1 |  | Nguyễn Trãi với các thế hệ người Việt Nam / Trịnh Khắc Mạnh . - Tr.8-18 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 4(53), |
2 |  | Tính cách mạng và tính khoa học trong những tác phẩm tiêu biểu của Ph. Ănghen / Trần Ngọc Linh . - Tr.6-10 Tạp chí Lý luận chính trị, 2002, Số 12, |
3 |  | Giáo dục âm nhạc phổ thông. T.1 / Trần Cường (biên soạn và tuyển chọn) . - H. : Âm nhạc, 1996. - 348 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003115 : L03B003117 : R03B003116 |
4 |  | Diện mạo sân khấu - nghệ sĩ và tác phẩm : Tiểu luận / Tất Thắng . - H. : Sân khấu, 1996. - 712 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003327 : R03B003328 |
5 |  | Dẫn vào tác phẩm văn chương : giáo trình / Huỳnh Như Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 1986. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003589-L03B003590 : R03B003588 |
6 |  | Huỳnh Thúc Kháng tác phẩm / Nguyễn Q. Thắng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 371 tr.: Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003667 |
7 |  | Phan Châu Trinh cuộc đời và tác phẩm (1872 - 1926) / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học, 1992. - 338 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003683 |
8 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.1 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 546 tr. : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B004898-L03B004899 : R03B004896-R03B004897 |
9 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.2 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 668 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004902-L03B004903 : R03B004900-R03B004901 |
10 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.3 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 580 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004906-L03B004907 : R03B004904-R03B004905 |
11 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.4 / Tản Đà ; Nguyễn Quảng Tuân (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 638 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004910-L03B004911 : R03B004908-R03B004909 |
12 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.5 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 430 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004914-L03B004915 : R03B004912-R03B004913 |
13 |  | Những kiệt tác văn chương thế giới : tóm tắt. T.1 : Văn chương Âu Mỹ / Hoàng Nhân (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 1991. - 324 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005080 |
14 |  | Những kiệt tác văn chương thế giới : tóm tắt. T.2, Văn chương Á - Úc - Phi - Mỹ La Tinh / Hoàng Nhân (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 1991. - 320 tr. : hình minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005081 |
15 |  | Lược truyện các tác gia Việt Nam. T.1, Tác gia các sách Hán, Nôm (Từ thế kỷ XI đến đầu thế kỷ XX) / Trần Văn Giáp (chủ biên) . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung . - H. : Khoa học xã hội, 1971. - 524 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026136 |
16 |  | Tuyển tập. T.1 / Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen ; Nxb Sự thật (dịch ) . - H. : Sự thật, 1980. - 884 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007339 |
17 |  | Tuyển tập. T.2 / Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Sự thật, 1981. - 776 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007340 |
18 |  | Tuyển tập. T.3 / Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Sự thật, 1982. - 782 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007341 |
19 |  | Tuyển tập. T.4 / Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Sự thật, 1983. - 692 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007342 |
20 |  | Tuyển tập. T.5 / Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Sự thật, 1983. - 756 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007343 |
21 |  | Tuyển tập. T.6 / Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen ; Nxb Sự thật (dịch) . - H. : Sự thật, 1984. - 932 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007344 |
22 |  | Toàn tập. T.42 : Tháng Mười một 1920 - tháng Ba 1921 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 765 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007381 |
23 |  | Toàn tập. T.43 : Tháng Ba- tháng Sáu 1921 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1978. - 690 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007382 |
24 |  | Toàn tập. T.44 : Tháng Sáu 1921 - tháng Ba 1922 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1978. - 902 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007383 |