1 |  | Giáo trình môi trường và con người / Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 236 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003745-L161GT003747 : L162GT002263-L162GT002265 : R161GT003744 : R162GT002262 |
2 |  | Changes in ecosystems / Mary Atwater,.. . - New York : McGraw-Hill, 1995. - 102 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001155-L15QCA001156 |
3 |  | Wildlife-habitat relationships: concepts and applications / Michael L. Morrison, Bruce G. Marcot, R. William Mannan . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 394 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001660 |
4 |  | The wildfire reader: a century of failed forest policy / Edited by George Wuerthner . - New York : Island press, 2006. - 429 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000469 : L172QCA000735 |
5 |  | Sinh thái học tâm linh và tri thức bản địa trong ứng xử với môi trường tự nhiên / Nguyễn Ngọc Thơ . - Tr. 14 - 27 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2020. - Số 3 (23), |
6 |  | Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long nhìn từ lý thuyết sinh thái học văn hóa / Lê Thị Hồng Quyên . - Tr. 55 - 62 Tạp chí Văn hóa học. - 2024. - Số 1 (71), |
7 |  | Cấu trúc và sinh quyển / Nguyễn Thị Anh Thư . - Tr. 111 - 122 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2023. - Số 1 (33), |
8 |  | Lịch sử nhìn từ quan điểm sinh thái học: Văn minh Nhật Bản trong bối cảnh thế giới / Tadao Umesao ; Nguyễn Đức Thành, Bùi Nguyễn Anh Tuấn (dịch) ; Kenichi Ohno, Nguyễn Văn Kim (giới thiệu) . - H. : Thế giới, 2007. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B013171 : R07B013170 : R142B001503 |
9 |  | Truyền thông về biến đổi khí hậu / Lương Thị Thành Vinh . - Vinh : Đại học Vinh, 2022. - 242 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L222B012843 L22B031494-L22B031495 R222B012842 R22B031493 |