Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  29  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Pretests trình độ C : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.2 / Nguyễn Trung Tánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 348 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002805
  • 2 Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Anh / Nguyễn Quốc Hùng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 80 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002733-L03B002736
                                         : R03B002732
  • 3 Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh / Trần Văn Hải (biên soạn) . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 150 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002740
                                         : R03B002739
  • 4 Muốn thi đậu chứng chỉ A tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 336 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002741
  • 5 Muốn thi đậu chứng chỉ B tiếng Anh / Đào Đăng Phong . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP. Hồ Chí Minh, 1993. - 396 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002742
  • 6 Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 216 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002760
                                         : R03B002759
  • 7 Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : môn tiếng Anh / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục, 1993. - 368 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002772
                                         : R03B002771
  • 8 TOEFL l: Let the Authority in Test Preparation help you prepare / Pamela J. Sharpe . - Xuất bản lần thứ 7. - New York : Barrons Educational Series, 1995. - 632 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002790
                                         : R03B002791
  • 9 Pre-tests trình độ A : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 252 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002797
                                         : R03B002796
  • 10 Môn Nói trình độ A: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 108 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002798
                                         : R03B002799
  • 11 Môn đọc hiểu trình độ A : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 252 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002801
                                         : R03B002800
  • 12 Môn đọc hiểu trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 232 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002802
  • 13 Môn Nói trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1 995. - 232 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002803
  • 14 Pretests trình độ C: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh. T.1 / Nguyễn Trung Tánh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 364 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002804
  • 15 40 bài luận tiếng Anh thi chứng chỉ B, C và TOEIC / Đan Văn (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 151 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L12B022724-L12B022725
                                         : L12B022727
                                         : L152B003614-L152B003615
                                         : R12B022721
                                         : R142B001025
  • 16 Môn Nghe trình độ A : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 156 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002806-R03B002807
  • 17 Luyện thi tiếng Anh trình độ C / Nguyễn Thành Danh, Trần Thanh Thúy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 264 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B020216
                                         : L11B020218
                                         : L142B001051
                                         : R142B000431
                                         : R15B027544
  • 18 Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh (có băng cassette) / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 216 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002809
  • 19 Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh (có băng cassette) / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 204 tr. ; 19 cm
    20 150 câu hỏi luyện thi đại học - cao đẳng môn Lịch sử : Đề thi, đáp án của các trường đại học năm 2000 - 2001 / Phạm Thanh Minh (tuyển chọn và giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 310 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B003899
                                         : R03B003897
  • 21 Sách hướng dẫn thi TOEFL (Anh - Việt): Test of English as foreign language / Trầm Thanh Sơn (dịch) ; Trầm Thị Quỳnh Dân (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 800 tr. ; 19 cm. - ( Tiếng Anh thực hành )
  • Thông tin xếp giá: : R03B005792
  • 22 Luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh : (Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Trần Đại Hải (biên soạn) . - In lần thứ 9, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 139 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B019434-L11B019436
                                         : L11B019441
                                         : L142B000440
                                         : L142B001050
                                         : L152B003709-L152B003710
                                         : R11B019433
                                         : R142B000432
  • 23 Luyện thi chứng chỉ A môn tiếng Anh : (biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Trần Văn Hải ( biên sọan ) . - In lần thứ bảy, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 133 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : L11B019410
                                         : L11B019413-L11B019414
                                         : L142B000439
                                         : L142B001047
                                         : L152B003414-L152B003415
                                         : L152B003714
                                         : R11B019408
                                         : R142B000438
  • 24 iBT TOEFL: a practical guide / Howard Lynn Jessop ; Phan Quế Liên (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 298 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016581
                                         : R09B016579
                                         : R142B001021
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    16.694.306

    : 528.471