1 |  | Women's voices, feminist visions: classic and contemporary readings / edited by Susan Shaw, Janet Lee . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 763 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000399-L162QCA000400 : L16QCA001587 : L172QCA000755-L172QCA000756 |
2 |  | Phát triển không thể từ một nửa: Chuẩn mực xã hội hay gánh nặng với phụ nữ người dân tộc thiểu số / Nguyễn Công Thảo . - Tr. 15 - 26 Tạp chí Dân tộc học. - 2025. - Số 2 (248), |
3 |  | Một số giải pháp phát triển sản phẩm du lịch của phụ nữ dân tộc thiểu số tỉnh Điện Biên / Phạm Thị Kim Liên . - Tr. 57 - 63 Tạp chí Dân tộc & Thời đại. - 2024. - Số 11 + 12 (241), |
4 |  | Phụ nữ Bến Tre / Thạch Phương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 464 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026353 |
5 |  | Một số hình ảnh Bác Hồ với phụ nữ / Nhiều tác giả . - H. : Phụ nữ, 1972. - 58 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L04B008238 |
6 |  | Women: Images and realities: a multicultural anthology / Edited by: Amy Kesselman, Lily D. McNair, Nancy Schniedwind . - Second Edition (Ấn bản lần hai). - California : Mayfield Publishing Company, 1999. - 578 p. : Pictures ; 26cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000175-L15QCA000176 |
7 |  | Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 615 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000200-L15QCA000201 |
8 |  | Seeds 2 : supporting women's work around the work / Ann Leonard (editor) . - New York : The Feminist Press at the city University of New York, 1995. - 244 p. : pictures ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000467-L15QCA000468 |
9 |  | Nét đẹp của phụ nữ Việt Nam trong các phim truyện sản xuất tại Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1986 - 1996: Luận văn Thạc sĩ Khoa học Văn hóa / Trần Cảnh Đôn . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 64 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000355 |
10 |  | Sách của Nhà xuất bản Phụ nữ với việc giáo dục phẩm chất cho phụ nữ Thủ đô hiện nay: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Lê Thị Phương Nga . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2003. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000402 |
11 |  | Trang phục phụ nữ Thái ở miền tây Thanh Hóa: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Nguyễn Thị Bích Thủy . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 106 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000427 |
12 |  | Hình tượng phụ nữ Việt Nam trên tem bưu chính (1945 - 2000) - giá trị lịch sử văn hóa: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Nguyễn Hải Vân . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2001. - 105 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000499 |
13 |  | Thông tư số 04/2005/TT-BTC hướng dẫn về kinh phí hoạt động vì sự tiến bộ của phụ nữ ở các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương : ra ngày 10-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo, 2005, số 19 + 20, ngày 18/01/2005, tr.135 - 137, |
14 |  | Kế hoạch số 52/BCĐ130/CP triển khai thực hiện chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em từ năm 2004 đến năm 2010 (theo Quyết định số 130/2004/QĐ-TTg ngày 14 tháng 7 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ) : ra ngày 13-12-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ban Chỉ đạo chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em . - Công báo, 2004, số 19, ngày 19/12/2004, tr. 19 - 20, |
15 |  | Quyết định số 210/2004/QĐ-TTg về việc ban hành Quy chế hoạt động của Ban Chỉ đạo Chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em : ra ngày 14-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2004, số 18, ngày 18/12/2004, tr. 4 - 6, |
16 |  | Chỉ thị số 27/2004/CT-TTg về tăng cường hoạt động vì sự tiến bộ của phụ nữ ở các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương : ra ngày 15-7-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo 2005 số 53, ngày 29/7/2004, tr. 15, |
17 |  | Quyết định số 130/2004/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình hành động phòng, chống tội phạm buôn bán phụ nữ, trẻ em từ năm 2004 đến năm 2010 : ra ngày 14-7-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo 2004 số 47 + 48, ngày 24/7/2004, tr. 9 - 19, |
18 |  | Những gương mặt phụ nữ Việt Nam: (Qua tư liệu Hán Nôm) / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 284 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000230 |
19 |  | Gia đình, phụ nữ Việt Nam với dân số, văn hóa và sự phát triển bền vững / Lê Thi . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 232 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010577-L05B010578 : R05B010576 |
20 |  | Phụ nữ, tôn giáo và vấn đề phát triển / Nguyễn Xuân Nghĩa . - Tr.15-24 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2005, Số 6(36), |
21 |  | Công ước của Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam về xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ: (sách tham khảo) / Dương Thanh Mai (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 416 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L07B012611 : R07B012610 |
22 |  | Lịch sử phụ nữ Nam Bộ / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 528 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L07B012790 : R07B012789 |
23 |  | Những kỷ lục phụ nữ Việt Nam / Nhân Hoài . - . - Tr.24-25 Tạp chí Sách & đời sống, 2008, Số 3, |
24 |  | 10 phụ nữ quyền lực nhất thế giới năm 2007 / Hồng Nhung, Thanh Thanh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 192 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B015376 : R08B015375 |