1 |  | Di sản gốm sứ ở Thăng Long - Hà Nội (qua các đồ nấu nướng) / Nguyễn Thị Bảy . - Tr.73-76 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 1(314), |
2 |  | Phong cách ăn Việt Nam / Từ Giấy . - H. : Từ điển bách khoa, 2001. - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004580-R03B004581 |
3 |  | Bảo tồn và phát triển nghề gốm sứ truyền thống ở Bình Dương: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành VHQC / Phạm Văn Nghĩa . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1999. - 56 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000777 |
4 |  | Gốm sứ Sông Bé / Nguyễn An Dương (chủ biên) ; Trường Ký, Lưu Ngọc Vang . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé, 1992. - 104 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026367 |
5 |  | Những sưu tập gốm sứ ở Lâm Đồng / Bùi Chí Hoàng (chủ biên) ; Vũ Nhất Nguyên, Phạm Hữu Thọ . - Đà Lạt : Sở Văn hoá Thông tin, 2000. - 270 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R15B026384 |
6 |  | Khảo về đồ sứ men lam (Huế) / Vương Hồng Sển . - H. : Mỹ Thuật, 1994. - 280 tr. : hình ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: : R04B008727 |
7 |  | Rehabilitation techniques in sports medicine / William E. Prentice . - Third edition (ấn bản lần thứ ba). - New York : Mc Graw - Hill, 1999. - 607 p. : illustetions ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000901 |
8 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth, Kirstan Price . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 420 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000646-L15QCA000647 |
9 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth, Kirstan Price . - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 698 p. : pictures + CD-ROM ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000270 : L15QCA000638 |
10 |  | Fitness and wellness for lifte / William E. Prentice . - Sixth edition (ấn bản lần thứ sáu). - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 393 p. : pictures ; 30cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000639-L15QCA000640 |
11 |  | Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới / Waiguo Taoci Yishu Tudian ; Trần Kiết Hùng ( dịch) . - H. : Mỹ thuật, 2004. - 336 tr. : Hnh ảnh; 19 cm Thông tin xếp giá: : L152B003068 : R04B009211 : R142B000024 |
12 |  | HealthQuest 3.0 . - Boston : McGraw-Hill, 2002 Thông tin xếp giá: : R04MULT000027 |
13 |  | Đồ trang sức của người Hmông Hoa / Trần Thị Thu Thủy . - Tr.68-71 Tạp chí Dân tộc học, 2004, Số 2(128), |
14 |  | Quyết định số 171/2004/QĐ-BCN về việc phê duyệt Điều lệ Tổ chức và Hoạt động của Công ty trách nhiệm hữu hạn nhà nước, một thành viên Sành sứ Thuỷ tinh Việt Nam: ra ngày 16-12-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Liên Bộ (Bộ Công nghiệp) . - Công báo, 2005, Số 25 + 26, tr.31-49, |
15 |  | Quyết định số 3526/2004/QĐ-BYT về việc phê duyệt Chương trình hành động truyền thông giáo dục sức khỏe đến năm 2010 : ra ngày 06-10-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Y tế . - Công báo, 2004, số 13+14, ngày 19/10/2004, tr.66 - 74, |
16 |  | Thông tư liên tịch số 08/2005/TTLT-BYT-BQP hướng dẫn triển khai thực hiện Chỉ thị số 25/2004/CT-TTg ngày 29/6/2004 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường công tác kết hợp quân - dân y chăm sóc, bảo vệ sức khoẻ nhân dân và bộ đội trong giai đoạn mới : ra ngày 16-3-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Y tế - Quốc phòng . - Công báo, 2005, số 19, ngày 24/4/2005, tr.36 - 50, |
17 |  | Chỉ thị số 06/2005/CT-BGTVT về công tác bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ cán bộ, công nhân viên chức, lao động ngành Giao thông vận tải trong tình hình mới : ra ngày 28-3-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - Công báo, 2005, số 6, ngày 08/4/2005, tr.35 - 37, |
18 |  | Quyết định số 3526/2004/QĐ-BYT về việc phê duyệt Chương trình hành động Truyền thông giáo dục sức khoẻ đến năm 2010 : ra ngày 06-10-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt Nam. Bộ Y tế . - Công báo, 2004, số 13 + 14, ngày 19/10/2004, tr. 66 - 73, |
19 |  | Thông tư số 17/2004/TT-BLĐTBXH bổ sung, sửa đổi một số điểm của thông tư số 02/2003/TT-BLĐTBXH ngày 07/02/2003 hướng dẫn thực hiện chế độ trợ cấp đối với bệnh binh hoặc công nhân viên chức nghỉ việc hưởng chế độ mất sức lao động đồng thời là thương binh hoặc người hưởng chính sách như thương binh : ra ngày 17-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội . - Công báo, 2004, số 31, ngày 30/11/2004, tr. 18 - 24, |
20 |  | Quyết định số 174/2004/QĐ-BCN phê duyệt Quy hoạch phát triển Ngành Gốm sứ - Thủy tinh Công nghiệp Việt Nam đến năm 2010, có tầm nhìn đến năm 2020 : ra ngày 22-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Công nghiệp . - Công báo, 2004, số 28, ngày 29/12/2004, tr. 3 - 19, |
21 |  | Chỉ thị số 47/2004/CT-TTg về các giải pháp nâng cao sức cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp xuất khẩu : ra ngày 22-12-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2004, số 26, ngày 26/12/2004, tr. 2 - 10, |
22 |  | Quyết định số 4173/2004/QĐ-BYT về việc ban hành Kỷ niệm chương "Vì sức khoẻ nhân dân" và Quy chế xét tặng Kỷ niệm chương "Vì sức khoẻ nhân dân" : ra ngày 19-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Y tế . - Công báo 2004 số 9, ngày 09/12/2004, tr.46 - 50. , |
23 |  | Quyết định số 4293/2004/QĐ-BYT về việc bổ sung đối tượng được áp dụng tạm thời theo "Tiêu chuẩn phân loại sức khoẻ để khám tuyển, khám định kỳ" cho người lao động ban hành kèm theo Quyết định số 1613/BYT-QĐ ngày 15/8/1997 của Bộ trưởng Bộ Y tế : ra ngày 01-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Y tế . - Công báo 2004 số 9, ngày 09/12/2004, tr.51 - 52, |
24 |  | Chỉ thị số 25/2004/CT-TTG về tăng cường công tác kết hợp quân - dân y chăm sóc, bảo vệ sức khỏe nhân dân và bộ đội trong giai đoạn mới : ra ngày 29-6-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo 2004 số 12, ngày 10/7/2004, tr. 10 - 12, |