1 | | Biên mục sách bộ tập trong phần mềm quản lý thư viện điện tử Libol 6.0 / Phạm Thị Yến . - . - Tr. 59-61+70 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2013, Số 3(41), |
2 | | Các tiêu chí đánh giá và lựa chọn phần mềm cho thư viện điện tử ở Việt Nam / Tạ Bá Hưng, Nguyễn Điến, Nguyễn Thắng . - Tr.4-13 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2005, Số 2, |
3 | | Chọn lựa phần mềm quản trị thư viện / Vũ Văn Sơn . - . - Tr.5-10 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 2, |
4 | | DSPACE - Giải pháp xây dựng thư viện số / Phan Ngọc Đông . - . - Tr. 39-41+17 Tạp chí Thư Viện Việt Nam, 2012, Số 3(35), |
5 | | Giáo trình CorelDRAW / Nguyễn Thị Phương Lan . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 248 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003135, : R151GT003134 |
6 | | Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS: (dành cho sinh viên khối ngành khoa học xã hội và nhân văn) / Đỗ Văn Thắng, Phan Thành Huân (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 338 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000581, : L151GT000583, : L152GT000284-90, : L172GT003246-9, : R151GT000580, : R152GT000283 |
7 | | Giải pháp phần mềm Kipos và việc ứng dụng trong quản lý thư viện / Nguyễn Hồng Vinh, Phùng Thị Ngân . - . - Tạp chí Thông tin và Tư liệu . - 2016 . - Số 5 . - Tr . 41 - 46, |
8 | | Giải pháp phần mềm Open Journal Systems trong xây dựng và quản lý xuất bản phẩm trực tuyến / Lê Phát Huy . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam. - 2019 . - Số 5 (79) . - Tr. 17 - 23, |
9 | | Giới thiệu thiết bị, phần mềm phục vụ giảng dạy - học tập - phòng thí nghiệm / Sở Khoa học - Công nghệ và Môi trường TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Khoa học, Công nghệ và Môi trường, 2001. - 220 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R10B017131 |
10 | | ILip - giải pháp hiệu quả cho thư viện điện tử - thư viện số của CMC / Kim Minh . - Tr.8-9 Tạp chí Sách & đời sống, 2006, Số 3, |
11 | | Kết quả nghiên cứu về xây dựng phần mềm đăng ký mượn giáo trình trực tuyến phục vụ sinh viên của Đại học Nông nghiệp Hà Nội / Phạm Thị Thanh Mai . - . - Tr. 53-57 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2013, Số 1(39), |
12 | | Khảo sát việc ứng dụng Hệ quản trị thư viện tích hợp Lobol 5.5 tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Đại học Quốc gia Hà Nội : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Khoa học Thư viện / Chu Vân Khánh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2006. - 128 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R11LV000748 |
13 | | Lưu trữ quản lý báo - tạp chí trong phân hệ kiểm soát ấn phẩm định kỳ của phần mềm VEBRARY / Nguyễn Thị Thu Hà . - . - Tr.52-57 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2011, Số 4(30), |
14 | | Microsoft office powerpoint 2003 / Stephen Haag, James Perry, Amy Phillips . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 472 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000140 |
15 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả ứng dụng phần mềm Libol 5.0 tại Thư viện trường Đại học Xây dựng : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Khoa học Thư viện / Nguyễn Thị Ngọc Anh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2008. - 106 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R11LV000754 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm mã nguồn mở DSpace - CRIS trong xây dựng hệ thống quản lý thông tin nghiên cứu / Phan Ngọc Đông, Lê Vũ Đình Phi . - Tr. 37 - 45 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2022. - Số 1, |
17 | | Nghiên cứu, xây dựng phần mềm quản lý thư viện trường cao đẳng cộng đồng Vĩnh Long / Võ Thị Hồng Nghi . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2016 . - Số 1(57) . - Tr. 54-59, |
18 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: (dùng với SPSS các phiên bản 11.5,13,14,15,16). Tập 1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 295 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000618-9, : L152GT000346-54, : L172GT003244-5, : R151GT000617, : R152GT000345 |
19 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: (dùng với SPSS các phiên bản 11.5,13,14,15,16). Tập 2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000612-4, : L152GT000342-4, : L172GT003237-41, : R151GT000607-8, : R152GT000292-3 |
20 | | Phần mềm in nhãn sách mã màu / Nguyễn Ngọc Sinh . - . - Tr. 50-52+49 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2013, Số 1(39), |
21 | | Phần mềm mã nguồn mở và việc ứng dụng trong tiến trình tin học hóa hoạt động thư viện ở Việt Nam / Đoàn Phan Tân . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2016 . - Số 3 (59) . - Tr. 8 - 13, |
22 | | Phần mềm quản trị thư viện tích hợp mã nguồn mở Koha cho hệ thống thư viện Việt Nam / Nguyễn Huy Chương . - . - Tr. 12 - 18 Tạp chí Thông tin Tư liệu, 2014, Số 3, |
23 | | Phần mềm Zope và ứng dụng Zope để xây dựng cổng thông tin về KH&CN ở địa phương / Nguyễn Tiến Đức, Nguyễn Thắng . - . - Tr.1-13 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2007, Số 3, |
24 | | Quá trình ứng dụng phần mềm nhận dạng chữ in tiếng Việt ABBYY ở trung tâm thông tin- thư viện Đại học Quốc Gia Hà Nội / Nguyễn Thị Thủy . - . - Tr. 32-34 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2011, Số 5(31), |
25 | | Quản lý tài liệu điện tử bằng DSPACE tại trung tâm thông tin - thư viện, đại học kinh tế - tài chính thành phố Hồ Chí Minh / Bùi Loan Thùy, Trương Thị Ngọc Mai . - . - Tr. 15-20 Tạp chí thông tin và tư liệu, 2012, Số 5, |
26 | | Quyết định số 02/2005/QĐ-BHKCN về chức năng, nhiệm vụ của Bộ phận giúp việc Ban chỉ đạo Dự án tổng thể "Ứng dụng và phát triển phần mềm nguồn mở ở Việt Nam giai đoạn 2004 - 2008" : ra ngày 06-4-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Khoa học và Công nghệ . - Công báo, 2005, số 9 + 10, ngày 12/4/2005, tr.75 - 76, |
27 | | Quyết định số 26/QĐ-BKHCN về việc ban hành Quy chế Tổ chức và Hoạt dộng của Ban Chỉ đạo Dự án tổng thể "ứng dụng và phát triển phần mềm nguồn mở ở Việt Nam giai đoạn 2004 - 2008 : ra ngày 06-9-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Khoa học và Công nghệ . - Công báo 2004 số 18, ngày 15/9/2004, tr. 11 - 13, |
28 | | Quyết định số 37/2004/QĐ-BKHCN về việc ban hành Quy chế Tổ chức và Hoạt động của Ban Quản lý Dự án "Hỗ trợ nguồn nhân lực cho công nghiệp phần mềm Việt Nam" : ra ngày 11-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Khoa học và Công nghệ . - Công báo, 2004, số 29, ngày 28/11/2004, tr. 22 - 26, |
29 | | Silverlight 1.0 / Devin Rader... [et al.] . - Canada : Wiley, 2008. - 288 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000657-61 |
30 | | Software engineering : a practitioner's approach / Roger S. Pressman . - 6th ed. - New York : McGgaw - Hill, 2005. - 880 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000157 |