1 | | "Khun chương" khảo dị / Quán Vị Miên . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 899 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030242 |
2 | | "Nhân vũ luận" và diễn ngôn sinh thái trong Nho giáo / Nguyễn Ngọc Thơ . - Tr. 25 - 43 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2019. - Số 4 (20), |
3 | | 10 năm Nhà xuất bản Văn học 1965 - 1975 / Nhà xuất bản Văn học . - H. : Văn học, 1976. - 343 tr. : minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000197 |
4 | | 100 câu hỏi đáp về mỹ thuật ở Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Uyên Huy, Trương Phi Đức, Lê Bá Thanh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2011. - 335 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002688-90, : L15B025867-8, : L15B025870, : L172B007708-9, : R152B002687, : R15B025866 |
5 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 5, Bình luận / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2010. - 720 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021663, : R12B021662 |
6 | | 40 năm văn học / Nhiều tác giả . - H. : Hội Nhà văn Việt Nam, 1986. - 240 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008048-9 |
7 | | 50 năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám / Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Viết văn Nguyễn Du, Tạp chí Văn Nghệ Quân đội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1996. - 368 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B003792, : R03B003791 |
8 | | 85 chân dung văn hóa, văn chương Việt / Phong Lê . - H. : Thông tấn, 2017. - 797 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L19B030729 |
9 | | A history of Western music / Donald Jay Grout . - Tái bản lần thứ 5. - London : W.W.Norton & Company, 1996. - 862 tr. ; 26 cm |
10 | | A history of Western music / Donald Jay Grout, Claude V. Palisca . - 7th ed. - New York : W. W. Norton & Company, 2006. - 1095 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000740 |
11 | | A history of western music / Donald Jay Grout, Claude V. Palisca . - 5th ed. - New York ; London : W. W. Norton & Company, 1996. - 862 p. : illustrations ; 26cmThông tin xếp giá: : L15QCA000426 |
12 | | America's musical landscape / Jean Ferris . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 430 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001500-1 |
13 | | America's musical landscape / Jean Ferris . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 441 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001220-2 |
14 | | Arguing through literature: a thematic anthology and guide / Judith Ferster . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 1619 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000175, : L162QCA000397-8, : L16QCA001844-5 |
15 | | Art across time / Laurie Schneider Adams . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1016 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001646 |
16 | | Art in focus / Gene A. Mittler . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1994. - 607 p. : illuatrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001755 |
17 | | Art: context and criticism / John Kissick . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 512 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001387, : L15QCA001464, : L16QCA001513, : L16QCA001649 |
18 | | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại / Nguyễn Đức Hạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 300 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000469 |
19 | | Bay theo đường dân tộc đang bay: tiểu luận, phê bình / Chế Lan Viên . - TP. Hồ Chí MInh : Văn học giải phóng, 1976. - 262 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009803 |
20 | | Bàn tay cũng là hoa / Thích Nhất Hạnh . - Tái bản lần 1. - H. : Phương Đông, 2013. - 332 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028409, : R172B006944 |
21 | | Bản sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại (1945 - 1975) / Nguyễn Duy Bắc . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 290 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003777-8 |
22 | | Bản sắc dân tộc trong Văn học Thiền tông thời Lý Trần / Nguyễn Công Lý . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 177 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L172B009649, : R03B003678, : R172B009648 |
23 | | Bản sắc Tây Nguyên trong hội họa Việt Nam, giai đoạn từ 1975 đến nay : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật / Trần Thu Trang . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mỹ Thuật TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 64 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18CH000231 |
24 | | Bản sắc Việt Nam qua giao lưu văn học / Nguyễn Bá Thành . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 523 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011557, : R182B011556, : R18B029955 |
25 | | Bản tình ca lều nương: Tiểu luận - Phê bình / Lê Thị Bích Hồng . - H. : Hội Nhà văn, 2020. - 430 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003328 |
26 | | Biên niên phong trào Thơ Mới Hà Nội (1932 - 1945). Tập 1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hữu Sơn (Chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 780 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )Thông tin xếp giá: : R21B031100 |
27 | | Biên niên phong trào Thơ Mới Hà Nội (1932 - 1945). Tập 2 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Hữu Sơn (Chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 816 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )Thông tin xếp giá: : R21B031101 |
28 | | Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ / Trần Văn Nam . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002307, : R12B022071, : R162B005461 |
29 | | Bình luận văn học - Tuyển tập Như Phong / Như Phong . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 595 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004691, : L16B028167, : R162B004690, : R16B028166 |
30 | | Bình luận văn học / Như Phong . - In lần thứ ba, có bổ sung. - H. : Văn học, 1977. - 372 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007892 |