1 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.1 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 546 tr. : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B004898-L03B004899 : R03B004896-R03B004897 |
2 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.2 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 668 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004902-L03B004903 : R03B004900-R03B004901 |
3 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.3 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 580 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004906-L03B004907 : R03B004904-R03B004905 |
4 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.4 / Tản Đà ; Nguyễn Quảng Tuân (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 638 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004910-L03B004911 : R03B004908-R03B004909 |
5 |  | Tản Đà toàn tập (năm tập). T.5 / Tản Đà ; Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2002. - 430 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004914-L03B004915 : R03B004912-R03B004913 |
6 |  | Thơ văn Nguyễn Cư Trinh / Nguyễn Cư Trinh ; Phan Hứa Thụy (sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu) . - Huế : Thuận Hóa, 1989. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007912 : R03B004918 |
7 |  | Thăng Long - Hà Nội: Văn, Thơ, Họa, Nhạc . - H. : Mỹ Thuật, 1995. - 120 tr. : hình ảnh ; 31 cm Thông tin xếp giá: : R03B006557 |
8 |  | Từ Ngọ Môn đến Thái Hòa điện / Nhiều tác giả ; Huỳnh Minh Đức (dịch và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 98 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R03B006563-R03B006564 |
9 |  | Sưu tập trống đồng ở Bảo tàng Bình Dương: Khóa luận tốt nghiệp đại học, ngành BTBT / Nguyễn Thị Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 89 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000696 |
10 |  | Những sưu tập gốm sứ ở Lâm Đồng / Bùi Chí Hoàng (chủ biên) ; Vũ Nhất Nguyên, Phạm Hữu Thọ . - Đà Lạt : Sở Văn hoá Thông tin, 2000. - 270 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R15B026384 |
11 |  | Hồ Tây -- Phủ Tây Hồ / Nhiều tác giả ; Ngô Văn Phú (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 1994. - 216 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách văn học phổ thông ) Thông tin xếp giá: : L04B007672-L04B007673 |
12 |  | The American tradition in literature. Vol.1 / Edited by George Perkins, Barbara Perkins . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 2074 p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000872-L15QCA000873 |
13 |  | Glencoe literature: the reader's choice . - New York : McGraw -Hill, 2002. - 1199 p. : illustrations ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000143-L15QCA000146 : L16QCA001640-L16QCA001641 |
14 |  | Glencoe literature: the reader 's choice. Course 5. . - New York : McGraw-Hill, 2002. - 1085 p. : illustrations ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000147-L15QCA000148 : L15QCA000836-L15QCA000837 : L16QCA001638-L16QCA001639 |
15 |  | Sưu tập điêu khắc Chămpa tại Bảo tàng Lịch sử Việt Nam = The Collection of Champa Sculpture in the National Museum of Vietnamese History / Phạm Thúy Hợp . - H. : Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, 2003. - 144 tr. : Ảnh chụp ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15B026401 : R04B008976 : R142B000056 |
16 |  | Sưu tập hiện vật tại khu di tích / Lê Kim Dung . - Tr.36-39 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2005, Số 9(255), |
17 |  | Sưu tập hiện vật bảo tàng: Kỷ yếu hội thảo khoa học - thực tiễn "Sưu tập và phương pháp xây dựng sưu tập hiện vật bảo tàng" tổ chức tại Hà Nội ngày 7 và 8/1/1994 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L182B011381 : R05BT000188 |
18 |  | Cổ vật gốm sứ Việt Nam đặt làm tại Trung Hoa / Phạm Hy Tùng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 384 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011043 : L172B007749 : R06B011041 : R142B000046 |
19 |  | Sưu tập cổ vật tư nhân ở Việt Nam - một số vấn đề đang đặt ra / Phạm Quốc Quân, Phạm Thúy Hợp . - Tr.73-76 Tạp chí Di sản Văn hóa, 2006, Số 3(16), |
20 |  | Hạt giống tâm hồn dành cho sinh viên, học sinh / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Đan Châu, Thu Thủy, Hạnh Nguyên, Ngọc Hân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 160 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012228 : R07B012227 |
21 |  | Thế giới ca ngợi và thương tiếc Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả ; Phạm Chí Dũng (biên soạn) . - H. : Thanh Niên, 2004. - 136 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012422-L07B012423 |
22 |  | The American tradition in literature. Vol.1 / Edited by George Perkins, Barbara Perkins . - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 2282 p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000871 |
23 |  | The Cynic's Dictionary . - Lodon : Contemporary books, 1998. - 310 p. ; 17cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000516 |
24 |  | Tinh hoa hài hước, thông minh thế giới / Trần Gia Anh (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013759-L08B013762 : R08B013763 |