1 |  | Con cái chúng ta thiếu gì / Lê Chi, Hồng Thanh (biên soạn) . - H. : Tri thức, 2012. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023236 : L13B023239 : L172B009484-L172B009485 : R13B023235 |
2 |  | Tâm lý học giao tiếp = Communication psychology / Phổ Tường ; Bảo Thi (Dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2019. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20B031059 : R20B031058 |
3 |  | Nghệ thuật thuyết phục / Nick Kolenda ; Nguyễn Nguyên Khôi (Dịch) . - H. : Thanh niên, 2020. - 387 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012551 : L20B031035-L20B031036 : R202B012550 : R20B031034 |
4 |  | Put your best foot forward: make a great impression by taking control of how others see you / Jo-Ellan Dimitrius, Mark Mazzarella . - New York : SCRIBNER, 2000. - 316 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001295 |
5 |  | Thuật xử thế của người xưa - Cái dũng của thánh nhân - Thuật yêu đương - Một nghệ thuật sống / Thu Giang Nguyễn Duy Cần . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 608 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L202B012420 |
6 |  | The mind of the leader / Ramus Hougaard, Jacqueline Carter . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 238 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001231 |
7 |  | HBR guide to persuasive presentations . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 229 p. ; 22,5 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001190 |
8 |  | Kinh nghiệm thần bí và biểu tượng ở người nguyên thủy / Lévy-Bruhl ; Ngô Bình Lâm (dịch) ; Đỗ Lai Thúy (giới thiệu) . - H. : Hồng Đức, 2018. - 374 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R192B012067 : R19B030794 |
9 |  | Oppression, privilege, and resistance: theoretical perspectives on racism, sexism, and heterosexism / Edited by Lisa Heldke, Peg O'Connor . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 791 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000731-L172QCA000732 |
10 |  | Tâm lý học xã hội: Giáo trình / Hoàng Mộc Lan . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 310 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L171GT003893 : L172GT002410-L172GT002411 : L172GT003491 : R171GT003892 : R172GT002409 |
11 |  | Tâm thức con người / Phước Giác . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 107 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L19B030718 |
12 |  | Influence and persuasion . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 138 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001265 : R19QCA001912 |
13 |  | Mindfulness . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 121 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R19QCA001905 |
14 |  | Difficult conversations . - Boston : Harvard Business Review Press, 2016. - 110 p. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001268 : R19QCA001903 |
15 |  | Giving effective feedback . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 96 p. ; 17,5 cm Thông tin xếp giá: : L19QCA001889 : L202QCA001267 |
16 |  | Alive at work / Daniel M. Cable . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018 Thông tin xếp giá: : L192QCA001171 : L19QCA001880 |
17 |  | HBR guide to persusive presentations / Nancy Duarte . - Boston : Harvard business review press, 2012. - 221 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001143 |
18 |  | Nhận biết con người qua hành vi / Nhiều tác giả . - H. : Nxb Hà Nội, 1990. - 54 tr.: Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000780-R03B000781 |
19 |  | Tâm lý học đại cương : giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Trần Trọng Thủy (chủ biên) ; Nguyễn Quang Uẩn . - H. : Giáo dục, 1998. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R151GT002213 |
20 |  | Tâm lý học trí khôn / Jean Piaget ; Nguyễn Dương Khư (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1998. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B000786 : R03B000785 |
21 |  | Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công / Nguyễn Công Khanh . - Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2013. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005933-L172B005935 : L17B029681-L17B029682 : R172B005932 : R17B029680 |
22 |  | Tâm lý học: (Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP). T.1 / Phạm Minh Hạc (chủ biên) ; Lê Khanh, Trần Trọng Thủy . - H. : Giáo dục, 1988. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000790 |
23 |  | Tâm lý học: tài liệu dùng cho hệ Trung học Sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Văn Thiêm (chọn lọc và hướng dẫn) . - In lại lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1980. - 106 tr: ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000791 |
24 |  | Tâm lý học (tài liệu tham khảo dùng cho Trường Sư phạm Mẫu giáo Trung ương, các cán bộ nghiên cứu, chỉ đạo phong trào mẫu giáo ở Trung ương và các tỉnh). T.1 / A.V.Daparôgiét ; Phạm Minh Hạc (lược dịch) . - In lại lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 1977. - 142 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000792 |