1 |  | Tiếng Anh đàm thọai dành cho nhân viên nhà hàng = Spoken English for restaurant staff / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018835 : L152B003429-L152B003432 : L172B007062-L172B007064 : R11B018833 : R142B001122 |
2 |  | Chỉ thị số 17/2005/CT-TTg về việc chấn chỉnh các hoạt động tiêu cực trong quán bar, nhà hàng karaoke, vũ trường : ra ngày 25-5-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa - Việt Nam. Thủ Tướng Chính phủ . - Công báo 2005 &gsố 2, ngày 02/6/2005, tr. 21-23, |
3 |  | Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và dịch vụ ẩm thực / Mai Lan Phương, Nguyễn Thanh Yến (biên soạn) . - Thanh Hóa : Hồng Đức, 2013. - 121 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L13B024669-L13B024670 : L13B024673 : L152B003721-L152B003722 : R13B024668 : R142B001277 |
4 |  | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bar : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Thanh Hải . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 100 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002450 : L152GT001573 : L172GT003723 : R151GT002448 : R152GT001572 |
5 |  | Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ bàn : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Ngọc . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 256 tr. : Hình ảnh, minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002608 : L172GT003721-L172GT003722 : R151GT002447 : R152GT001592 |
6 |  | Giáo trình thực hành nghiệp vụ bar : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Hải . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002791 : L152GT001646 : L172GT003724 : R151GT002790 : R152GT001645 |
7 |  | Cẩm nang về dịch vụ khách sạn, nhà hàng: Dành cho người mới vào nghề / Amir Ahmad Mohamad . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 100 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024481 : L13B024485 : L172B008073-L172B008075 : R13B024480 : R172B008072 |
8 |  | Giáo trình phương pháp xây dựng thực đơn : (Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) / Nguyễn Hữu Thủy . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 124 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002773 : L152GT001634 : L172GT003725 : R151GT002771 : R152GT001633 |
9 |  | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng = English for restaurant staff / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 348 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002403-L151GT002404 : L152GT002078 : R151GT002402 : R152GT001564 |
10 |  | Giáo trình bảo vệ môi trường và vệ sinh an toàn trong nhà hàng : (Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp) / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 132 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002627-L151GT002628 : L152GT001598 : R151GT002626 : R152GT001597 |
11 |  | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương (đồng chủ biên) . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002445 : L152GT001997-L152GT001998 : R151GT002444 : R152GT001996 |
12 |  | Tổ chức kinh doanh nhà hàng : Giáo trình (Dùng trong các trường THCN) / Lê Thị Nga . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 124 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152GT001659 : L172GT003458-L172GT003461 : R151GT002596 : R152GT001658 |
13 |  | Nâng cao văn hóa an toàn thực phẩm ở các nhà hàng / Nhóm tác giả . - Tr. 62 - 63 Tạp chí Du lịch. - 2023. - Số 4, |
14 |  | Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý / Mỹ Nga (biên soạn) . - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018848 : L172B008031 : L172B010093 : L172B010099-L172B010103 : R11B018843 : R172B008030 |
15 |  | Restaurant English: a Hands-On Course for Restaurant Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, 2011. - 148 tr. : Hình ảnh ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L11B020245 : L11B020247-L11B020248 : R11B020244 : R142B001340 |
16 |  | Restaurant English: a Hands-On Course for Restaurant Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt, 2011. - CD : Âm thanh Thông tin xếp giá: : R11MULT000336-R11MULT000338 : R11MULT000343-R11MULT000345 : R172MULT000301-R172MULT000304 |
17 |  | Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên nhà hàng = Spoken English for restaurant staff / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022691 : L152B003434 : L172B007065-L172B007067 : R12B022689 : R152B003433 |
18 |  | Tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn / Mỹ Hương (chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 239 tr. ; 21 cm + CD-ROOM Thông tin xếp giá: : L12B022786 : L152B003672 : L152B003680 : L172B011172-L172B011173 : R12B022783 : R142B001510 |
19 |  | Tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn / Mỹ Hương (chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - CD-Audio Thông tin xếp giá: : R12MULT000536-R12MULT000537 : R172MULT000286-R172MULT000290 |
20 |  | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương (đồng chủ biên) . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002443 : L152GT001884 : L152GT001999-L152GT002000 : R151GT002442 : R152GT001883 |
21 |  | Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn / Khánh Linh (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 560 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022915 : L152B003760-L152B003761 : L172B010544-L172B010545 : R12B022909 : R152B003759 |
22 |  | Việt Nam: hướng dẫn nơi ăn & ở = Guide to Eateries & Accommodations / Bình Minh, Trường An (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Công ty Thông tin & Quảng cáo Seaprodex, 1995. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003494 : R03B003495 : R172B007145 |
23 |  | Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / Nguyễn Xuân Ra . - H. : Phụ nữ, 2006. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003610 : R161GT003604 |
24 |  | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn = English for chefs / Lý Lan Hương (chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2006. - 256 tr. : Hình ảnh, 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002260 : L152GT001500 : L172GT003661 : R151GT002258 : R152GT001010 |