1 | | Á châu huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt (dịch); Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 277 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách huyền môn )Thông tin xếp giá: : L10B017502, : L172B011008-9, : R10B017500, : R142B000909 |
2 | | Bách khoa văn hóa phương Đông / Đăng Trường, Lê Minh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2018. - 398 tr. : Hình ảnh ; 23 cmThông tin xếp giá: : R192B012091, : R19B030816 |
3 | | Các bài giảng về tư tuởng phương Đông / Trần Đình Hượu ; Lại Nguyên Ân (biên soạn) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 312 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005379-80, : R03B005377, : R142B001446 |
4 | | Cổ học phương Đông trong nghệ thuật kiến trúc / Lương Trọng Nhàn (biên soạn) . - H. : Lao động, 2006. . - 316 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017511-2, : R10B017510 |
5 | | Đại cương lịch sử thế giới Trung đại . Tập 1, Phương Đông / / Nhiều người biên soạn ; Đặng Đức An (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010. - 339 tr. : minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004849-51, : L16B028331, : L172B009967-8, : R162B004848, : R16B028329 |
6 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2013. - 353 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028431, : R16B028430 |
7 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1992. - 311 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000675 |
8 | | Đại cương lịch sử Triết học phương Đông cổ đại / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 1993. - 311 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000676 |
9 | | Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc / Lê Văn Quán . - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2006. - 512 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002312, : L172GT003261-2, : R151GT002102 |
10 | | Đại cương Triết học Đông Phương / Nguyễn Ước . - H. : Tri thức, 2009. - 575 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 718 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028576, : R16B028367 |
12 | | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (chủ biên) ; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - In lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 1999. - 720 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B005388, : R03B005387 |
13 | | Đại cương Văn hoá phương Đông / Lương Duy Thứ (chủ biên) ; Phan Thu Hiền, Phan Nhật Chiêu . - H. : Giáo dục, 1996. - 316tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L03B002183, : L03B002185, : L152B003755, : L172B008257-8, : R03B002182, : R142B000849 |
14 | | Đạo của vật lý = The tao of physics an exprloration of the parallels between modern physics and Eastern mysticism / Fritjof Capra ; Nguyễn Tường Bách (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 431 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L202B012444 |
15 | | Đạo đức kinh / Lão Tử ; Trần Tường (dịch và luận) . - H. : Thanh niên, 2007. - 328 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013830, : R172B009036 |
16 | | Đạo Nho và Văn hóa phương Đông / Hà Thúc Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2002. - 172 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B007260, : R03B007259 |
17 | | Đạo: Triết học phương Đông / Trương Lập Văn, Sầm Hiền An, Từ Tôn Minh...; Hồ Châu, Tạ Phú Chinh, Nguyễn Văn Đức (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 708 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B005381 |
18 | | Đông Phương triết học cương yếu / Lý Minh Tuấn (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 664 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017560, : L172B009047-8, : R10B017559, : R142B000723 |
19 | | Đối thoại với tiên triết về Văn hóa phương Đông thế kỷ 21 / Trần Chí Lương ; Trần Trọng Sâm, Nguyễn Thanh Diên (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 402 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B009399 |
20 | | Đối thoại với tiên triết về văn hóa phương Đông thế kỷ XXI / Trần Chí Lương ; Trần Trọng Sâm, Nguyễn Thanh Diên (dịch) . - H. : Văn học, 2010. - 385 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021940, : L142B000880, : L172B008844-5, : L172B010439, : R11B018831, : R142B000879 |
21 | | Giáo trình văn hóa phương Đông / Trần Lê Bảo . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 341 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L161GT003854-5, : L162GT002362-3, : R151GT003146, : R162GT002361 |
22 | | Giới thiệu văn hóa phương Đông / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2008. - 967 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R10B016960, : R152B002989 |
23 | | Hình tượng rồng trong văn hóa phương Đông: (Sách tham khảo) / Nguyễn Ngọc Thơ . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 457 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R172B011335 |
24 | | Hồ Chí Minh nhà hiền triết phương Đông / Trần Lê Bảo . - . - Tr. 43 - 52 Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, 2010, Số 7(107), |
25 | | Kinh Dịch và mật mã di truyền = The I Ching - The Genetic code / Martin Schoenberger ; Đỗ Văn Sơn, Đức Minh (biên dịch) ; Ngô Thế Phương (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 257 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B000639, : R03B000640 |
26 | | Kinh Dịch với cuộc sống con ngưởi. T.1, Bàn về chu kỳ dương trưởng âm tiêu / Đỗ Anh Thơ (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013667 |
27 | | Kinh Dịch với cuộc sống con ngưởi. T.2, Bàn về chu kỳ dương tiêu âm trưởng / Đỗ Anh Thơ (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013668 |
28 | | Kinh Dịch với vũ trụ quan Đông Phương / Nguyễn Hữu Lương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 476 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005389 |
29 | | Kinh dịch: Trọn bộ / Ngô Tất Tố (dịch và chú giải) . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 768 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005390 |
30 | | Lão Tử - Đạo đức kinh = Lao Tzu Tao Te Ching / Lão Tử ; Vũ Thế Ngọc (dịch) ; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính) . - H. : Lao động, 2006. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017519, : L10B017522, : L10B017524, : L172B009034-5, : R10B017518, : R172B009033 |