1 |  | Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa / Hội Ngôn ngữ học Hà Nội . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002549 |
2 |  | Phương ngữ Nam Bộ: những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa so với phương ngữ Bắc Bộ / Trần Thị Ngọc Lang . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 210 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026143 |
3 |  | Phương ngữ Bình Trị Thiên / Võ Xuân Trang . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026144 |
4 |  | Vai trò của phương ngữ trong kịch hát miền Trung / Thiều Thị Hạnh Nguyên . - Tr.78 - 84 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2005, Số 6(256), |
5 |  | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín (biên sọan) . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 1392 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15B026899 : R08B015234 |
6 |  | Chữ nghĩa tiếng Huế / Bùi Minh Đức . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R09B015632 |
7 |  | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín (biên soạn) . - Tái bản, có bổ sung, chỉnh sửa. . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 1472 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L14B024897 : L152B003092 : R142B000083 : R14B024896 |
8 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình. Tập II, Lời ăn tiếng nói / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 453 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017469 : L20SDH002220 : R10B017436 |
9 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú . - H. : Lao động, 2011. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002899 : R12B022038 |
10 |  | Ngôn ngữ - Văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ = Language - Culture in Sai Gon and southern Vietnam / Lý Tùng Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022850 : L12B022854 : L172B008244-L172B008246 : R12B022848 : R142B001072 |
11 |  | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh Thị Trang (nghiên cứu, sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 351 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003091 : R172B006034 : R17SDH001344 |
12 |  | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / Trần Sĩ Huệ (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 260 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002850 : R14SDH000809 : R152B003944 |
13 |  | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 193 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002992 : R14SDH000708 : R152B003984 |
14 |  | Tiếng Sài Gòn / Huỳnh Công Tín . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B002350-L142B002351 : L14B024992 : L172B008265-L172B008266 : R142B002349 : R14B024991 |
15 |  | Đặc trưng văn hóa Nam Bộ qua phương ngữ / Huỳnh Công Tín . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B002353-L142B002356 : L14B024996 : L14B024998 : L172B008253-L172B008254 : R142B002352 : R14B024995 |
16 |  | Ngôn ngữ - Văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ = Language - Culture in Saigon and Southern Vietnam / Lý Tùng Hiếu . - TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 164 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B003536-L152B003538 : L15B027500 : L172B009239-L172B009240 : R152B003535 : R15B027499 |
17 |  | Ngôn ngữ văn hóa Nam Bộ / Hồ Xuân Mai . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16B028084 |
18 |  | Hợp lưu những dòng suy tư về địa danh, phương ngữ và ngôn ngữ các dân tộc thiểu số / Hoàng Thị Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 525 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005704 : L17B029439-L17B029440 : R172B005703 : R17B029438 |
19 |  | Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ. Tập 1 / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 660 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R172B005719 : R17B029453 |
20 |  | Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ. Tập 2 / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 1260 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R172B005720 : R17B029454 |
21 |  | Việc giáo dục phương ngữ của người Hoa ở Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Thị Bích Thủy . - Tr. 88 - 94 Tạp chí Văn hóa học. - 2021. - Số 4 (56), |
22 |  | Ngôn ngữ miền sông nước / Nhiều tác giả ; Võ Văn Thắng, Hồ Xuân Mai (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B001908-L142B001911 : L14B025515-L14B025518 : L14B025520-L14B025521 : L162B004551 : L172B008247-L172B008249 : R142B001907 : R14B025512 |