1 |  | Quan hệ giới tính trong các nền văn hóa / Z. L. Starowicz ; Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Văn (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Lao động, 2006. - 396 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011677-L06B011678 : R06B011676 : R12SDH000182 |
2 |  | Bạn biết gì về sức khỏe sinh sản và tình dục / Đào Xuân Dũng . - H. : Văn hóa Thông tin, 2006. - 410 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012857-L07B012858 : R142B001657 |
3 |  | Người xưa với văn hoá tính dục / Trần Phò . - H. : Phụ nữ, 2007. - 224 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013385 : L172B006359 : R08B013382 : R172B006358 |
4 |  | Human sexuality: diversity in contemporary America / Bryan Strong, Christine Devault, Barbara W. Sayad, William L. Yarber . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 826 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000174 |
5 |  | Internet và định hướng giá trị của sinh viên về tình dục trước hôn nhân / Nguyễn Quý Thanh . - . - Tr.46-56 Tạp chí Xã hội học, 2007, Số 2 (94), |
6 |  | Phồn thực, nữ thần tình dục... những quan niệm dân gian trong ngư dân Nam Trung Bộ / Nguyễn Duy Thiệu . - . - Tr.1-2+4 Tạp chí Dân tộc và Thời đại, 2008, Số 121, |
7 |  | Human sexuality. 2003 - 2004 / Edited by Susan J. Bunting . - 28th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 223 p. ; 26 cm. - ( Annual Editions ) Thông tin xếp giá: : L15QCA001447 : L16QCA001651 |
8 |  | Taking sides: clashing views on controversial issues in human sexuality / Selected, editetd, and with introductions by William J. Taverner . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 338 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000431 |
9 |  | Human sexuality / Edited by Susan J. Bunting . - 30th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 205 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000444 : L162QCA000550 |