1 |  | Nguyễn Trãi với các thế hệ người Việt Nam / Trịnh Khắc Mạnh . - Tr.8-18 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 4(53), |
2 |  | Nguyễn Bính, Thâm Tâm, Vũ Đình Liên / Nhiều tác giả . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 120 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003508 |
3 |  | Thế Lữ, Lưu Trọng Lư : phê bình, bình luận văn học / Hoài Thanh . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hoà, 1991. - 100 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003517 |
4 |  | Chế Lan Viên, Hàn Mặc Tử / Nhiều tác giả . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 96 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003523 |
5 |  | Trần Tế Xương / Nhiều tác giả . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1992. - 118 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003529 : R03B003528 |
6 |  | Trần Tuấn Khải, Phạm Huy Thông, Nguyễn Nhược Pháp, Hoàng Cầm / Nhiều tác giả . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1992. - 104 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003530 |
7 |  | Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm, Phan Huy ích / Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1997. - 268 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : L03B003681 : R03B003680 |
8 |  | Thế Lữ cuộc đời trong nghệ thuật / Hoài Việt (sưu tầm và biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 176 tr. : Hình ảnh ; 19 cm. - ( Tủ sách thế giới văn học ) Thông tin xếp giá: : R03B003682 |
9 |  | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam: tiểu luận (1950 - 1983). T.2 : Cao Bá Quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương,.../ Xuân Diệu . - Tái bản có bổ sung. - H. : Văn học, 1987. - 412 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L03B005075 : R03B005074 |
10 |  | Thư mục về Nguyễn Đình Chiểu / Viện Khoa học Xã hội tại TP. Hồ Chí Minh. Ban Văn học . - Long An : Ty Văn hóa và Thông tin, 1981. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005251 : L172B008385 : L172B008794-L172B008795 : R03B005249 : R172B008384 |
11 |  | Tổng tập văn học Việt Nam. T.35 / Nhiều tác giả ; Phong Châu, Hồng Chương (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 912 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B008218 |
12 |  | Từ điển tác gia văn học Việt nam thế kỷ XX / Nhiều tác giả ; Trần Mạnh Thường (biên soạn) . - H. : Hội Nhà văn, 2003. - 1366 tr. : Ảnh chân dung ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026759 |
13 |  | Puskin nhà thơ Nga vĩ đại / Đỗ Hồng Chung . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1979. - 434 tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: : L05B009832 |
14 |  | Danh thắng miền Trung / Quách Tấn . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2004. - 584 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011687 : L152B004081 : L172B009595 : R05B010311 : R142B001512 |
15 |  | Thư mục Nguyễn Du - cuộc đời và tác phẩm (sách, báo, tạp chí) / Thư viện Khoa học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2015. - 507 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16B028085 |
16 |  | Rômêô và Juliet: Bi kịch 5 hồi / U. Sêcxpia ; Đặng Thế Bính (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 328 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011456 R23QL000272 |
17 |  | Nguyễn Thi nhà văn - nhà báo chiến sĩ / Đỗ Hằng ; Hà Phương Thiện . - . - Tr.72-77 Tạp chí Lý luận chính trị & Truyền thông, 2011, Số tháng 11, |
18 |  | Macbet : Bi kịch 5 hồi / U. Sêcxpia ; Bùi Phụng, Bùi Ý (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 256 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011458 R23QL000263 |
19 |  | Hecnani: Kịch 5 hồi / V. Huygô ; Phùng Văn Tửu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 236 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011459 R23QL000256 |
20 |  | Ruy Blax: Kịch 5 hồi / V. Huygô ; Phạm Thị Miến (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 244 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011460 R23QL000232 |
21 |  | Phaoxtơ / G. V. Gớt ; Thế Lữ, Đỗ Ngọan (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 432 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011477 |
22 |  | Tình yêu không phải trò đùa / A. Muyxê ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 152 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011479 R23QL000260 |
23 |  | Bacbơrin: kịch hai hồi / A. Muyxê ; Trọng Đức (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 112 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011480 R23QL000259 |
24 |  | Lôrenzăcciô / A. Muyxê ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 340tr. ; 21cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011481 R23QL000233 |