1 | | 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương (dịch) . - Tái bản lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 231 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004475-6, : L16B027951, : L172B006973-4, : R162B004474, : R16B027948 |
2 | | 30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 458 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R16NCKH000187 |
3 | | 62 chiến dịch PR xuất sắc / Nhiều tác giả ; Trần Anh (biên dịch) . - H. : Lao động, 2008. - 616 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015179, : R08B015177, : R142B001447 |
4 | | 7 mối quan hệ cần duy trì trong cuộc sống / Khánh Linh . - H. : Thời đại, 2010. - 333 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028633, : R16B028632 |
5 | | America unbound: the Bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Canada : Wiley, 2003. - 259 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000629 |
6 | | American ethnicity: the dynamics and consequences of discrimination / Adalberto Aguirre, Jr., Jonathan Turner . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 381 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001151 |
7 | | American foreign policy. 2003/2004 / Edited by Glenn P. Hastedt . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 223 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000167-8 |
8 | | American foreign policy. 2007/2008 / Edited by Glenn P. Hastedt . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001434-6 |
9 | | American foreign policy: the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesson . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 669 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001340-1 |
10 | | Anticipate: knowing what customers need before they do / Jeff Tobe, Bill Thomas . - Canada : Wiley, 2013. - 218 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000077 |
11 | | Ảnh hưởng của vấn đề dân tộc và tôn giáo tới quan hệ giữa các cơ quan nhà nước/ Nguyễn Vũ Tiến . - . - Tr.53-56 Tạp chí Lý luận chính trị và truyền thông, 2010, Số 5, |
12 | | Bàn về mối quan hệ của lưu trữ học và sử liệu học / Đoàn Thị Hòa . - . - Tr.1-2 +16 Tạp chí Văn Lưu trữ Việt Nam, 2009, Số 11, |
13 | | Bạn muốn đi nước ngoài?. T.1 / Nguyễn Thị Bình An (tổng hợp) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 234 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L07B013178, : R07B013177 |
14 | | Bắc sứ thông lục / Lê Quý Đôn . - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 735 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030670, : R192B011937, : R19B030669 |
15 | | Bắc sứ thông lục / Lê Quý Đôn ; Nguyễn Thị Tuyết (dịch, chú giải, giới thiệu) ; Trần Thị Băng Thanh (hiệu đính) . - H. : Đại học Sư phạm, 2018. - 735 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030340, : R19B030339 |
16 | | Becoming a resonant leader / Annie Mckee, Richard Boyatzis, Frances Johntson . - Boston : Harvard Business Review Press, 2008. - 231 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001174, : L19QCA001884 |
17 | | Ca dao Việt Nam về tình cảm gia đình / Lan Hương (tuyển chọn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 156 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B015053, : R08B015051, : R172B007815 |
18 | | Các giải pháp phát triển quan hệ Nga - ASEAN trong bối cảnh quốc tế mới: (sách tham khảo) / Nguyễn Quang Thuấn . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 243 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B019963, : L11B019966, : L172B007459, : R11B019962, : R172B007458 |
19 | | Các quan hệ quốc tế trọng yếu tại khu vực Đông Bắc Á năm 2007 / Trần Anh Phương . - . - Tr.11-24 Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, 2008, Số 1(83), |
20 | | Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế - Xã hội Quốc gia . - H. : Thông tấn, 2006. - 684 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R15B026704 |
21 | | Cảm ơn các bạn / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Khoan (Sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 217 tr. ; 24 cm |
22 | | Cảm ơn các bạn / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Khoan (Sưu tầm, biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 217 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L202B012394 |
23 | | Chính trị học vừa là khoa học vừa là nghệ thuật / Lưu Văn An . - . - Tr.20-24 Tạp chí Báo chí và Tuyên truyền, 2006, Số 5, |
24 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Trung Quốc / Đặng Quang Huy (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 370 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023473, : L13B023475, : L172B007489, : R13B023471, : R172B007488 |
25 | | Communicating with strangers : an approach to intercultural communication / William B. Gudykunst, Young Yun Mim . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 1997. - 444 p. ; 24cmThông tin xếp giá: : L15QCA000324 |
26 | | Con người là trung tâm trong mối quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng / Nguyễn Tấn Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007570-1 |
27 | | Công bằng xã hội trong điều kiện kinh tế thị trường và kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa / Phạm Xuân Nam . - . - Tr.27-34 Tạp chí Triết học, 2008, Số 2(201), |
28 | | Công bằng xã hội với chính sách bảo trợ xã hội trong mối quan hệ với tăng trưởng kinh tế / Nguyễn Hải Hữu . - . - Tr.25-32 Tạp chí Xã hội học, 2007, Số 1 (97), |
29 | | Công nghiệp phim ảnh Hàn Quốc trong quan hệ văn hóa ASEAN - Hàn Quốc / Doobo Shim . - . - Tạp chí Văn hóa học . - 2017. - Số 6 (34) . - Tr.73, |
30 | | Công tác quan hệ quốc tế tại Thư viện Quốc gia Việt Nam / Bùi Thị Thủy . - . - Tr. 44-49+52 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 6(38), |