1 | | Anthropology. 2007/2008 / Edited by Elvio Angeloni . - 30th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 239 p. : illustrations ; 26 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001230-4, : L162QCA000535, : L162QCA000544-7 |
2 | | Anthropology. 2008 - 2009 / Edited by Elvio Angeloni . - 31th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221 tr. illustrations ; 27 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L16QCA001519-22, : L16QCA001563 |
3 | | Anthropology. 2008/2009 / Edited by Elvio Angeloni . - 31st ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221 p. : illustrations ; 26 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001411-3, : L15QCA001437-8 |
4 | | Anthropology. 2009/2010 . - 3th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 256 p. : illustrations ; 25 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001204 |
5 | | Anthropology: appreciating human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 624 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000866 |
6 | | Anthropology: appreciating human diversity / Edited by Conrad Phillip Kottak . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - 654 p : illustrations ; 27 cm. - ( Annual editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001256-8 |
7 | | Anthropology: the exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 594 p. : illustrations, maps ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000372, : L162QCA000557, : L162QCA000608-10 |
8 | | Con người là trung tâm trong mối quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng / Nguyễn Tấn Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007570-1 |
9 | | Cuộc truy tìm bất tận của con người / Paramahansa Yogananda ; Kiến Văn, Như Lan (biên dịch) . - H. : Thời đại, 2011. - 424 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023262, : L172B007917, : R13B023259, : R142B001444 |
10 | | Di cốt người trong văn hoá Đa Bút / Nguyễn Lân Cường . - Tr.66-79 Tạp chí Khảo cổ học, 2003, Số 3(123), |
11 | | Đánh thức trí thông minh / J. Krishnamurti ; Ban dịch thuật Thiện Tri Thức (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 503 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R09B015629 |
12 | | Đại diện của tộc người thiểu số trên báo chí dưới góc nhìn nhân loại học / Nguyễn Văn Chính . - . - Tr.3-7+17 Tạp chí Xưa nay, 2010, Số 357, |
13 | | Đông Tây kim cổ tinh hoa / Thái Bạch . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1992. - 304 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004888 |
14 | | Farmers'Perspectives on Risks and Social Capital in the Mekong Delta / Ngô Thị Phương Lan . - UK : Cambrige Scholars Publishing, 2022. - 203 p. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032408 |
15 | | Gặp gỡ tư tưởng Einstein và Đức Phật = Einstein and Buddha / Thomas J. McFarlz (biên soạn) ; Huy Thông, Nguyên Hạ (biên dịch) . - [knxb] : [knxb], [knxb]. - 105 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B027713 |
16 | | Hoạt động thương hồ ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long - Truyền thống và biến đổi / Nhiều tác giả ; Ngô Văn Lệ, Ngô Thị Phương Lan, Huỳnh Ngọc Thu (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 319 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L24B032406 |
17 | | Human universe / Brian Cox, Andrew Cohen . - London : William Collins, 2015. - 260 p. : illustrations ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032665 |
18 | | Lý thuyết nhân loại học: giới thiiệu lịch sừ / R.Jon Mcgee, Richard L. Warms ; Lê Sơn Phương Ngọc, Đinh Hồng Phúc (Dịch) ; Nguyễn Văn Lịch, Phan An (Hiệu đính) . - H. : Từ điển bách khoa, 2009. - 436 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: R22B031353 |
19 | | Một vài vấn đề về xã hội học và nhân loại học: (một số bài dịch) / Boris Lojkin ; Phan Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 388 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001349, : R03B001348 |
20 | | Nhân loại qua các chặng đường phát triển / Thần Hy (chủ biên) . - H. : Thông tấn, 2002. - 496 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B007203 |
21 | | Nhìn từ phương Đông và hôm nay: con người / Hoành Sơn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 284 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B010788, : R06B010789 |
22 | | Những câu chuyện khơi nguồn trí tuệ. T.1 / Trương Thiết Thành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015786, : R09B015785 |
23 | | Những câu chuyện khơi nguồn trí tuệ. T.2 / Trương Thiết Thành (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B015788, : R09B015787 |
24 | | Phát triển nông thôn Việt Nam từ bài học kinh nghiệm của phong trào Saemaul: Giáo trình / Ngô Thị Phương Lan . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 176 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004531 |
25 | | Phong trào Saemaul của Hàn Quốc: Giáo trình / Ngô Thị Phương Lan . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 182 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L241GT004532 |
26 | | Physical anthropology. 2002/2003 / Edited by Elvio Angeloni . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 223 p. : illustrations ; 26 cm. - ( Annual Editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001445-6 |
27 | | Physical anthropology. 2008/2009 / Edited by Elvio Angeloni . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 207 p. : illustrations ; 27 cm. - ( Annual Editions )Thông tin xếp giá: : L162QCA000551-3 |
28 | | Physical anthropology. 2009/2010 / Edited by Angeloni Elvio . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 213 p. : illustrations ; 24 cm. - ( Annual Editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001136 |
29 | | Physical anthropology. 2009/2010 / Edited by Elvio Angeloni . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 253 p. : illustrations ; 24 cm. - ( Annual Editions )Thông tin xếp giá: : L15QCA001105 |
30 | | Sinh kế tộc người trong bối cảnh Việt Nam đương đại / Nhiều tác giả ; Ngô Thị Phương Lan (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 429 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032405 |