1 |  | Young Scientist. Volume 1: Space technology. Computers . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000184 |
2 |  | Young Scientist. Volume 3: Atoms & Molecules. Gases . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000183 |
3 |  | Young Scientist. Volume 4: Planet earth, Water . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000185 |
4 |  | Young Scientist. Vol 5: Living world. Plents . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000182 |
5 |  | Young Scientist. Volume 6: Animals without backbones. Animals with backbones . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. ; illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000180 |
6 |  | Young Scientist. Volume 8: Energy. Conservation . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000189 |
7 |  | Young Scientist. Volume 9: Contruction. Machines . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000188 |
8 |  | Young Scientist. Volume 10: Student guide. Edex . - Chicago : World Book, 1997. - 127 p. : illustrations ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000181 |
9 |  | Be a scientist / Richard Moyer.. . - New York : McGraw-Hill School Division, 2000. - 50 p : pictures ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000567-L15QCA000568 : L15QCA001124 |
10 |  | Giáo sư Georges Condominas - nhà khoa học lớn, người bạn thân thiết của Việt Nam / Nguyễn Công Thảo . - . - Tr.43-49 Tạp chí Dân tộc học, 2011, Số 4(172), |
11 |  | Từ nghiên cứu đến công bố kỹ năng mềm cho nhà khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 552 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L162B005598-L162B005599 : L16B029332 : L172B010014 : R162B005597 : R16B029331 |
12 |  | Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm |
13 |  | Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L192B011823-L192B011825 : L19B030168-L19B030170 : R192B011822 : R19B030167 |
14 |  | The man who stalked Einstein: how Nazi scientist Philipp Lenard changed the course of history / Bruce J. Hillman, Birgit Ertl-Wagner, Bernd C. Wagner . - San Francisco : Rowman & Littlefield, 2015. - 212 p. ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001128 |
15 |  | Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm |
16 |  | Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030218 |
17 |  | Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu / Nhiều tác giả . - H. : Thanh Niên, 2017. - 486 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R192B011836 |
18 |  | Những nhà khoa học Pháp tiêu biểu trong nghiên cứu dân tộc học và nhân học vùng đất Tây Nguyên / Nguyễn Thị Việt Nga . - . - Tr. 106 - 111 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2019. - Số 1 (17), |
19 |  | Wroclaw - vùng đất địa linh nhân kiệt ở Ba Lan / Nguyễn Thị Thu Thủy . - Tr. 92 - 98 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2020. - Số 2 (22), |
20 |  | Di sản ký ức của các nhà khoa học. Tập 2 / Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2012. - 335 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B013086 |
21 |  | Di sản ký ức của các nhà khoa học. Tập 7 / Nhiều tác giả . - H. : Thế giới, 2017. - 410 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222B013087 |
22 |  | Thời thơ ấu của các nhà cả cách lừng danh / Robin Stevenson ; Allison Steinfeld (minh họa) ; Minh Hà (dịch) . - H. : Kim Đồng, 2021. - 200 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: L25B033014 |
23 |  | Chân dung các nhà khoa học Việt Nam đương đại = The portraits of Vietnam's contemporary scientists / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 411 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: L242B013652 L24B032797 |