1 |  | Quyết định số 72/2004/QĐ-BNN ban hành Quy định quản lý sản xuất, kinh doanh và sử dụng phân bón : ra ngày 08-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Công báo, 2004, số 24, ngày 24/12/2004, tr. 15 - 23, |
2 |  | Hành trình văn hóa ISO và giấc mơ chất lượng Việt Nam / Nguyễn Hữu Thái Hòa . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 219 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B019561-L11B019562 : R11B019560 |
3 |  | Operations now: supply chain profitability and performance / Byron J. Finch . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 769 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000047 |
4 |  | Operations management: contemporary concepts and cases / William J. Stevenson . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 906 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000041 |
5 |  | Operation management: contemporary concepts and cases / Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusanatham . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - 558 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001121 |
6 |  | Think two products ahead: secrets the big advertising agencies don't want you to know and how to use them for bigger profits / Ben Mack . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 242 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000768 |
7 |  | Leading the Starbucks way: 5 principles for connecting with your customers, your products, and your people / Joseph A. Michelli . - New York : McGraw-Hill, 2014. - 286 : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000898-L172QCA000899 |
8 |  | The five practices of exemplary leadership / James M. Kouzes, Barry Z. Posner . - San Francisco : John Wiley & Sons, 2013. - 20 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001165 |
9 |  | The five practices of exemplary leadership / James M. Kouzes, Barry Z. Posner . - San Francisco : John Wiley & Sons, 2013. - 20 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001166 |
10 |  | The five practices of exemplary leadership / James M. Kouzes, Barry Z. Posner . - San Francisco : John Wiley & Sons, 2013. - 20 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001167 |
11 |  | Thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 299 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222GT004008 |
12 |  | Quản lý chất lượng / Nguyễn Kim Định . - H. : Tài chính, 2010. - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R221GT004165 |
13 |  | Sourcing and supply chain management / Robert B. Handfield, Robert M. Monczka, Larry C. Giunipero, James L. Patterson . - 5th ed. - Australia : South-Western, 2011. - 848 p. ; 25,5 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Quản lý chất lượng / Nhiều tác giả ; Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 438 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222GT004024 |