1 |  | Executive's guide to project management: organizational processes and practices for supporting complex projects / Robert K. Wysocki . - Canada : Wiley, 2011. - 231 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000073-L162QCA000075 |
2 |  | Quyết định số 37/2004/QĐ-BKHCN về việc ban hành Quy chế Tổ chức và Hoạt động của Ban Quản lý Dự án "Hỗ trợ nguồn nhân lực cho công nghiệp phần mềm Việt Nam" : ra ngày 11-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Khoa học và Công nghệ . - Công báo, 2004, số 29, ngày 28/11/2004, tr. 22 - 26, |
3 |  | HBR guide to project management . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 171 p. ; 22,5 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001188 |
4 |  | Giáo trình quản lý dự án văn hóa nghệ thuật : (Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng, ngành Quản lý Văn hóa, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội) / Cao Đức Hải (chủ biên) ; Lê Ngọc Thủy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 151 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000899-L151GT000906 : L152GT000626-L152GT000627 : L152GT000766 : L152GT001813 : L201GT004070 : R151GT000897-R151GT000898 : R152GT000625 |
5 |  | Quản lý dự án công nghệ thông tin: Giáo trình / Ngô Trung Việt (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002277 : L152GT001509 : R151GT002276 : R152GT001508 |
6 |  | Managing projects . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 129 p. : illustrations ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000904 |
7 |  | MBA trong tầm tay - Chủ đề quản lý dự án = The portable MBA in project managerment / Eric Verzuh ; Trần Huỳnh Minh Triết (dịch) ; Trịnh Đức Vinh (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 560 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L12B022527 : R12B022528 : R142B000087 R22B031352 |
8 |  | SAP(r) project system handbook / Kieron N. Dowling . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 298 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000097 |
9 |  | Phân tích và quản lý dự án đầu tư: Giáo trình / Thái Bá Cẩn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 336 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003761-L161GT003762 : L162GT002278-L162GT002279 : R161GT003760 : R162GT002277 |
10 |  | Quản lý dự án đầu tư / Nhiều tác giả ; Võ Kim Sơn (chủ biên) . - H. : Thống kê, 1996. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001579 |
11 |  | Quản lý dự án / Andy Bruce, Kern Langdon ; Lê Ngọc Phương Anh (Biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 69 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R221GT004153 |
12 |  | Quản lý dự án: cơ sở lý thuyết và thực hành / Nguyễn Văn Phúc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: R221GT004149 |
13 |  | Quản lý dự án: Giáo trình / Từ Quang Phương (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 328 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002247 : R151GT002246 R23QL000065 |
14 |  | Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật / Harvard Business School Press ; Phạm Thị Minh Đức (Dịch) ; Vũ Long (Hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2009. - 165 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: R222B012749 |
15 |  | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large anh small / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 192 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Thông tin xếp giá: : L11B020226-L11B020227 : L11B020229 : L142B000363 : R142B000362 |
16 |  | Hướng dẫn lập dự án và kế hoạch kinh doanh / Phan Thăng, Vũ Thị Loan, Phạm Thị Ngân, Hồ Thanh Tùng (Biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 329 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: R222GT004037 |