1 |  | Chỉ thị số 37/2004/CT-TTg về việc tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 09/1998/NQ-CP và Chương trình quốc gia phòng, chống tội phạm của Chính phủ đến năm 2010 : ra ngày 08-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2004, số 10, ngày 15/11/2004, tr. 18 - 22, |
2 |  | Kế hoạch số 52/BCĐ130/CP triển khai thực hiện chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em từ năm 2004 đến năm 2010 (theo Quyết định số 130/2004/QĐ-TTg ngày 14 tháng 7 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ) : ra ngày 13-12-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ban Chỉ đạo chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em . - Công báo, 2004, số 19, ngày 19/12/2004, tr. 19 - 20, |
3 |  | Quyết định số 210/2004/QĐ-TTg về việc ban hành Quy chế hoạt động của Ban Chỉ đạo Chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em : ra ngày 14-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2004, số 18, ngày 18/12/2004, tr. 4 - 6, |
4 |  | Quyết định số 130/2004/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em từ năm 2004 đến năm 2010 : ra ngày 14-7-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo 2004 số 47 + 48, ngày 24/7/2004, tr. 9 - 19, |
5 |  | Thực trạng và giải pháp phòng chống tội phạm buôn bán phụ nữ và trẻ em trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh: Báo cáo khoa học / Phan Đình Khánh (chủ nhiệm đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Luật gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 172 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12NCKH000011 |
6 |  | Xã hội học tội phạm / Trần Đức Châm . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 151 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023487 : L13B023489 : L172B009367 : R13B023486 : R172B009366 |
7 |  | Delinquency in society: youth crimie in the 21 st century / Robert M. Regoli, John Hewitt, Matt Delisi . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 619 p. : iilustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000923 |
8 |  | Criminology / Freda Adler, Gerhard O. W. Mueller, William S. Laufer . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 405 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001061 |
9 |  | Delinquency in society / Robert M. Regoli, John D. Hewitt . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 586 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000006 : L16QCA001525 |
10 |  | Criminal investigation / Charles R. Swanson, Neil C. Chamelin, Leonard Territo, Robert W. Taylor . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 812 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000017 : L162QCA000323-L162QCA000324 : L172QCA000827-L172QCA000829 |
11 |  | Juvenile delinquency and justice. 2006/2007 / Edited by David R. Struckhoff . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 208 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000369 |
12 |  | Introduction to criminal juistice / Robert M. Bohm, Keith N. Haley . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 548 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000371 |
13 |  | Phòng chống các loại tội phạm ở Việt Nam, thời kỳ đổi mới / Nguyễn Xuân Yêm . - H. : Công an Nhân dân, 2005. - 911 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L19B030735 |
14 |  | Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm / Nguyễn Xuân Yêm . - H. : Công an Nhân dân, 2001. - 729 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L19B030736 |