1 |  | Nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực bậc đại học và cao học thư viện - thông tin trong không gian phát triển mới / Bùi Loan Thùy . - Tr.3-12 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2009, Số 1(17), |
2 |  | Taking sides: clashing views on controversial issues in physical anthropology / Selected, editetd, and with introductions by LarMary Courtis . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 289 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001696-L16QCA001697 |
3 |  | New geographies of the American West: land use and the changing pattern of place / William R. Travis . - New York : Island press, 2007. - 292 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001670 |
4 |  | Our origins: discovering physical anthropology / Clark Spencer Larsen . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 505 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001628 |
5 |  | Cultural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 440 p. : illustrations and maps ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001624 : L16QCA001852-L16QCA001853 |
6 |  | Window on humanity: a concise introduction to anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 477 tr. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001567 |
7 |  | Mirror for humanity: a concise introduction to cutural anthropology / Conrad Phillip Kottak . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 307 tr. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001553 |
8 |  | Một quan niệm về sống đẹp / Lâm Ngữ Đường ; Nguyễn Hiến Lê (lược dịch) . - Tái bản. - H. : Văn hóa, 1993. - 272 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000815 |
9 |  | Anthropology. 2008 - 2009 / Edited by Elvio Angeloni . - 31th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221 tr. illustrations ; 27 cm. - ( Annual editions ) Thông tin xếp giá: : L16QCA001519-L16QCA001522 : L16QCA001563 |
10 |  | Phát triển nhân lực du lịch Việt Nam theo chuẩn Asean / Đoàn Mạnh Cương . - Tr. 37 - 38 Tạp chí Du lịch Việt Nam. - 2015. - Số 12, |
11 |  | Phát triển nguồn nhân lực thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế / Nguyễn Thị Thanh Nga . - . - Tạp chí Lịch sử Đảng . - 2015 . - Số 12 . - Tr. 38-42, |
12 |  | Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng / Đàm Văn Hiền (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 166 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002648 : R15SDH001192 |
13 |  | Tìm hiểu về danh, tự, hiệu của người xưa / Trịnh Khắc Mạnh . - Tr.3-9 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 3(52), |
14 |  | Nguyễn Trãi với các thế hệ người Việt Nam / Trịnh Khắc Mạnh . - Tr.8-18 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 4(53), |
15 |  | Nhân quyền và các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh Hải . - Tr.43-46 Tạp chí Lý luận chính trị, 2002, Số 4, |
16 |  | Khái niệm "Người thiểu số" và "Quyền của người thiểu số" trong luật quốc tế / Vũ Công Giao . - Tr.71-76 Tạp chí Lý luận chính trị, 2002, Số 6, |
17 |  | Công tác ngoại giao nhân dân qua các thời kì cách mạng / Lê Thị Tình . - Tr.48-52 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2002, Số 11, |
18 |  | Tiêu chí nhân văn trong đánh giá thẩm mỹ ở nước ta hiện nay / Vũ Thị Kim Dung . - Tr.25-29 Tạp chí Triết học, 2002, Số 9(136), |
19 |  | Những điểm tương đồng và dị biệt trong học thuyết "Tính người" của Nho giáo / Nguyễn Thanh Bình . - Tr.37-42 Tạp chí Triết học, 2002, Số 9(136), |
20 |  | Cách mạng tháng Mười Nga và xu thế tất yếu của lịch sử nhân loại / Đặng Hữu Toàn . - Tr.35-40 Tạp chí Triết học, 2002, Số 10(137), |
21 |  | Để thành công trong kinh doanh / Mark McCormarck ; Hoàng Ngọc Nguyên, Lê Xuân Loan, Đỗ Duy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1989. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000678 |
22 |  | Giáo phường nhà tơ đại hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / Nguyễn Nghĩa Nguyên (sưu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Nguyễn Thị Lâm (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 107 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002964 : R15SDH001142 |
23 |  | Những sự tích vẻ vang / Thái Nhân Hòa . - H. : Thời đại, 2014. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B027728 |
24 |  | Marriage and family: the quest for intimacy / Robert H. Lauer, Leanette C. Lauer . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 469 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001480 : L162QCA000464 : L172QCA000794 |