1 | | A guide to reflective practice for new and experienced teachers / Hope J. Hartman . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 310 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000014 |
2 | | Áp dụng phương pháp học tập dựa trên vấn đề để nâng cao khả năng tư duy phản biện trong giảng dạy đại học / Đỗ Huy Cảnh . - Tr. 129 - 134 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2022. - Số 7, |
3 | | Báo chí kiến tạo: Từ tư duy văn hóa đến tư duy quyền lực / Vũ Thanh Vân . - Tr. 96 - 101 Tạp chí Thông tin & Truyền thông. - 2023. - Số 1, |
4 | | Bản đồ tư duy trong công việc = Mind maps at work / Tony Buzan ; New Thinking Group (dịch) ; Hải Hà, Hồng Hoa (hiệu đính) . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015184, : R08B015183, : R142B001722 |
5 | | Beyond feelings: a guide to critical thinking / Vincen Ryan Ruggiero . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 237 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000738 |
6 | | Bước đầu tìm hiểu tư duy tượng số trong Chu Dịch / Lê Văn Quán . - Tr.16-24 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
7 | | Cảm xúc & tư duy trong sáng tạo ảnh nghệ thuật / Vũ Văn Cảnh . - . - Tr. 12-13 Tạp chí Nhiếp ảnh, 2012, Số 293, |
8 | | Cẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ = Critical thinking - Concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder; Nhóm Dịch thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 48 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L162B005623-4, : L16B029361, : L172B010222, : R162B005622, : R16B029359 |
9 | | Cẩm nang tư duy phản biện và lập luận hiệu quả = Oxford guide to effective argument and critical thinking / Colin Swatridge ; Nguyễn Minh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2021. - 351 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: L222B013040, L22B031790, L22B031792 |
10 | | Critical thinking: a student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M. Wallace . - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 578 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000243 |
11 | | Current issues and enduring questions: a guide to critical thinking and argument, with readings / Sylvan Barnet, Hugo Bedau . - 8th ed. - New York : Bedford, 2008. - 996 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001186 |
12 | | Đổi mới phương pháp học tập triết học nhằm trau dồi tư duy biện chứng / Trần Viết Quang . - . - Tr.44-47 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông, 2007, Số 8, |
13 | | Đổi mới tư duy lý luận của Đảng trong lĩnh vực văn hóa / Đỗ Đình Hãng . - Tr.22-24 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2005, Số 11(180), |
14 | | Đổi mới tư duy quản lý văn hóa trong thời kỳ hội nhập quốc tế / Hoàng Tuấn Anh . - . - Tr.20-25 Tạp chí Quản lý nhà nước, 2012, Số 834, |
15 | | Đổi mới tư duy và nhận thức về văn hóa / Phạm Đức Dương, Phạm Thanh Tịnh . - . - Tr. 3-13 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2012, Số 6(147), |
16 | | EQ - IQ, 90 giây phá án / Tần Quỳnh (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2007. - 239 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012466 |
17 | | Fostering creativity: expert solutions to everyday challenges . - New York : McGraw-Hill, 2010. - 80 p. ; 17 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000017-8 |
18 | | From critical thinking to argument: a portable guide / Sylvan Barnet, Hugo Bedau . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 331p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001192 |
19 | | Giảng dạy ở đại học hướng vào phát triển tư duy phê phán cho sinh viên / Ngô Thị Kim Dung . - . - Tr. 28-30 Tạp chí Nhịp cầu tri thức, 2012, Số 12(60), |
20 | | HBR's 10 must reads: on inovation . - Boston : Harvard Business Review Press, 2013. - 179 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001194-5, : L20QCA001923 |
21 | | Làm việc bằng trí tuệ = Performance intelligence at work / Julie Bell, Robin Pou ; Hoàng Sơn, Thanh Ly (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022583, : R12B022582 |
22 | | Lập bản đồ tư duy = How to mind map / Tony Buzan ; Phạm Thế Anh (dịch) . - H. : Lao động, 2009. - 118 tr. ; 15 cmThông tin xếp giá: : L10B016741, : R10B016740, : R142B001238 |
23 | | Năm tư duy cho tương lai = Five minds for the future / Howard Gardner ; Đặng Nguyễn Hiếu Trung, Tô Tưởng Quỳnh (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 257 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022560, : R12B022559, : R142B000500 |
24 | | Năng khiếu báo chí / Nguyễn Văn Dũng . - . - Tr.23-25 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông, 2007, Số 6, |
25 | | Năng lực truyền thông của công chúng: Từ quan niệm chung đến tư duy giá trị / Vũ Thanh Vân . - Tr. 37 - 43 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông . - 2021 . - Số 7, |
26 | | Nâng cao năng lực tư duy khoa học cho đội ngũ cán bộ lãnh đạo - một yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng / Vũ Văn Viên . - Tạp chí Triết học, 2007, Số 12(199), Tr.12-19, |
27 | | Nguyên tắc tư duy lô-gic và phát triển / Dũng Tiến, Thúy Nga (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2008. - 472 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022178, : L142B001364, : L172B006417-9, : R12B022177, : R142B001258 |
28 | | Nhập môn tư duy sáng tạo và phương pháp nghiên cứu khoa học / Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2012. - 246 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R12SDH000124, : R15B027439 |
29 | | Nhìn lại quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng 1986 - 2005. T.1 / Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, Trần Khắc Việt, Lê Ngọc Tòng (đồng chủ biên) . - H. : Lý luận chính trị, 2005. - 448 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L07B012960, : R07B012959, : R172B007289 |
30 | | Nhìn lại quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng 1986 - 2005. T.2 / Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, Trần Khắc Việt, Lê Ngọc Tòng (đồng chủ biên) . - H. : Lý luận chính trị, 2005. - 552 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L07B012963, : R07B012962, : R172B007290 |