1 |  | Tín ngưỡng tổ nghề trong đời sống người Việt ở Hà Nội / Nguyễn Thị Thanh . - . - Tr.15 - 18 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2016. - Số 385, |
2 |  | Một số biến đổi của lễ hội đến Phố Cát trong tín ngưỡng thờ Mẫu Liễu Hạnh ở Thanh Hóa / Nguyễn Thị Quế . - Tr. 34 - 42 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2025. - Số 3 (219), |
3 |  | Biến đổi tín ngưỡng truyền thống của người Hmông ở vùng biên giới qua nghiên cứu trường hợp xã Thượng Phùng, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang / . - Tr. 24 - 33 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2025. - Số 3 (219), |
4 |  | Tín ngưỡng hay tôn giáo: Lễ giải hạn của người Thái ở Yên Châu, Sơn La / Kiều Trung Sơn . - Tr. 39 - 59 Tạp chí Văn hóa học. - 2025. - Số 3 (79), |
5 |  | Lễ hội đền Ông Hoàng Mười Nghệ An dưới góc nhìn biểu tượng và truyền thông đa tầng / Đoàn Thị Thanh Vân . - Tr. 22 - 26 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2025. - Số 611, |
6 |  | Nhận diện và bác bỏ những thông tin sai trái, xuyên tạc về tình hình tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Ngọc Hương . - Tr. 101 - 108 Tạp chí Lý luận chính trị. - 2025. - Số 6 (568), |
7 |  | Di sản sống trong dòng chảy hiện đại: Lễ hội Quan Hoàng Mười từ góc nhìn văn hóa học / Đoàn Thị Thanh Vân . - Tr. 26 - 33 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2025. - Số 2 (42), |
8 |  | Đại lễ Kỳ Phước ở làng Diên Sanh (Quảng Trị) - Nghiên cứu trường hợp tại xóm Nam (Giáp An) / Nguyễn Thái Hòa . - Tr. 10 - 16 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2025. - Số 2 (42), |
9 |  | Tín ngưỡng Neakta trong mối quan hệ với Phật giáo Nam tông và môi trường sinh thái của người Khmer Nam Bộ / Phan Anh Tú . - Tr. 3 - 9 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2025. - Số 2 (42), |
10 |  | Bảo tồn nghi lễ Mo của dân tộc Mường, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình / Vũ Thị Minh Phượng . - Tr. 42 - 47 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 6 (608), |
11 |  | Tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động tín ngưỡng ở Việt Nam / Trần Thị Thúy Ngọc . - Tr. 41 - 45 Tạp chí Quản lý nhà nước. - 2025. - Số 5 (352), |
12 |  | Lễ hỏa táng của người Chăm Bàlamôn Ninh Thuận / Phạm Đức Dương . - Tr.79 - 84 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2002, Số 3(54), |
13 |  | Về tên gọi lễ hội Rija của người Chăm / Ngô Văn Doanh . - Tr.81 - 88 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2002, Số 4(55), |
14 |  | Huyền thoại hồng thủy của các thánh kinh trong lễ hội Rija Nưgar của người Chăm / Ngô Văn Doanh . - Tr.54 - 58 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2002, Số 6(57), |
15 |  | Thử tìm hiểu bức tranh tín ngưỡng ở các cư dân thời Hùng Vương / Cao Thế Trình . - Tr.30-38 Tạp chí Dân tộc học, 2002, Số 2(116), |
16 |  | Vài ghi nhận về tín ngưỡng dân gian của người Mường / Nguyễn Ngọc Thanh, Hà Văn Linh . - Tr.36-40 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2002, Số 5(83), |
17 |  | Saman giáo trong tín ngưỡng và lễ hội Chăm / Sakaya (Văn Món) . - Tr.41-43 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2002, Số 5(83), |
18 |  | Tôn trọng, bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo vì mục tiêu phát triển bền vững ở Việt Nam / Lê Minh Khánh, Lê Thị Anh . - Tr. 39 - 44 Tạp chí Xây dựng Đảng. - 2025. - Số 3, |
19 |  | Tín ngưỡng, thờ Thầy Thím ở thị trấn núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang / Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Văn Phước . - Tr. 40 - 47 Tạp chí Nghiên cứu văn hóa Việt Nam. - 2025. - Số 2 (218), |
20 |  | Đình Nam Bộ - tín ngưỡng và nghi lễ / Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường, Hồ Tường . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 312 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004492 : R03B004491 |
21 |  | Tín ngưỡng Việt Nam. Q. thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 432 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004564 |
22 |  | Nếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam. Q. Hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 448 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004565 |
23 |  | Lễ hội Rija Nưgar của người Chăm / Ngô Văn Doanh . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 448 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004691 : R03B004692 |
24 |  | Sơ khảo về tín ngưỡng và lễ hội dân gian & truyền thống tỉnh Bình Dương / Sở Văn hóa - Thông tin tỉnh Bình Dương . - Bình Dương : Sở Văn hóa - Thông tin, 1998. - 132 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004701 |