1 | | Các phương pháp của tâm lý học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 233 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000812, : R03B000811 |
2 | | Exploring social psychology / David G. Myers . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 496 p. : iilustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001053 |
3 | | Một số vấn đề lý luận về tâm lý học xã hội / Vũ Dũng . - . - Tr.1-12 Tạp chí Tâm lý học, 2011, Số 1(142), |
4 | | Quan hệ tốt sinh giá trị tốt / Nguyễn An, Khánh Linh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014386, : R08B014385 |
5 | | Social Psychology / David G. Myers . - 11 ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 742 p. : iilustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L182QCA000996 |
6 | | Social Psychology / David G. Myers . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 763 p : iilustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000385 |
7 | | Social psychology / Thomas Gilovich,.. . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2013. - 621 p. : iilustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000973 |
8 | | Tâm lí học học xã hội / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn . - H. : Đại học Sư phạm, 2011. - 148 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022997, : L12B023000, : L172B007995-6, : R12B022995, : R142B000905 |
9 | | Tâm lý học giao tiếp : (Phần lý thuyết) / Nguyễn Văn Đồng . - H. : Chính trị - Hành chính, 2009. - 444 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B016416 |
10 | | Tâm lý học giao tiếp = Communication psychology / Phổ Tường ; Bảo Thi (Dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2019. - 293 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20B031059, : R20B031058 |
11 | | Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng (chủ biên) ; Nguyễn Thị Vân Hương . - Tái bản lần thứ năm, có bổ sung và chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 2007. - 260 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B016640-2, : R09B016639, : R142B001457 |
12 | | Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng, Hải Vang . - H. : Giáo dục, 1997. - 123 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000837, : L172B008843, : L172B009511, : R03B000835, : R12SDH000172, : R172B008831 |
13 | | Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999. - 111 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000833, : R03B000834 |
14 | | Tâm lý học xã hội / Vũ Dũng (chủ biên) ; Nguyễn Thị Hoa, Lã Thu Thủy . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B000816, : R03B000817, : R142B001458 |
15 | | Tâm lý học xã hội trong cuộc sống hiện đại / Knud S. Larsen, Lê Văn Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 794 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012799, R22B031419 |
16 | | Tâm lý học xã hội trong hoạt động lãnh đạo, quản lý : giáo trình trung học chính trị / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, 1997. - 96 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R03B007294 |
17 | | Tâm lý học xã hội: Giáo trình / Hoàng Mộc Lan . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 310 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L171GT003893, : L172GT002410-1, : L172GT003491, : R171GT003892, : R172GT002409 |
18 | | Tâm lý học xã hội: Giáo trình / Nhiều tác giả ; Đỗ Thị Nga (Chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 191 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004495-8, L242GT004371-3 |
19 | | Thuyết phục = Persuasion / James Borg ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, 2009. - 359 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L172B008361, : R11B020209, : R142B000650 |
20 | | Trí tuệ và kiên nhẫn / Trương Sinh . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 424 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B015257 |