162B004169 |
| 6 |  | Dùng đúng từ trong tiếng Anh / Hoàng Phúc . - H. : Thống kê, 2003. - 418 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B009530-R05B009531 |
| 7 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016506 : L142B001379 : L152B003453 : R09B016502 : R142B000421 |
| 8 |  | 94 chủ đề từ vựng tiếng Anh: Hướng dẫn cách sử dụng dấu chấm câu, ngữ điệu, từ viết hoa, số và từ viết tắt / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương . - H. : Thanh niên, 2007. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017223 : R10B017221 : R142B001302 |
| 9 |  | Mỗi ngày một bài học từ vựng tiếng Anh / Lê Văn Sự . - H. : Hồng Đức, 2007. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018784-L11B018786 : L11B018789 : L142B001052 : L152B003454-L152B003455 : R11B018781 : R142B000455 |
| 10 |  | Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm = English vocabulary by topics / Nguyễn Phương Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 327 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018989 : L11B018993 : L142B000419 : L142B001117 : L152B003464-L152B003465 : L152B003673 : R11B018988 : R142B000418 |
| 11 |  | Từ vựng để thi đậu TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE, GMAT... / Vương Đằng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 312 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L11B019037 : L11B019042-L11B019043 : L142B000451 : L142B001116 : L152B003310-L152B003311 : R11B019041 : R142B000420 |
| 12 |  | Essential skills for IELTS expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A Goerdon (đồng chủ biên) ; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 182 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L11B019376 : L11B019378 : L152B003645 : R11B019374 : R142B001180 |
| 13 |  | Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A Goerdon (đồng chủ biên) ; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 220 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L11B019380 : L152B003643-L152B003644 : R11B019379 : R142B001289 |
| 14 |  | Vocabulary connections. Book III, Academic vocabulary / Marianne Reynolds . - New York : McGraw-Hill, 1999. - 144 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001359 |
| 15 |  | 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 472 tr. ; 24 cm. + Đĩa CD-ROOM Thông tin xếp giá: : R16B028578 : R172B011146 |
| 16 |  | Bí quyết hệ thống hóa và tăng cường từ vựng tiếng Anh = Word English / Nhóm biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2012. - 435 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B028705 : L16B028800-L16B028801 : R16B028704 |
| 17 |  | 3500 từ cần thiết cho người dùng tiếng Anh = 3500 essential words for English users / Nguyễn Hoàng Thanh Ly và Nhóm Giáo viên Anh ngữ thực hành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015. - CD-MP3 : Âm thanh + Sách Thông tin xếp giá: : R16MULT000740 : R172MULT000338 |
| 18 |  | Vocabulary connections. Book II, Word parts / Marianne Reynolds . - New York : McGraw-Hill, 1998. - 94 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000744 : L172QCA000835-L172QCA000838 |
| 19 |  | Vocabulary puzzles: the fun way to ace standardized tests / John T. Molloy, Rich Norris . - Canada : Wiley, 2007. - 306 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000833 |
| 20 |  | Sự phát triển nghĩa từ vựng tiếng Việt từ 1945 đến 2005 / Lê Quang Thiêm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 278 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L182B011578 : R182B011577 : R18B029972 |
| 21 |  | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường, Lai Châu / Lò Văn Chiến (biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 411 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001792 |
| 22 |  | Một số ví dụ về từ vựng chữ Hán trong sách Y Việt Nam qua trường hợp Nam dược thần hiệu / Li Ji Hao . - Tr. 56 - 64 Tạp chí Hán Nôm. - 2021. - Số 4 (167), |