1 |  | Đạo thờ Mẫu ở Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - H. : Thời đại, 2012. - 368 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002450 : R13SDH000232 |
2 |  | Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 301 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029748 : L20SDH001819 : R172B006112 : R17SDH001423 |
3 |  | Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (nghiên cứu, sưu tầm, bình luận) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029749 : L20SDH002316 : R172B006146 : R17SDH001422 |
4 |  | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương (ở Tương Dương, Nghệ An). Tập 3 : Song ngữ Thái - Việt / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun (sưu tầm, biên dịch, biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029765 : L20SDH002552 : R172B006133 : R17SDH001417 |
5 |  | Khỏa quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn. Quyển 1 / Hoàng Tuấn Cư (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Sân khấu, 2016. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029771 : L20SDH001944 : R172B006162 : R17SDH001413 |
6 |  | Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 551 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029782 : L20SDH001954 : R172B006110 : R17SDH001409 |
7 |  | Sách tính lịch của người Thái Đen, Điện Biên: (Sổ chóng bang) / Lương Thị Đại (sưu tầm, biên dịch) ; Ngà Văn Dắt, Chang Pâng, Lò Văn Lả . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 503 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029767 : L20SDH001876 : R172B006164 : R17SDH001407 |
8 |  | Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm - Bình Định / Yang Danh . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 402 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029781 : L20SDH002121 : R172B006111 : R17SDH001405 |
9 |  | Văn hóa dân gian của cộng đồng cư dân Quảng Ngãi: (Việt, H're, Cor, Cà Dong) / Lê Hồng Khánh (nghiên cứu và giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 451 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029755 : R172B006154 : R17SDH001404 |
10 |  | Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Lành . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 222 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029786 : L20SDH001935 : R172B006169 : R17SDH001403 |
11 |  | Hà Nội văn hóa và phong tục: hưởng ứng cuộc vận động viết về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội ngàn năm văn hiến / Lý Khắc Cung . - H. : Thanh niên, 2000. - 596 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002127 : R03B002128 |
12 |  | Tìm hiểu vốn Văn hoá dân tộc Khmer Nam Bộ / Nhiều tác giả . - Hậu Giang : Tổng hợp Hậu Giang, 1988. - 373tr . : Hình ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : R03B002146-R03B002147 |
13 |  | Các thú tiêu khiển Việt Nam: thú vui tao nhã / Toan Ánh . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1993. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002378 |
14 |  | Văn hóa dân gian lòng yêu nước (xã Hưng Hòa, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An) / Trần Hữu Đức (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R17SDH001400 |
15 |  | Văn hóa dân gian làng biển Bảo Ninh / Trương Bi . - Đăk Lăk : Hội Văn học Nghệ thuật Đăk Lăk, 1996. - 172tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002391 : R03B002392 |
16 |  | Phong lưu cũ mới / Vương Hồng Sển . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 310 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002397 |
17 |  | Ca dao, tục ngữ / Nhiều tác giả . - Tái bản có sửa chữa bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1995. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003533-L03B003534 : R03B003532 |
18 |  | Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thăng . - H. : Văn hóa, 1984. - 116 tr. : Hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004027 |
19 |  | Văn hóa Hmông / Trần Hữu Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 1996. - 260 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004332 : R03B004333 : R152B003111 |
20 |  | Văn hóa ẩm thực của người Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong (nghiên cứu, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 447 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029735 : L20SDH002347 : R172B006119 : R17SDH001393 |
21 |  | Đất lề quê thói : phong tục Việt Nam / Nhất Thanh, Vũ Văn Khiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 540 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003684 |
22 |  | Đồng bằng sông Cửu Long - nét sinh hoạt xưa: biên khảo / Sơn Nam . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 266 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004489-L03B004490 : L05B009695 : R03B004487 : R142B001175 |
23 |  | Đình Nam Bộ - tín ngưỡng và nghi lễ / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường, Hồ Tường . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 312 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004492 : R03B004491 |
24 |  | Gái đẹp xứ Bắc / Toan Ánh . - H. : Văn hóa, 1993. - 184 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004493 |