1 |  | Văn bia tỉnh Quảng Nam, nguồn tư liệu giúp hiểu lịch sử văn hoá quá khứ / Lâm Giang . - Tr.68-74 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 1(50), |
2 |  | Các hình thức ma thuật của người Ve ở Việt Nam / Nguyễn Văn Minh . - Tr. 24-35 Tạp chí Dân tộc học, 2002, Số 3(117), |
3 |  | Lễ hội cầu ngư của cư dân ven biển Quảng Nam và Đà Nẵng / Nguyễn Xuân Hương . - Tr.44-50 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2002, Số 5(83), |
4 |  | Người Cor ở Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam trong mối quan hệ với người Cor ở nguồn Trà Bồng tỉnh Quảng Ngãi và các dân tộc cận cư / Cao Chư . - Tr. 3 - 13 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2019. - Số 1 (181), |
5 |  | Quảng Nam - đất nước và nhân vật / Nguyễn Q. Thắng . - H. : Văn hóa, 1996. - 640 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004346 |
6 |  | Tri thức địa phương và sinh kế bền vững của người Cơ tu ở huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam / Nguyễn Công Trường . - Tr. 62 - 73 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2021. - Số 4 (196), |
7 |  | Địa chí Đại Lộc / Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam huyện Đại Lôc. Ban Thường vụ huyên uỷ . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1992. - 348 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B006543 |
8 |  | Di tích Nhà cổ Tấn Ký ở khu phố cổ Hội An: Khóa luận tốt nghiệp đại học, ngành BTBT / Võ Văn Hoàng . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội ; TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hoá TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000699 |
9 |  | Trần văn Dư với phong trào Nghĩa Hội năm 1885 / Nguyễn Q. Thắng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 204 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15B026133 |
10 |  | Văn nghệ dân gian Quảng Nam - Đà Nẵng. T 2 : (Truyện cổ) / Nguyễn Văn Bổn, Tôn Thất Bình, Trương Giảng...(biên soạn) . - Đà Nẵng : Sở Văn hoá và Thông tin Quảng Nam - Đà Nẵng, 1984. - 828 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026227 |
11 |  | Nét đặc sắc trong mối quan hệ lời và nhạc của dân ca người Cơtu ở Quảng Nam / Lê Thị Quyên . - Tr. 64 - 66 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2019. - Số 5 (419), |
12 |  | Phố cổ Hội An và việc giao lưu văn hóa ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Hùng . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1995. - 196 tr. : hình ảnh, minh hoạ ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008725 : R12SDH000180 |
13 |  | Văn hóa Quảng Nam - những giá trị đặc trưng : Kỷ yếu hội thảo . - Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 2001. - 616 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008751 |
14 |  | Di tích Chăm ở Quảng Nam / Hồ Xuân Tịnh . - Quảng Nam : Bảo tàng Quảng Nam ; Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1998. - 144 tr. : hình ảnh, bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008769 |
15 |  | Sắc màu xứ Quảng = The colours of Quang Nam / Nguyễn Tranh (đạo diễn, quay phim) ; Sông Hương (dẫn chương trình) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng Phim Phương Nam, 2004 Thông tin xếp giá: : R04MULT000001 |
16 |  | Nghề dệt thổ cẩm truyền thống của người Cơ Tu ở thôn Công Dồn, xã Zuôih, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam / Nguyễn Văn Sơn . - Tr.70-73 Tạp chí Dân tộc học, 2004, Số 3(129), |
17 |  | Nghệ thuật điêu khắc ở khu tháp Chiên Đàn (Quảng Nam) / Hồ Xuân Tịnh . - Tr.58-67 Tạp chí Khảo cổ học, 2003, Số 4(124), |
18 |  | Một số nghi lễ cổ truyền liên quan đến nghề biển của cư dân ven biển xứ Quảng / Nguyễn Xuân Hương . - Tr.50-54 Tạp chí Văn hoá dân gian, 2004, Số 3(93), |
19 |  | Ăn uống của người Cơ tu (dẫn liệu từ một làng) / Tôn Nữ Khánh Trang . - Tr.49-54 Tạp chí Dân tộc học, 2003, Số 1(121), |
20 |  | Mấy nhận xét bước đầu qua các bản đinh bạ thời Tây Sơn ở châu Quảng hoá (Đại Lộc, Quảng Nam) / Huỳnh Công Bá . - Tr.80-84 Tạp chí Hán Nôm, 2000, số 2(43), |
21 |  | Tục thờ cúng cá Ông của ngư dân vùng biển Quảng Nam - Đà Nẵng: Luận văn Thạc sĩ, Chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Xuân Hương . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000316 |
22 |  | Nhà cổ truyền của người Cơ Tu tại tỉnh Quảng Nam: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Phan Văn Cảnh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 124 tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000376 |
23 |  | Văn bia Hán Nôm về người Hoa ở Quảng Nam / Đinh Khắc Thuân . - Tr. 70 - 83 Tạp chí Hán Nôm. - 2021. - Số 2 (165), |
24 |  | Bảo An: đất và người / Nhiều tác giả . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1999. - 291 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026099 |