1 | | Âm nhạc cung đình triều Nguyễn / Trần Kiều Lại Thủy . - Huế : Thuận Hóa, 1997. - 268 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003108-9 |
2 | | Bia đá, chuông đồng di sản văn hóa quý hiếm ở Thái Bình / Phạm Minh Đức . - Tr.54-56 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
3 | | Bia và văn bia cung đình thời Nguyễn tại Huế - một di sản quý cần được chú ý bảo tồn / Phan Thanh Hải . - Tr.34-41 Tạp chí Hán Nôm, 2003, Số 6(61), |
4 | | Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội / Nhiều tác giả ; Đào Thị Diến (Chủ biên) . - H. : NXB Hà Nội, 2019. - 818 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )Thông tin xếp giá: : R21B031136 |
5 | | Chính sách giáo dục của nhà Nguyễn đối với các dân tộc ít người ở Việt Nam vào nửa đầu thế kỷ XIX / Phạm Thị Ái Phương . - Tr.30-39 Tạp chí Dân tộc học, 2005, Số 3(135), |
6 | | Chính sách giáo dục thời Nguyễn: tiếp cận từ danh hiệu Phó bảng / Đỗ Thị Hương Thảo . - . - Tr. 17-29 Tạp chí Nghiên cứu lịch sử, 2012, Số 7(435), |
7 | | Chính sách khuyến khích giáo dục của nhà Nguyễn ở Nam Bộ Việt Nam / Đỗ Thị Hương Thảo . - . - Tr. 20-34 Tạp chí Nghiên cứu lịch sử, 2013, Số 3(443), |
8 | | Chính sách ruộng đất của nhà Nguyễn nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Văn Quân . - . - Tr. 4-8 Tạp chí Xưa nay, 2012, Số 405, |
9 | | Chính sách thống nhất văn hóa của triều Nguyễn/ Vũ Phương Hậu . - . - Tr.3-6 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật 2010 Số 317, |
10 | | Chuyện ba vua Dục Đức - Thành Thái - Duy Tân / Nguyễn Đắc Xuân (sưu tầm và biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1995. - 347 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004196 |
11 | | Chuyện các bà trong cung Nguyễn. T.1/ Nguyễn Đắc Xuân (sưu tầm, biên soạn) . - Taí bản lần thứ 5. - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 112 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004233 |
12 | | Chuyện các bà trong cung Nguyễn. T.2 / Nguyễn Đắc Xuân (sưu tầm, biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 112 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004234 |
13 | | Chuyện các ông hoàng triều Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân (biên soạn) . - Tái bản lần thứ ba. - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 128 tr. : Minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004197 |
14 | | Chuyện nội cung các vua Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân (biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2002. - 128 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B007338 |
15 | | Chuyện nội cung cựu hoàng Bảo Đại / Nguyễn Đắc Xuân (biên soạn) . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - Huế : Thuận Hóa, 2002. - 155 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L202B012426 |
16 | | Có gì lạ trong cung Nguyễn = Anything novel in the royal palace of the Nguyen dynasty? / Nhiều tác giả ; Tôn Thất Bình . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 159 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L09B015936-7, : L16B028456-7, : R09B015935 |
17 | | Danh nhân Việt Nam qua các đời : Tập truyện ngắn. T.5 / Ngô Văn Phú . - H. : Hội Nhà văn, 2003. - 358 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B008620, : R172B006788 |
18 | | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn / Hồ Vĩnh . - Huế : Thuận Hóa, 1996. - 126 tr. : Hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004201, : L152B004117, : R03B004198, : R152B004116 |
19 | | Đàn Xã Tắc triều Nguyễn ở Huế - lịch sử, hiện trạng và vấn đề bảo tồn / Phan Thanh Hải, Phan Thúy Vân . - . - Tr.64-73 Tạp chí Khảo cổ học, 2007, Số 3, |
20 | | Đại Nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1076 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026779 |
21 | | Đại Nam thực lục. T.10: Sách dẫn sự kiện và tư liệu / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 218 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026773 |
22 | | Đại Nam thực lục. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1002 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026780 |
23 | | Đại Nam thực lục. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Đào Duy Anh, Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026758 |
24 | | Đại Nam thực lục. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1142 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026757 |
25 | | Đại Nam thực lục. T.5 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 940 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026772 |
26 | | Đại Nam thực lục. T.6 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Cao Huy Giu, Trịnh Đình Rư, Trần Huy Hân, Nguyễn Trọng Hân (dịch) ; Hoa Bằng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1152 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026771 |
27 | | Đại Nam thực lục. T.7 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Cao Huy Giu, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 1570 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026768 |
28 | | Đại Nam thực lục. T.8 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Tổ Phiên dịch viện Sử học Việt Nam (phiên dịch) ; Nguyễn Trọng Hân, Cao Huy Giu (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 586 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026775 |
29 | | Đại Nam thực lục. T.9 / Quốc sử quán triều Nguyễn (biên sọan) ; Nguyễn Ngọc Tỉnh, Phạm Huy Giu, Trương Văn Chinh (dịch) ; Nguyễn Mạnh Duân, Nguyễn Trọng Hân (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 510 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026774 |
30 | | Đại Nam thực lục. Tập 10 / Quốc sử quán triều Nguyễn ; Tổ Phiên dịch Viện Sử học (phiên dịch) . - Tái bản lần 2. - H. : NXB Hà Nội, 2022. - 198 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L23B032174 |